Samsung Galaxy Tab A 9.7 Samsung Galaxy Tab A 9.7
Lenovo Tab 4 10 Lenovo Tab 4 10
VS

So sánh Samsung Galaxy Tab A 9.7 vs Lenovo Tab 4 10

Samsung Galaxy Tab A 9.7

Samsung Galaxy Tab A 9.7

Xếp hạng: 15 Điểm
Lenovo Tab 4 10

WINNER
Lenovo Tab 4 10

Xếp hạng: 29 Điểm
cấp độ
Samsung Galaxy Tab A 9.7
Lenovo Tab 4 10
Màn biểu diễn
1
1
Máy ảnh
2
2
Ắc quy
4
5
Khác
4
6
Các đặc điểm chính
4
6
Trưng bày
6
7
Giao diện và thông tin liên lạc
4
6

Thông số kỹ thuật và tính năng

AnTuTu Benchmark

Samsung Galaxy Tab A 9.7: 19474 Lenovo Tab 4 10: 29760

Độ phân giải máy ảnh chính

Samsung Galaxy Tab A 9.7: 5 MP Lenovo Tab 4 10: 5 MP

Mật độ điểm ảnh

Samsung Galaxy Tab A 9.7: 132 ppi Lenovo Tab 4 10: 149 ppi

kích thước hiển thị

Samsung Galaxy Tab A 9.7: 9.7 " Lenovo Tab 4 10: 10.1 "

Dung lượng pin

Samsung Galaxy Tab A 9.7: 6000 mAh Lenovo Tab 4 10: 7000 mAh

Mô tả

Chào mừng bạn đến với phần so sánh chuyên sâu của chúng tôi về hai đối thủ cạnh tranh máy tính bảng: Samsung Galaxy Tab A 9.7 và Lenovo Tab 4 10. Cả hai máy tính bảng đều được thiết kế dành cho bạn và mỗi chiếc đều có điểm mạnh riêng. Hãy cùng nhau đi sâu vào chi tiết.

Đặc điểm chung

Samsung Galaxy Tab A 9.

Chiều rộng của Samsung Galaxy Tab A 9.7 là 242.6 mm và Lenovo Tab 4 10 là 247 mm. Chiều cao của viên thứ nhất là Không có dữ liệu mm và của viên thứ hai là 170 mm. Độ dày Samsung Galaxy Tab A 9.7 - 7.4 mm, so với - 8.5 mm. Samsung Galaxy Tab A 9.7 nặng 453g so với 506g.

Samsung Galaxy Tab A 9.7 chạy trên Android Không có dữ liệu. Lớp bảo mật là Không có dữ liệu. Lenovo Tab 4 10 hoạt động trên Android Không có dữ liệu. Có lớp bảo vệ Không có dữ liệu.

Màn hình

Samsung Galaxy Tab A 9.7 có màn hình 9.7 inch. Hiển thị dựa trên ma trận PLS. Độ phân giải màn hình là 768 x 1024 px và mật độ điểm ảnh đạt 132 ppi, mang lại hình ảnh phong phú và sống động. Để so sánh, Lenovo Tab 4 10 cung cấp màn hình 10.1 inch. Ma trận LCD IPS. Độ phân giải 1280 x 800 px và mật độ 149ppi đảm bảo chi tiết và độ rõ nét tuyệt vời.

Hiệu suất

Trái tim của Samsung Galaxy Tab A 9.7 là bộ xử lý Quad-Core hoạt động ở tần số 1.4 MHz. Cấu hình bộ xử lý Không có dữ liệu. Samsung Galaxy Tab A 9.7 được trang bị Không có dữ liệu lõi.  Xuất xưởng với 2 GB RAM. Bộ xử lý video Qualcomm Adreno 306 chịu trách nhiệm về đồ họa. Tần số tối đa của lõi đồ họa  Không có dữ liệu MHz. Tất cả điều này đảm bảo hoạt động trơn tru và nhanh chóng của các ứng dụng và trò chơi. Ngược lại, Lenovo Tab 4 10 chạy trên bộ xử lý Qualcomm Snapdragon 425 chạy ở 1.4 MHz. Cấu hình bộ xử lý Không có dữ liệu. Dung lượng RAM là 2 GB RAM. Lenovo Tab 4 10 có bộ xử lý video  Qualcomm Adreno 308. Xung nhịp GPU đạt 666.5 MHz, mang lại hiệu suất vượt trội và hiệu suất ứng dụng nhanh.

