LG K11 Alpha LG K11 Alpha
LG Q60 LG Q60
VS

So sánh LG K11 Alpha vs LG Q60

LG K11 Alpha

LG K11 Alpha

Xếp hạng: 12 Điểm
LG Q60

WINNER
LG Q60

Xếp hạng: 41 Điểm
cấp độ
LG K11 Alpha
LG Q60
Màn biểu diễn
0
1
Trưng bày
3
6
Máy ảnh
0
1
Ắc quy
1
2
Khác
3
5
Các đặc điểm chính
3
5
Âm thanh
10
10
Giao diện và thông tin liên lạc
3
7

Thông số kỹ thuật và tính năng

AnTuTu

LG K11 Alpha: 49185 LG Q60: 75676

Độ phân giải máy ảnh chính

LG K11 Alpha: 13 MP LG Q60: 16 MP

Dung lượng pin

LG K11 Alpha: 3000 mAh LG Q60: 3500 mAh

Mật độ điểm ảnh trên mỗi inch màn hình

LG K11 Alpha: 278 ppi LG Q60: 268 ppi

kích thước hiển thị

LG K11 Alpha: 5.3 " LG Q60: 6.3 "

Mô tả

So sánh máy ảnh Trong các bài kiểm tra DxOMark, LG K11 Alpha đã ghi được Không có dữ liệu điểm. LG Q60 đạt điểm Không có dữ liệu trong bài kiểm tra máy ảnh DxOMark.

Độ phân giải của cảm biến máy ảnh chính cho LG K11 Alpha 13 MP, so với 16 MP cho LG Q60. Khẩu độ máy ảnh chính tại LG K11 Alpha f/Không có dữ liệu. Tại LG Q60 khẩu độ đạt f/2.2. Điện thoại thông minh đầu tiên có đèn flash Không có dữ liệu, điện thoại thứ hai có đèn flash LED.

Độ phân giải của máy ảnh trước cho thiết bị đầu tiên là 5 MP so với 13 MP cho LG Q60. Đối với khẩu độ, điện thoại thông minh đầu tiên có f/2.2 so với f/3.1 của điện thoại thông minh thứ hai.

So sánh hiệu suất. LG K11 Alpha đã cài đặt chip Không có dữ liệu. Tần số bộ xử lý đạt Không có dữ liệu GHz. Không có dữ liệu chịu trách nhiệm về đồ họa. Tần số của lõi đồ họa đạt 350 MHz. LG K11 Alpha đã cài đặt 2 GB RAM. Dung lượng RAM tối đa cho kiểu máy này đạt Không có dữ liệu. Phiên bản RAM là DDRKhông có dữ liệu.

LG Q60 được trang bị MediaTek Helio P22 MT6762. Tần số bộ xử lý là 2 GHz. Về mặt đồ họa, nhân PowerVR GE8320 được sử dụng ở đây. Lõi video có khả năng hoạt động ở tần số lên tới 650 MHz. Máy được trang bị RAM 3 GB. Phiên bản RAM cho LG Q60 DDR4.

Kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn AnTuTu, LG K11 Alpha đã ghi được 49185 điểm trong tổng số 911349 điểm có thể. LG Q60 đã ghi được 75676 trên AnTuTu.

So sánh các màn hình. Trên tàu LG K11 Alpha đã cài đặt ma trận màn hình Không có dữ liệu. Độ phân giải màn hình là 5.3 inch. Mật độ điểm ảnh đạt tới 278màn hình dpi.

Tốc độ làm mới màn hình của

LG K11 Alpha là Không có dữ liệu Hz. Và độ sáng của màn hình đạt Không có dữ liệu cd/m².

LG Q60 có ma trận IPS LCD với đường chéo là 6.3 inch. Ở đây mật độ điểm ảnh là 268 ppi. Tốc độ làm mới màn hình là Không có dữ liệu Hz. Và độ sáng màn hình đạt Không có dữ liệu cd/m².

Thiết bị và đặc điểm chung. LG K11 Alpha ra mắt vào năm Không có dữ liệu. LG Q60 đã gửi Không có dữ liệu.

Điện thoại thông minh đầu tiên có lớp bảo vệKhông có dữ liệu chống bụi và hơi ẩm IP, so với lớpKhông có dữ liệu IP của thiết bị thứ hai.

LG K11 Alpha hỗ trợ tối đa 2 thẻ sim, so với 2 của LG Q60.

