So sánh MediaTek MT6589M vs MediaTek Dimensity 1000L
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
tần số bộ nhớ
Quy trình công nghệ
Đồng hồ cơ sở GPU
Số của chủ đề
Tốc độ xung nhịp GPU Turbo
Mô tả
MediaTek MT6589M - 4 - bộ xử lý lõi, tốc độ 1200 GHz. MediaTek Dimensity 1000L được trang bị các lõi 8 có tốc độ Không có dữ liệu MHz. Tần số tối đa của bộ xử lý đầu tiên là Không có dữ liệu GHz. Cái thứ hai có khả năng ép xung lên 2.2 GHz.
MediaTek MT6589M tiêu thụ Không có dữ liệu Watt và MediaTek Dimensity 1000L 10 Watt.
Đối với lõi đồ họa. MediaTek MT6589M được trang bị Không có dữ liệu. Cái thứ hai sử dụng Mali-G77. Cái đầu tiên hoạt động ở tần số 160 MHz. MediaTek Dimensity 1000L hoạt động ở tần số 695 MHz.
Về bộ nhớ của bộ xử lý. MediaTek MT6589M có thể hỗ trợ DDR3. Dung lượng bộ nhớ tối đa là Không có dữ liệu GB. Và thông lượng của nó là 4 GB/giây. MediaTek Dimensity 1000L hoạt động với DDR4. Dung lượng bộ nhớ tối đa có thể là 16. Đồng thời, thông lượng đạt 30 GB/giây
Hãy chuyển sang thử nghiệm hiệu suất trong điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn AnTuTu, MediaTek MT6589M đã ghi được Không có dữ liệu điểm trong tổng số 988414 điểm có thể. Trong điểm chuẩn GeekBench 5 (Đa lõi), nó đã ghi được Không có dữ liệu điểm trong tổng số 16511 điểm có thể. MediaTek Dimensity 1000L trong Antutu đã nhận được 459701 điểm. Và GeekBench 5 (Đa lõi) đã ghi được 2686 điểm.
Kết quả.
Tại sao MediaTek Dimensity 1000L tốt hơn MediaTek MT6589M?
So sánh MediaTek MT6589M và MediaTek Dimensity 1000L: khoảng thời gian cơ bản
Giao diện và thông tin liên lạc
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Màn biểu diễn
FAQ
MediaTek MT6589M và MediaTek Dimensity 1000L đạt bao nhiêu điểm trong điểm chuẩn?
Trong điểm chuẩn Antutu, MediaTek MT6589M đã ghi được Không có dữ liệu điểm. MediaTek Dimensity 1000L đã ghi được 459701 điểm.
Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?
MediaTek MT6589M có 4 lõi. MediaTek Dimensity 1000L có 8 lõi.
Có bao nhiêu bóng bán dẫn trong bộ xử lý?
MediaTek MT6589M có Không có dữ liệu triệu bóng bán dẫn. MediaTek Dimensity 1000L có Không có dữ liệu triệu bóng bán dẫn.
GPU nào được cài đặt trên MediaTek MT6589M và MediaTek Dimensity 1000L?
MediaTek MT6589M sử dụng Không có dữ liệu. Bộ xử lý MediaTek Dimensity 1000L đã cài đặt lõi đồ họa Mali-G77.
Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?
MediaTek MT6589M có tốc độ 1200 MHz. MediaTek Dimensity 1000L hoạt động ở tần số Không có dữ liệu MHz.
Loại RAM nào được hỗ trợ?
MediaTek MT6589M hỗ trợ DDR3. MediaTek Dimensity 1000L hỗ trợ DDR4.
Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?
MediaTek MT6589M có tần số tối đa là Không có dữ liệu Hz. Tần số tối đa cho MediaTek Dimensity 1000L đạt 2.2 GHz.
Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?
Mức tiêu thụ điện năng của MediaTek MT6589M có thể lên tới Không có dữ liệu Watts. MediaTek Dimensity 1000L có tối đa Không có dữ liệu Watt.