So sánh MediaTek Dimensity 720 vs MediaTek Dimensity 800 5G
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Điểm kiểm tra AnTuTu
tần số bộ nhớ
hỗ trợ 4G
Quy trình công nghệ
Đồng hồ cơ sở GPU
Mô tả
MediaTek Dimensity 720 - 8 - bộ xử lý lõi, tốc độ 2000 GHz. MediaTek Dimensity 800 5G được trang bị các lõi 8 có tốc độ 2000 MHz. Tần số tối đa của bộ xử lý đầu tiên là 2 GHz. Cái thứ hai có khả năng ép xung lên 2 GHz.
MediaTek Dimensity 720 tiêu thụ 10 Watt và MediaTek Dimensity 800 5G 10 Watt.
Đối với lõi đồ họa. MediaTek Dimensity 720 được trang bị Mali-G57 MC3. Cái thứ hai sử dụng Mali-G57 MC4. Cái đầu tiên hoạt động ở tần số 850 MHz. MediaTek Dimensity 800 5G hoạt động ở tần số 650 MHz.
Về bộ nhớ của bộ xử lý. MediaTek Dimensity 720 có thể hỗ trợ DDR4. Dung lượng bộ nhớ tối đa là 12 GB. Và thông lượng của nó là 17 GB/giây. MediaTek Dimensity 800 5G hoạt động với DDR4. Dung lượng bộ nhớ tối đa có thể là 16. Đồng thời, thông lượng đạt 17 GB/giây
Hãy chuyển sang thử nghiệm hiệu suất trong điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn AnTuTu, MediaTek Dimensity 720 đã ghi được 348446 điểm trong tổng số 988414 điểm có thể. Trong điểm chuẩn GeekBench 5 (Đa lõi), nó đã ghi được 1715 điểm trong tổng số 16511 điểm có thể. MediaTek Dimensity 800 5G trong Antutu đã nhận được 505255 điểm. Và GeekBench 5 (Đa lõi) đã ghi được 1879 điểm.
Kết quả.
Tại sao MediaTek Dimensity 800 5G tốt hơn MediaTek Dimensity 720?
- Đồng hồ cơ sở GPU 850 MHz против 650 MHz, thêm về 31%
So sánh MediaTek Dimensity 720 và MediaTek Dimensity 800 5G: khoảng thời gian cơ bản
Giao diện và thông tin liên lạc
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Màn biểu diễn
Kiểm tra trong điểm chuẩn
FAQ
MediaTek Dimensity 720 và MediaTek Dimensity 800 5G đạt bao nhiêu điểm trong điểm chuẩn?
Trong điểm chuẩn Antutu, MediaTek Dimensity 720 đã ghi được 348446 điểm. MediaTek Dimensity 800 5G đã ghi được 505255 điểm.
Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?
MediaTek Dimensity 720 có 8 lõi. MediaTek Dimensity 800 5G có 8 lõi.
Có bao nhiêu bóng bán dẫn trong bộ xử lý?
MediaTek Dimensity 720 có Không có dữ liệu triệu bóng bán dẫn. MediaTek Dimensity 800 5G có Không có dữ liệu triệu bóng bán dẫn.
GPU nào được cài đặt trên MediaTek Dimensity 720 và MediaTek Dimensity 800 5G?
MediaTek Dimensity 720 sử dụng Mali-G57 MC3. Bộ xử lý MediaTek Dimensity 800 5G đã cài đặt lõi đồ họa Mali-G57 MC4.
Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?
MediaTek Dimensity 720 có tốc độ 2000 MHz. MediaTek Dimensity 800 5G hoạt động ở tần số 2000 MHz.
Loại RAM nào được hỗ trợ?
MediaTek Dimensity 720 hỗ trợ DDR4. MediaTek Dimensity 800 5G hỗ trợ DDR4.
Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?
MediaTek Dimensity 720 có tần số tối đa là 2 Hz. Tần số tối đa cho MediaTek Dimensity 800 5G đạt 2 GHz.
Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?
Mức tiêu thụ điện năng của MediaTek Dimensity 720 có thể lên tới 10 Watts. MediaTek Dimensity 800 5G có tối đa 10 Watt.