Theo Điểm chuẩn AnTuTu, Samsung Galaxy Tab A 9.7 đạt 19474 điểm, trong khi Lenovo Tab 4 10 đạt 29760 điểm.

Máy ảnh và Video

Độ phân giải máy ảnh chính của Samsung Galaxy Tab A 9.7 là 5 MP. Khẩu độ f/1.9. Cảm biến Không có dữ liệu mang lại hình ảnh và video tuyệt vời. Nó cũng có một 1.9máy ảnh mặt trước MP.  Khẩu độ máy ảnh trước f/Không có dữ liệu. Lenovo Tab 4 10 có máy ảnh 5 MP trong kho vũ khí của mình. Khẩu độ của nó là f/Không có dữ liệu. Nhà sản xuất cũng không quên camera trước và cung cấp cho nó độ phân giải 1.9 MP. Khẩu độ của máy ảnh trước tại Lenovo Tab 4 10 f/Không có dữ liệu.

Pin và sạc

Samsung Galaxy Tab A 9.7 có pin Không có dữ liệu. Dung lượng của nó là 6000 mAh. Hỗ trợ sạc nhanh với công suất Không có dữ liệu W. Ngược lại, Lenovo Tab 4 10 cung cấp  pin có dung lượng 7000 mAh. Hỗ trợ sạc nhanh với công suất Không có dữ liệu W, mang đến thời gian sạc nhanh chóng.

Bộ nhớ và lưu trữ

Samsung Galaxy Tab A 9.7 có bộ nhớ trong 16 GB để lưu trữ tệp và dữ liệu. Mặt khác, Lenovo Tab 4 10 cung cấp 32 GB bộ nhớ trong.

Tại sao Lenovo Tab 4 10 tốt hơn Samsung Galaxy Tab A 9.7?