LG K11 Alpha nặng 162 gam so với 155 gam của LG Q60. Độ dày của điện thoại thông minh đầu tiên là 8.7 mm, so với 8.7 mm của điện thoại thông minh thứ hai.

LG K11 Alpha có phiên bản USB 2 và LG Q60 có phiên bản USB 2. Điện thoại thông minh đầu tiên đang chạy phiên bản Android Không có dữ liệu. Thiết bị thứ hai đã cài đặt phiên bản Android 9. LG K11 Alpha có khả năng hỗ trợ phiên bản Không có dữ liệu Wi-Fi. LG Q60 hỗ trợ phiên bản Wi-Fi 802.11 a/b/g/ac.

Điện thoại thông minh đầu tiên hỗ trợ thẻ nhớ lên tới Không có dữ liệu GB, điện thoại thông minh thứ hai lên tới Không có dữ liệu GB.

Tại sao LG Q60 tốt hơn LG K11 Alpha?

  • Mật độ điểm ảnh trên mỗi inch màn hình 278 ppi против 268 ppi, thêm về 4%

So sánh LG K11 Alpha và LG Q60: khoảng thời gian cơ bản

LG K11 Alpha
LG K11 Alpha
LG Q60
LG Q60
Màn biểu diễn
AnTuTu
Điểm AnTuTu là một đặc điểm quan trọng của tất cả các thiết bị Android. Điểm số này bao gồm các thành phần như tốc độ RAM, hiệu suất đồ họa 2D và 3D, hiệu suất của bộ xử lý. Hiển thị tất cả
49185
max 1352159
Trung bình: 109983.5
75676
max 1352159
Trung bình: 109983.5
ĐẬP
Bạn càng có nhiều RAM, bạn càng có thể chạy nhiều ứng dụng và quy trình cùng lúc mà không bị lag hoặc giảm hiệu suất. Hiển thị tất cả
2 GB
max 18
Trung bình: 2.8 GB
3 GB
max 18
Trung bình: 2.8 GB
cấu hình bộ xử lý
4 ядра по 1.5 + 4 ядра по 1 GHz
4 ядра по 2.3 + 4 ядра по 1.65
Kích thước bộ đệm L2
Bộ đệm L2 với dung lượng lớn bộ nhớ đệm cho phép bạn tăng tốc độ của bộ xử lý và hiệu suất tổng thể của hệ thống. Hiển thị tất cả
0.5 MB
max 8.1
Trung bình: 1.1 MB
MB
max 8.1
Trung bình: 1.1 MB
Kích thước bộ đệm L1
Một lượng lớn bộ nhớ L1 tăng tốc dẫn đến cài đặt hiệu suất hệ thống và CPU
64 KB
max 256
Trung bình: 90.5 KB
KB
max 256
Trung bình: 90.5 KB
Thẻ nhớ
Chứa
microSDXC
bộ nhớ tích lũy
16
max 1024
Trung bình:
64
max 1024
Trung bình:
Công nghệ xử ký
Kích thước nhỏ của chất bán dẫn có nghĩa đây là một con chip thế hệ mới.
28 nm
Trung bình: 22.9 nm
12 nm
Trung bình: 22.9 nm
Tần số tối đa của lõi đồ họa
Bộ xử lý đồ họa (GPU) được đặc trưng bởi tốc độ xung nhịp cao.
350 MHz
max 1100
Trung bình: 611.8 MHz
650 MHz
max 1100
Trung bình: 611.8 MHz
Trưng bày
Mật độ điểm ảnh trên mỗi inch màn hình
Mật độ điểm ảnh trên mỗi inch càng cao thì hình ảnh hiển thị trên màn hình càng sắc nét và chi tiết. Mật độ điểm ảnh cao tạo ra các cạnh mịn hơn và chi tiết sắc nét hơn. Hiển thị tất cả
278 ppi
max 848
Trung bình: 296.2 ppi
268 ppi
max 848
Trung bình: 296.2 ppi
kích thước hiển thị
Nhận thức hình ảnh phụ thuộc vào kích thước màn hình. Càng to càng tốt.
5.3 "
max 10.1
Trung bình: 5.1 "
6.3 "
max 10.1
Trung bình: 5.1 "
Độ phân giải màn hình
Độ phân giải màn hình càng cao thì hình ảnh hiển thị càng chi tiết và rõ nét. Tuy nhiên, độ phân giải màn hình không phải là yếu tố duy nhất ảnh hưởng đến chất lượng hình ảnh. Các yếu tố như loại màn hình, độ sáng, độ tương phản và tái tạo màu sắc cũng rất quan trọng. Hiển thị tất cả
720 x 1280 px
720 x 1520
Máy ảnh
Độ phân giải camera trước
5 MP
max 64
Trung bình: 7.7 MP
13 MP
max 64
Trung bình: 7.7 MP
Độ phân giải máy ảnh chính
Độ phân giải của camera chính càng cao thì hình ảnh và video càng chi tiết và rõ nét. Tuy nhiên, độ phân giải không phải là yếu tố duy nhất ảnh hưởng đến chất lượng hình ảnh. Chất lượng quang học, kích thước pixel, độ nhạy sáng và các yếu tố khác cũng rất quan trọng. Hiển thị tất cả
13 MP
max 200
Trung bình: 14.2 MP
16 MP
max 200
Trung bình: 14.2 MP
Đặt giá trị ISO
Chứa
Chứa
Chế độ chụp
Chứa
Không có dữ liệu
Quay video (máy ảnh chính)
1080 x 30
1080 x 30
Khẩu độ camera trước
Giá trị khẩu độ càng nhỏ, càng nhiều ánh sáng đi vào cảm biến máy ảnh, điều này có thể cải thiện chất lượng chụp trong điều kiện tối. Hiển thị tất cả
