MediaTek MT6588 MediaTek MT6588
MediaTek Dimensity 1000L MediaTek Dimensity 1000L
VS

So sánh MediaTek MT6588 vs MediaTek Dimensity 1000L

MediaTek MT6588

MediaTek MT6588

Xếp hạng: 0 Điểm
MediaTek Dimensity 1000L

WINNER
MediaTek Dimensity 1000L

Xếp hạng: 54 Điểm
cấp độ
MediaTek MT6588
MediaTek Dimensity 1000L
Giao diện và thông tin liên lạc
0
8
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
1
3
Màn biểu diễn
0
6

Thông số kỹ thuật và tính năng

tần số bộ nhớ

MediaTek MT6588: 667 MHz MediaTek Dimensity 1000L: 2133 MHz

Quy trình công nghệ

MediaTek MT6588: 28 nm MediaTek Dimensity 1000L: 7 nm

Đồng hồ cơ sở GPU

MediaTek MT6588: 600 MHz MediaTek Dimensity 1000L: 695 MHz

Số của chủ đề

MediaTek MT6588: 4 MediaTek Dimensity 1000L:

Tốc độ xung nhịp GPU Turbo

MediaTek MT6588: 600 MHz MediaTek Dimensity 1000L: MHz

Mô tả

MediaTek MT6588 - 4 - bộ xử lý lõi, tốc độ 1700 GHz. MediaTek Dimensity 1000L được trang bị các lõi 8 có tốc độ Không có dữ liệu MHz. Tần số tối đa của bộ xử lý đầu tiên là Không có dữ liệu GHz. Cái thứ hai có khả năng ép xung lên 2.2 GHz.

MediaTek MT6588 tiêu thụ Không có dữ liệu Watt và MediaTek Dimensity 1000L 10 Watt.

Đối với lõi đồ họa. MediaTek MT6588 được trang bị Không có dữ liệu. Cái thứ hai sử dụng Mali-G77. Cái đầu tiên hoạt động ở tần số 600 MHz. MediaTek Dimensity 1000L hoạt động ở tần số 695 MHz.

Về bộ nhớ của bộ xử lý. MediaTek MT6588 có thể hỗ trợ DDR3. Dung lượng bộ nhớ tối đa là Không có dữ liệu GB. Và thông lượng của nó là Không có dữ liệu GB/giây. MediaTek Dimensity 1000L hoạt động với DDR4. Dung lượng bộ nhớ tối đa có thể là 16. Đồng thời, thông lượng đạt 30 GB/giây

Hãy chuyển sang thử nghiệm hiệu suất trong điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn AnTuTu, MediaTek MT6588 đã ghi được Không có dữ liệu điểm trong tổng số 988414 điểm có thể. Trong điểm chuẩn GeekBench 5 (Đa lõi), nó đã ghi được Không có dữ liệu điểm trong tổng số 16511 điểm có thể. MediaTek Dimensity 1000L trong Antutu đã nhận được 459701 điểm. Và GeekBench 5 (Đa lõi) đã ghi được 2686 điểm.

Kết quả.

Tại sao MediaTek Dimensity 1000L tốt hơn MediaTek MT6588?