So sánh Samsung Galaxy Tab A 9.7 và Lenovo Tab 4 10: khoảng thời gian cơ bản

Samsung Galaxy Tab A 9.7
Samsung Galaxy Tab A 9.7
Lenovo Tab 4 10
Lenovo Tab 4 10
Màn biểu diễn
AnTuTu Benchmark
Một điểm chuẩn hiệu suất phổ biến cho các thiết bị di động, bao gồm cả máy tính bảng. Nó đo lường hiệu suất tổng thể của một thiết bị, bao gồm bộ xử lý, đồ họa, RAM và bộ nhớ. Giá trị càng cao, hiệu suất càng tốt. Hiển thị tất cả
19474
max 1124350
Trung bình: 159247.3
29760
max 1124350
Trung bình: 159247.3
tần số CPU
1.4 GHz
max 4.8
Trung bình: 2 GHz
1.4 GHz
max 4.8
Trung bình: 2 GHz
Dung lượng lưu trữ tích hợp
16 GB
max 1000
Trung bình: 87.9 GB
32 GB
max 1000
Trung bình: 87.9 GB
CPU
Qualcomm Snapdragon 410 MSM8916v2
Qualcomm Snapdragon 425 MSM8917
mô hình bộ xử lý
Quad-Core
Qualcomm Snapdragon 425
bộ xử lý video
Chịu trách nhiệm xử lý và tăng tốc phát lại nội dung video.
Qualcomm Adreno 306
Qualcomm Adreno 308
ĐẬP
Dung lượng RAM càng lớn, máy tính bảng có thể xử lý đồng thời nhiều tác vụ và ứng dụng mà không bị giảm hiệu suất. Hiển thị tất cả
2 GB
max
Trung bình: GB
2 GB
max
Trung bình: GB
Hỗ trợ thẻ nhớ
Khe cắm tiêu chuẩn cho thẻ SD, MicroSD và các thẻ nhớ khác sẽ cho phép bạn tăng bộ nhớ trong của thiết bị bằng cách sử dụng các mô-đun bộ nhớ bổ sung hoặc truyền thông tin, chẳng hạn như ảnh từ thiết bị sang thẻ nhớ. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Hỗ trợ hệ thống 64-bit
Hệ thống 64 bit, không giống như hệ thống 32 bit, có thể hỗ trợ hơn 4 GB RAM. Điều này làm tăng năng suất. Nó cũng cho phép bạn chạy các ứng dụng 64-bit. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Quy trình công nghệ
Kích thước nhỏ của chất bán dẫn có nghĩa đây là một con chip thế hệ mới.
28 nm
Trung bình: 23.1 nm
28 nm
Trung bình: 23.1 nm
Máy ảnh
Độ phân giải máy ảnh chính
Độ phân giải cao hơn thường có nghĩa là hình ảnh tốt hơn với nhiều chi tiết hơn. Tuy nhiên, điều đáng ghi nhớ là chất lượng hình ảnh không chỉ được xác định bởi độ phân giải của máy ảnh mà còn bởi các yếu tố khác, chẳng hạn như kích thước pixel, quang học và thuật toán xử lý hình ảnh. Hiển thị tất cả
5 MP
max 50
Trung bình: 6.6 MP
5 MP
max 50
Trung bình: 6.6 MP
Độ phân giải camera trước
1.9 MP
max 8
Trung bình: 2.7 MP
1.9 MP
max 8
Trung bình: 2.7 MP
Tốc biến
Nếu ánh sáng không được như mong muốn, đèn flash sẽ rất hữu ích. Thiết bị cũng có thể được sử dụng như một đèn pin. Hiển thị tất cả
KHÔNG
KHÔNG
khẩu độ máy ảnh chính
Số f/số thấp hơn có nghĩa là khẩu độ rộng hơn, cho phép nhiều ánh sáng đi vào cảm biến của máy ảnh hơn. Khẩu độ rộng cho phép bạn chụp những bức ảnh sáng hơn và chi tiết hơn, đặc biệt là trong điều kiện ánh sáng yếu. Hiển thị tất cả
1.9 f
max 2.8
Trung bình: 2.1 f
f
max 2.8
Trung bình: 2.1 f
chụp toàn cảnh
Thiết bị cho phép bạn chụp ảnh toàn cảnh 360°. Trong khi bạn rẽ tại chỗ, thiết bị sẽ chụp một số ảnh và kết hợp chúng thành một bức ảnh tổng thể. Ảnh toàn cảnh 360° hình cầu được tạo trong đó có thể nhìn thấy các chi tiết từ mọi góc độ. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Ổn định quang học
Một công nghệ được sử dụng trong máy tính bảng để giảm mờ hình ảnh khi chụp. Cho phép bạn có được những bức ảnh và video rõ nét và ổn định hơn ngay cả khi đang di chuyển hoặc trong điều kiện ánh sáng yếu. Hiển thị tất cả
KHÔNG
KHÔNG
Video chuyển động chậm
30
max 240
Trung bình: 42.9
30
max 240
Trung bình: 42.9
Ắc quy
Dung lượng pin
Dung lượng pin càng cao, máy tính bảng có thể hoạt động càng lâu mà không cần sạc lại. Tuy nhiên, hãy nhớ rằng thời lượng pin thực tế của máy tính bảng của bạn có thể thay đổi tùy thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm độ sáng màn hình, cách sử dụng và cài đặt nguồn. Hiển thị tất cả
6000 mAh
max 20000
Trung bình: 6137.5 mAh
7000 mAh
max 20000
Trung bình: 6137.5 mAh
sạc nhanh
Để giảm thời gian sạc, các thiết bị sử dụng công nghệ sạc nhanh Quick Charge hoặc Pump Express của Qualcomm. Chẳng hạn với công nghệ này, bạn chỉ mất 30 phút để sạc pin lên 50%. Hiển thị tất cả
KHÔNG
Không có dữ liệu
sạc USB
Chứa
Chứa
Khác
Các đặc điểm chính
độ dày
7.4 mm
Trung bình: 9.5 mm
8.5 mm
Trung bình: 9.5 mm
Cân nặng
453 g
Trung bình: 552.3 g
506 g
Trung bình: 552.3 g
Chiều rộng
242.6 mm
max 454.7
Trung bình: 242.8 mm
247 mm
max 454.7
Trung bình: 242.8 mm
Thương hiệu
Samsung
Lenovo
Ngày bắt đầu bán hàng