2.2
max 5
Trung bình: 2.1
3.1
max 5
Trung bình: 2.1
Tốc biến
Nếu ánh sáng không được như mong muốn, đèn flash sẽ rất hữu ích. Thiết bị cũng có thể được sử dụng như một đèn pin. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Tốc biến
Nếu ánh sáng không được như mong muốn, đèn flash sẽ rất hữu ích. Thiết bị cũng có thể được sử dụng như một đèn pin. Hiển thị tất cả
Không có dữ liệu
LED
Tự động lấy nét theo pha (PDAF)
Công nghệ lấy nét tự động sử dụng so sánh pha để lấy nét nhanh và chính xác vào chủ thể. Công nghệ này phân tích pha ánh sáng đi qua ống kính của điện thoại thông minh để xác định xem một đối tượng có được lấy nét hay không. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Ắc quy
Dung lượng pin
Dung lượng pin càng lớn, điện thoại thông minh có thể hoạt động càng lâu mà không cần sạc lại.
3000 mAh
max 22000
Trung bình: 3090.7 mAh
3500 mAh
max 22000
Trung bình: 3090.7 mAh
Khác
Các đặc điểm chính
Cân nặng
162 g
Trung bình: 158.9 g
155 g
Trung bình: 158.9 g
độ dày
8.7 mm
Trung bình: 9.7 mm
8.7 mm
Trung bình: 9.7 mm
Chiều rộng
75.3 mm
Trung bình: 71 mm
77 mm
Trung bình: 71 mm
Chiều cao
148.7 mm
Trung bình: 143.5 mm
161.3 mm
Trung bình: 143.5 mm
Đầu mức bức xạ SAR
Lượng năng lượng sóng điện từ được hấp thụ bởi các mô trên đầu người dùng khi sử dụng thiết bị.
1.77
max 2.79
Trung bình: 0.7
max 2.79
Trung bình: 0.7
Mức bức xạ SAR đối với cơ thể
Lượng năng lượng sóng điện từ được hấp thụ bởi các mô của cơ thể người dùng khi sử dụng thiết bị.
2.55
max 97
Trung bình: 1
max 97
Trung bình: 1
3.5 mm jack
Giắc cắm âm thanh analog cho phép bạn kết nối tai nghe tiêu chuẩn, bộ tai nghe hoặc các thiết bị âm thanh khác với điện thoại thông minh của bạn Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Âm thanh
3.5 mm jack
Giắc cắm âm thanh analog cho phép bạn kết nối tai nghe tiêu chuẩn, bộ tai nghe hoặc các thiết bị âm thanh khác với điện thoại thông minh của bạn Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
máy thu FM
Nó có thể hoạt động như đài FM nếu bạn kết nối tai nghe.
Chứa
Chứa
Giao diện và thông tin liên lạc
GPS
GPS giúp xác định vị trí của đối tượng, để tìm bản đồ. Được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu điều hướng. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
NFC
NFC là giao tiếp trường gần cần thiết cho các giao dịch, thanh toán.
Chứa
Chứa
Phiên bản Bluetooth
Mỗi phiên bản Bluetooth mới đều có những tính năng và cải tiến riêng so với phiên bản trước.
4.2
max 6
Trung bình: 3.9
5
max 6
Trung bình: 3.9
Đầu vào 1080
30
max 960
Trung bình: 40.3
30
max 960
Trung bình: 40.3
Quay video HDR10
Khả năng quay video với dải động được cải thiện và màu sắc sáng hơn và tương phản hơn.
Chứa
Chứa
Số lượng thẻ SIM
2
max 2
Trung bình: 1.9
2
max 2
Trung bình: 1.9
cập nhật OTA
Với chức năng cập nhật OTA, điện thoại thông minh có thể tự động tải xuống và cài đặt các phiên bản mới của hệ điều hành, bản vá bảo mật và các bản cập nhật khác mà không cần kết nối với máy tính. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
4G (LTE)
LTE được đặt trên một hệ thống trên chip (SoC). LTE loại di động tích hợp cho phép bạn tải xuống nhanh hơn nhiều so với các công nghệ 3G cũ hơn. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Phiên bản USB
Phiên bản mới quản lý điện năng tiện lợi hơn, thao tác nhanh hơn
2
max 3.2
Trung bình: 2.1
2
max 3.2
Trung bình: 2.1
La bàn
La bàn rất cần thiết cho phần mềm điều hướng và trò chơi.
Chứa
Chứa
Wi-Fi
Thiết bị có thể hoạt động thông qua Wi-Fi.
Chứa
Chứa
gia tốc kế
Gia tốc kế đo gia tốc tuyến tính của thiết bị trong không gian. Nó là cần thiết để xác định thời điểm thiết bị thay đổi từ dọc sang ngang. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa

FAQ

LG K11 Alpha và LG Q60 hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?

Theo điểm chuẩn AnTuTu, LG K11 Alpha đã ghi được 49185 điểm. LG Q60 đạt 75676 trong bài kiểm tra AnTuTu trên tổng số 911349 có thể.

Điện thoại thông minh có camera gì?

Độ phân giải của cảm biến máy ảnh chính cho LG K11 Alpha 13 MP, so với 16 MP cho LG Q60.

Máy ảnh trước của điện thoại thông minh đầu tiên nhận được độ phân giải 5 MP, so với 13 MP của chiếc thứ hai.

Bộ tích lũy nào tốt hơn cho LG K11 Alpha hoặc LG Q60?

Dung lượng pin của LG K11 Alpha là 3000 mAh, so với 3500 của LG Q60.

Loại bộ nhớ nào?

Đối với bộ nhớ trong, nó là 16 GB cho thiết bị đầu tiên và 64 GB cho thiết bị thứ hai.

Điện thoại thông minh có màn hình gì

Màn hình của điện thoại thông minh đầu tiên được trang bị ma trận Không có dữ liệu, màn hình thứ hai có ma trận IPS LCD.

Bộ xử lý nào tốt hơn - LG K11 Alpha hay LG Q60?

LG K11 Alpha có Không có dữ liệu trên tàu, người kia có MediaTek Helio P22 MT6762.

Độ phân giải màn hình là gì?

Độ phân giải màn hình của LG K11 Alpha là 5.3 inch, so với 6.3 inch của LG Q60.

Chúng nặng bao nhiêu?

LG K11 Alpha nặng 162 gam so với 155 gam của LG Q60.

Có bao nhiêu thẻ SIM được hỗ trợ?

Điện thoại thông minh đầu tiên có thể hỗ trợ tối đa 2, so với 2 cho điện thoại thông minh thứ hai.

Việc bán hàng bắt đầu khi nào?

LG K11 Alpha đã được công bố vào Không có dữ liệu. LG Q60 trong Không có dữ liệu.

Bạn đang sử dụng phiên bản hệ điều hành nào?

LG K11 Alpha Không có dữ liệu có phiên bản Android, LG Q60 9 có phiên bản Android.

Điện thoại thông minh có thể cài đặt bao nhiêu bộ nhớ?

LG K11 Alpha hỗ trợ thẻ nhớ lên tới Không có dữ liệu GB và LG Q60 lên tới Không có dữ liệu GB.

Loại chống ẩm nào?

IPKhông có dữ liệu của LG K11 Alpha so với IPKhông có dữ liệu của LG Q60.