So sánh Manli GeForce GTX 1650 vs NVIDIA GeForce GTX 760
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
- Điểm số
- Điểm chuẩn GPU 3DMark Cloud Gate
- Điểm 3DMark Fire Strike
- Điểm kiểm tra Đồ họa 3DMark Fire Strike
- Điểm chuẩn GPU hiệu suất 3DMark 11
Điểm số
Điểm chuẩn GPU 3DMark Cloud Gate
Điểm 3DMark Fire Strike
Điểm kiểm tra Đồ họa 3DMark Fire Strike
Điểm chuẩn GPU hiệu suất 3DMark 11
Mô tả
Thẻ video Manli GeForce GTX 1650 dựa trên kiến trúc Turing. NVIDIA GeForce GTX 760 trên kiến trúc Kepler. Cái đầu tiên có 4700 triệu bóng bán dẫn. Thứ hai là 3540 triệu. Manli GeForce GTX 1650 có kích thước bóng bán dẫn là 12 nm so với 28.
Tốc độ xung nhịp cơ sở của thẻ video thứ nhất là 1485 MHz so với 980 MHz của thẻ video thứ hai.
Hãy chuyển sang bộ nhớ. Manli GeForce GTX 1650 có 4 GB. NVIDIA GeForce GTX 760 đã cài đặt 4 GB. Băng thông của thẻ video thứ nhất là 128 Gb/s so với 192.3 Gb/s của thẻ thứ hai.
FLOPS của Manli GeForce GTX 1650 là 2.86. Tại NVIDIA GeForce GTX 760 2.46.
Đi kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn Passmark, Manli GeForce GTX 1650 đã ghi được 7587 điểm. Và đây là thẻ thứ hai 4592 điểm. Trong 3DMark, mô hình đầu tiên đã ghi được 9001 điểm. Điểm 5729 thứ hai.
Về mặt giao diện. Thẻ video đầu tiên được kết nối bằng PCIe 3.0 x16. Thứ hai là PCIe 3.0 x16. Thẻ video Manli GeForce GTX 1650 có phiên bản Directx 12. Thẻ video NVIDIA GeForce GTX 760 -- Phiên bản Directx - 11.
Về làm mát, Manli GeForce GTX 1650 có 75W yêu cầu tản nhiệt so với 170W của NVIDIA GeForce GTX 760.
Tại sao Manli GeForce GTX 1650 tốt hơn NVIDIA GeForce GTX 760?
- Điểm số 7587 против 4592 , thêm về 65%
- Điểm chuẩn GPU 3DMark Cloud Gate 49439 против 38599 , thêm về 28%
- Điểm 3DMark Fire Strike 8602 против 5221 , thêm về 65%
- Điểm kiểm tra Đồ họa 3DMark Fire Strike 9001 против 5729 , thêm về 57%
- Điểm chuẩn GPU hiệu suất 3DMark 11 13345 против 7655 , thêm về 74%
- Điểm kiểm tra hiệu năng 3DMark Vantage 43712 против 27951 , thêm về 56%
- Đồng hồ cơ bản GPU 1485 MHz против 980 MHz, thêm về 52%
- ĐẬP 4 GB против 2 GB, thêm về 100%
So sánh Manli GeForce GTX 1650 và NVIDIA GeForce GTX 760: khoảng thời gian cơ bản
Màn biểu diễn
Kỉ niệm
thông tin chung
Chức năng
Kiểm tra trong điểm chuẩn
Các cổng
FAQ
Bộ xử lý Manli GeForce GTX 1650 hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Passmark Manli GeForce GTX 1650 đã ghi được 7587 điểm. Thẻ video thứ hai ghi được 4592 điểm trong Passmark.
Thẻ video có những FLOPS nào?
FLOPS Manli GeForce GTX 1650 là 2.86 TFLOPS. Nhưng thẻ video thứ hai có FLOPS bằng 2.46 TFLOPS.
Mức tiêu thụ điện năng là bao nhiêu?
Manli GeForce GTX 1650 75 Oát. NVIDIA GeForce GTX 760 170 Oát.
Manli GeForce GTX 1650 và NVIDIA GeForce GTX 760 nhanh như thế nào?
Manli GeForce GTX 1650 hoạt động ở tần số 1485 MHz. Trong trường hợp này, tần số tối đa đạt 1665 MHz. Tần số xung nhịp cơ sở của NVIDIA GeForce GTX 760 đạt 980 MHz. Ở chế độ turbo, nó đạt tới 1032 MHz.
Cạc đồ họa có loại bộ nhớ nào?
Manli GeForce GTX 1650 hỗ trợ GDDR5. Đã cài đặt 4 GB RAM. Thông lượng đạt 128 GB/giây. NVIDIA GeForce GTX 760 hoạt động với GDDR5. Thiết bị thứ hai đã cài đặt 2 GB RAM. Băng thông của nó là 128 GB/giây.
Họ có bao nhiêu đầu nối HDMI?
Manli GeForce GTX 1650 có 1 đầu ra HDMI. NVIDIA GeForce GTX 760 được trang bị đầu ra HDMI 1.
Đầu nối nguồn nào được sử dụng?
Manli GeForce GTX 1650 sử dụng Không có dữ liệu. NVIDIA GeForce GTX 760 được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Cạc video dựa trên kiến trúc nào?
Manli GeForce GTX 1650 được xây dựng trên Turing. NVIDIA GeForce GTX 760 sử dụng kiến trúc Kepler.
Bộ xử lý đồ họa nào đang được sử dụng?
Manli GeForce GTX 1650 được trang bị TU117. NVIDIA GeForce GTX 760 được đặt thành GK104.
Có bao nhiêu làn PCIe
Cạc đồ họa đầu tiên có 16 làn PCIe. Và phiên bản PCIe là 3. NVIDIA GeForce GTX 760 16 Làn đường PCIe. Phiên bản PCIe 3.
Có bao nhiêu bóng bán dẫn?
Manli GeForce GTX 1650 có 4700 triệu bóng bán dẫn. NVIDIA GeForce GTX 760 có 3540 triệu bóng bán dẫn