05/01/2015 12:00:00 am
08/01/2017 12:00:00 am
Trưng bày
Mật độ điểm ảnh
Mật độ điểm ảnh càng cao thì hình ảnh hiển thị trên màn hình máy tính bảng càng rõ ràng và chi tiết.
132 ppi
max 405
Trung bình: 211.7 ppi
149 ppi
max 405
Trung bình: 211.7 ppi
kích thước hiển thị
Nhận thức hình ảnh phụ thuộc vào kích thước màn hình. Càng to càng tốt.
9.7 "
max 18.4
Trung bình: 9.7 "
10.1 "
max 18.4
Trung bình: 9.7 "
Độ phân giải màn hình
Độ phân giải càng cao thì hình ảnh hiển thị trên màn hình máy tính bảng càng chi tiết và rõ nét.
768 x 1024 px
1280 x 800
sử dụng bề mặt
72 %
max 92
Trung bình: 73.3 %
70 %
max 92
Trung bình: 73.3 %
loại màn hình
Màn hình tinh thể lỏng (LCD) - Cung cấp khả năng tái tạo màu sắc và độ sáng tốt, nhưng có thể bị hạn chế về góc nhìn. OLED - Độ tương phản cao, màu sắc phong phú và góc nhìn rộng. Nhờ khả năng tắt pixel, màu đen sâu và hiệu quả năng lượng đạt được. AMOLED là phiên bản cao cấp của OLED với độ sáng và độ tương phản được cải thiện. Cung cấp màu sắc phong phú hơn và hiệu quả năng lượng tốt hơn. IPS - Cung cấp góc nhìn rộng và tái tạo màu sắc chính xác. Nó có độ sáng cao và khả năng đọc tốt dưới ánh sáng mặt trời trực tiếp. Hiển thị tất cả
PLS
LCD IPS
Tỷ lệ khung hình
4:03
8:5
Cảm ưng đa điểm
Khả năng nhận diện và xử lý đồng thời nhiều lần chạm trên màn hình. Điều này cho phép người dùng sử dụng nhiều ngón tay để thực hiện các hành động khác nhau như phóng to hoặc thu nhỏ hình ảnh. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
điện dung
Chứa
Chứa
Giao diện và thông tin liên lạc
NFC
NFC là giao tiếp trường gần cần thiết cho các giao dịch, thanh toán.
KHÔNG
KHÔNG
Phiên bản Bluetooth
Các phiên bản Bluetooth mới hơn thường cung cấp tốc độ dữ liệu nhanh hơn, hiệu suất năng lượng tốt hơn và khả năng kết nối nâng cao. Hiển thị tất cả
4.1
max 5.3
Trung bình: 4
4.2
max 5.3
Trung bình: 4
Máy quét dấu vân tay
Một dấu vân tay được quét bởi thiết bị được sử dụng để xác định người dùng.
KHÔNG
KHÔNG
Phiên bản USB
Phiên bản mới quản lý điện năng tiện lợi hơn, thao tác nhanh hơn
2
max 3.2
Trung bình: 2.2
2
max 3.2
Trung bình: 2.2
con quay hồi chuyển
Con quay hồi chuyển là cần thiết để đo hoặc duy trì hướng của thiết bị. Nó đạt được bằng cách đo vận tốc góc quay. Ban đầu chúng được chế tạo với rôto quay có thể phát hiện những thay đổi về hướng như quay hoặc xoắn. Hiển thị tất cả
Chứa
KHÔNG
La bàn
La bàn rất cần thiết cho phần mềm điều hướng và trò chơi.
Chứa
Chứa
GPS
GPS giúp xác định vị trí của đối tượng, để tìm bản đồ. Được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu điều hướng. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Wi-Fi Hotspot
Với gói dữ liệu phù hợp, bạn không cần phải kết nối Internet qua cáp hoặc DSL nữa.
Chứa
Chứa
gia tốc kế
Gia tốc kế đo gia tốc tuyến tính của thiết bị trong không gian. Nó là cần thiết để xác định thời điểm thiết bị thay đổi từ dọc sang ngang. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
OTA (Over The Air)
Tất cả danh bạ và mục nhập lịch đều được đồng bộ hóa qua mạng (OTA).
Chứa
Chứa
thẻ địa lý
Khả năng thêm thông tin vị trí (tọa độ địa lý) vào ảnh hoặc video được chụp trên máy tính bảng.
Chứa
Chứa
3G
B1 (2100), B2 (1900), B5 (850), B8 (900)
B1 (2100), B2 (1900), B5 (850), B8 (900)
2G
B2 (1900), B3 (1800), B5 (850), B8 (900)
B2 (1900), B3 (1800), B5 (850), B8 (900)
tiêu chuẩn được hỗ trợ
802.11a802.11b802.11g802.11n802.11n 5GHz
802.11b/g/n
Dual band
Hỗ trợ hai băng tần: 2,4 GHz và 5 GHz. Điều này cho phép máy tính bảng kết nối với nhiều mạng Wi-Fi khác nhau.
Chứa
Không có dữ liệu
Wi-Fi Direct
Khả năng thiết lập kết nối không dây trực tiếp giữa các thiết bị mà không cần bộ định tuyến hoặc điểm truy cập Wi-Fi. Hiển thị tất cả
Chứa
Không có dữ liệu
A2DP (Advanced Audio Distribution Profile)
Cho phép bạn truyền âm thanh chất lượng cao qua kết nối Bluetooth.
Chứa
Chứa
HID (Human Interface Profile)
Cấu hình Bluetooth cho phép các thiết bị giao tiếp với nhiều thiết bị đầu vào khác nhau như bàn phím, chuột, bàn điều khiển trò chơi và các thiết bị đầu vào khác. Hiển thị tất cả
Chứa
Không có dữ liệu
USB khi di chuyển (OTG)
Công nghệ cho phép một thiết bị, chẳng hạn như máy tính bảng, đóng vai trò là máy chủ lưu trữ và kết nối các thiết bị khác qua cổng USB, chẳng hạn như ổ đĩa flash, bàn phím, chuột và các thiết bị khác. Hiển thị tất cả
Chứa
Không có dữ liệu