So sánh MediaTek MT6588 và MediaTek Dimensity 1000L: khoảng thời gian cơ bản

MediaTek MT6588
MediaTek MT6588
MediaTek Dimensity 1000L
MediaTek Dimensity 1000L
Giao diện và thông tin liên lạc
VC-1
Một tiêu chuẩn nén video cung cấp tỷ lệ nén cao và hỗ trợ các độ phân giải và tốc độ bit khác nhau.
KHÔNG
Không có dữ liệu
AVC
KHÔNG
Không có dữ liệu
JPEG
Hỗ trợ định dạng nén hình ảnh được sử dụng rộng rãi cho ảnh và đồ họa.
KHÔNG
Không có dữ liệu
ECC
Công nghệ sửa lỗi giúp phát hiện và sửa lỗi bộ nhớ do nhiễu hoặc trục trặc ngẫu nhiên.
KHÔNG
Không có dữ liệu
Lệnh Intel® AES-NI
AES là cần thiết để tăng tốc độ mã hóa và giải mã.
KHÔNG
Không có dữ liệu
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
tần số bộ nhớ
RAM có thể nhanh hơn để tăng hiệu suất hệ thống.
667 MHz
max 7500
Trung bình: 1701 MHz
2133 MHz
max 7500
Trung bình: 1701 MHz
tối đa. số lượng kênh bộ nhớ
Số lượng của chúng càng nhiều, tốc độ truyền dữ liệu từ bộ nhớ đến bộ xử lý càng cao
1
max 8
Trung bình: 2.1
max 8
Trung bình: 2.1
Phiên bản RAM (DDR)
Cho biết loại và tốc độ RAM được sử dụng để lưu trữ tạm thời dữ liệu và thực hiện các tác vụ trên thiết bị. Các phiên bản DDR mới hơn, chẳng hạn như DDR4 hoặc DDR5, cung cấp tốc độ truyền dữ liệu nhanh hơn và hiệu năng tổng thể của hệ thống tốt hơn. Hiển thị tất cả
3
max 5
Trung bình: 3.5
4
max 5
Trung bình: 3.5
Màn biểu diễn
Số lõi
Càng nhiều lõi, càng có nhiều tác vụ song song có thể được hoàn thành trong thời gian ngắn hơn. Điều này giúp cải thiện năng suất và xử lý đa nhiệm một cách nhanh chóng, chẳng hạn như khởi chạy ứng dụng, thực hiện các phép tính, v.v. Hiển thị tất cả
4
max 16
Trung bình: 6.4
8
max 16
Trung bình: 6.4
trình đổ bóng GPU
Đề cập đến các bộ phận của GPU chịu trách nhiệm xử lý đồ họa và hiệu ứng. Càng nhiều đơn vị đổ bóng trong GPU thì hiệu năng và khả năng đồ họa càng cao. Hiển thị tất cả
64
max 1536
Trung bình: 122.4
144
max 1536
Trung bình: 122.4
tần số cơ sở CPU
Tần số cơ sở của bộ xử lý trong bộ xử lý di động (SoC) cho biết tần số hoạt động mặc định của nó khi tải trên bộ xử lý không yêu cầu tăng hiệu suất. Tần số cơ bản xác định tốc độ cơ bản của bộ xử lý và ảnh hưởng đến hiệu suất tổng thể của thiết bị. Hiển thị tất cả
1700 MHz
max 3200
Trung bình: 922.4 MHz
MHz
max 3200
Trung bình: 922.4 MHz
Hyper-threading
Một công nghệ cho phép một bộ xử lý vật lý duy nhất thực thi nhiều luồng tác vụ cùng một lúc.
KHÔNG
Không có dữ liệu
Số của chủ đề
Càng nhiều luồng, hiệu suất của bộ xử lý sẽ càng cao và nó có thể thực hiện một số tác vụ cùng một lúc.
4
max 24
Trung bình: 5.7
max 24
Trung bình: 5.7
Kích thước bộ đệm L2
Bộ đệm L2 với dung lượng lớn bộ nhớ đệm cho phép bạn tăng tốc độ của bộ xử lý và hiệu suất tổng thể của hệ thống. Hiển thị tất cả
1 MB
max 14
Trung bình: 1.6 MB
MB
max 14
Trung bình: 1.6 MB
Hệ số nhân đã được mở khóa
Một số bộ xử lý có hệ số nhân đã mở khóa, nhờ đó chúng hoạt động nhanh hơn và cải thiện chất lượng trong trò chơi cũng như các ứng dụng khác. Hiển thị tất cả
KHÔNG
Không có dữ liệu
FLOPS
Phép đo sức mạnh xử lý của bộ xử lý được gọi là FLOPS.
36 TFLOPS
max 2272
Trung bình: 262.9 TFLOPS
771 TFLOPS
max 2272
Trung bình: 262.9 TFLOPS

FAQ

MediaTek MT6588 và MediaTek Dimensity 1000L đạt bao nhiêu điểm trong điểm chuẩn?

Trong điểm chuẩn Antutu, MediaTek MT6588 đã ghi được Không có dữ liệu điểm. MediaTek Dimensity 1000L đã ghi được 459701 điểm.

Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?

MediaTek MT6588 có 4 lõi. MediaTek Dimensity 1000L có 8 lõi.

Có bao nhiêu bóng bán dẫn trong bộ xử lý?

MediaTek MT6588 có Không có dữ liệu triệu bóng bán dẫn. MediaTek Dimensity 1000L có Không có dữ liệu triệu bóng bán dẫn.

GPU nào được cài đặt trên MediaTek MT6588 và MediaTek Dimensity 1000L?

MediaTek MT6588 sử dụng Không có dữ liệu. Bộ xử lý MediaTek Dimensity 1000L đã cài đặt lõi đồ họa Mali-G77.

Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?

MediaTek MT6588 có tốc độ 1700 MHz. MediaTek Dimensity 1000L hoạt động ở tần số Không có dữ liệu MHz.

Loại RAM nào được hỗ trợ?

MediaTek MT6588 hỗ trợ DDR3. MediaTek Dimensity 1000L hỗ trợ DDR4.

Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?

MediaTek MT6588 có tần số tối đa là Không có dữ liệu Hz. Tần số tối đa cho MediaTek Dimensity 1000L đạt 2.2 GHz.

Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?

Mức tiêu thụ điện năng của MediaTek MT6588 có thể lên tới Không có dữ liệu Watts. MediaTek Dimensity 1000L có tối đa Không có dữ liệu Watt.