FAQ

Kết quả điểm chuẩn giữa Samsung Galaxy Tab A 9.7 và Lenovo Tab 4 10 khác nhau như thế nào?

Theo điểm chuẩn AnTuTu, Samsung Galaxy Tab A 9.7 ghi được 19474 điểm, trong khi Lenovo Tab 4 10 ghi được 29760 trong tổng số 911349 điểm có thể có.

Máy tính bảng nào có máy ảnh tốt hơn - Samsung Galaxy Tab A 9.7 hay Lenovo Tab 4 10?

Máy ảnh chính của Samsung Galaxy Tab A 9.7 có độ phân giải cảm biến là 5 megapixel, trong khi Lenovo Tab 4 10 có độ phân giải của cảm biến là 5 megapixel.

Pin nào tốt hơn - Samsung Galaxy Tab A 9.7 hay Lenovo Tab 4 10?

Dung lượng pin của

Samsung Galaxy Tab A 9.7 là 6000 mAh, trong khi của Lenovo Tab 4 10 là 7000 mAh.

Bộ nhớ nào khả dụng trên các máy tính bảng này?

Samsung Galaxy Tab A 9.7 có bộ nhớ trong 16 GB và Lenovo Tab 4 10 có 32 GB.

Màn hình nào được sử dụng trong các máy tính bảng này?

Màn hình của Samsung Galaxy Tab A 9.7 có ma trận PLS. Lenovo Tab 4 10 sử dụng ma trận LCD IPS.

Bộ xử lý nào được cung cấp trong Samsung Galaxy Tab A 9.7 và Lenovo Tab 4 10?

Samsung Galaxy Tab A 9.7 đang chạy trên bộ xử lý Quad-Core và Lenovo Tab 4 10 đang chạy trên bộ xử lý Qualcomm Snapdragon 425.

Độ phân giải màn hình của máy tính bảng Samsung Galaxy Tab A 9.7 và Lenovo Tab 4 10 là bao nhiêu?

Samsung Galaxy Tab A 9.7 có độ phân giải màn hình là 768 x 1024 inch và Lenovo Tab 4 10 có độ phân giải là 1280 x 800 inch.

Trọng lượng của máy tính bảng Samsung Galaxy Tab A 9.7 và Lenovo Tab 4 10 là bao nhiêu?

Samsung Galaxy Tab A 9.7 nặng 453 gam trong khi Lenovo Tab 4 10 nặng 506 gam.

Những máy tính bảng này hỗ trợ bao nhiêu thẻ SIM?

Samsung Galaxy Tab A 9.7 hỗ trợ tối đa Không có dữ liệu thẻ SIM. Lenovo Tab 4 10 số này là Không có dữ liệu.

Những viên thuốc này có khả năng chống ẩm nào?

Samsung Galaxy Tab A 9.7 là IPKhông có dữ liệu không thấm nước. Lenovo Tab 4 10 giá trị này là IPKhông có dữ liệu.

Bao nhiêu RAM được cài đặt trong Samsung Galaxy Tab A 9.7 và Lenovo Tab 4 10?

Dung lượng RAM tối đa trong Samsung Galaxy Tab A 9.7 là 2 GB và trong Lenovo Tab 4 10 là 2 GB.