Lenovo IdeaTab S2110 Lenovo IdeaTab S2110
Lenovo Tab 4 10 Lenovo Tab 4 10
VS

So sánh Lenovo IdeaTab S2110 vs Lenovo Tab 4 10

Lenovo IdeaTab S2110

Lenovo IdeaTab S2110

Xếp hạng: 15 Điểm
Lenovo Tab 4 10

WINNER
Lenovo Tab 4 10

Xếp hạng: 29 Điểm
cấp độ
Lenovo IdeaTab S2110
Lenovo Tab 4 10
Màn biểu diễn
1
1
Máy ảnh
2
2
Ắc quy
4
5
Khác
4
6
Các đặc điểm chính
4
6
Trưng bày
6
7
Giao diện và thông tin liên lạc
4
6

Thông số kỹ thuật và tính năng

Độ phân giải máy ảnh chính

Lenovo IdeaTab S2110: 5 MP Lenovo Tab 4 10: 5 MP

Mật độ điểm ảnh

Lenovo IdeaTab S2110: 149 ppi Lenovo Tab 4 10: 149 ppi

kích thước hiển thị

Lenovo IdeaTab S2110: 10.1 " Lenovo Tab 4 10: 10.1 "

Dung lượng pin

Lenovo IdeaTab S2110: 6320 mAh Lenovo Tab 4 10: 7000 mAh

Độ phân giải camera trước

Lenovo IdeaTab S2110: 1.3 MP Lenovo Tab 4 10: 1.9 MP

Mô tả

Chào mừng bạn đến với phần so sánh chuyên sâu của chúng tôi về hai đối thủ cạnh tranh máy tính bảng: Lenovo IdeaTab S2110 và Lenovo Tab 4 10. Cả hai máy tính bảng đều được thiết kế dành cho bạn và mỗi chiếc đều có điểm mạnh riêng. Hãy cùng nhau đi sâu vào chi tiết.

Chiều rộng của Lenovo IdeaTab S2110 là 259.8 mm và Lenovo Tab 4 10 là 247 mm. Chiều cao của viên thứ nhất là 178 mm và của viên thứ hai là 170 mm. Độ dày Lenovo IdeaTab S2110 - 8.69 mm, so với - 8.5 mm. Lenovo IdeaTab S2110 nặng 580g so với 506g.

Lenovo IdeaTab S2110 chạy trên Android Không có dữ liệu. Lớp bảo mật là Không có dữ liệu. Lenovo Tab 4 10 hoạt động trên Android Không có dữ liệu. Có lớp bảo vệ Không có dữ liệu.

Màn hình

Lenovo IdeaTab S2110 có màn hình 10.1 inch. Hiển thị dựa trên ma trận Không có dữ liệu. Độ phân giải màn hình là 1280 x 800 px và mật độ điểm ảnh đạt 149 ppi, mang lại hình ảnh phong phú và sống động. Để so sánh, Lenovo Tab 4 10 cung cấp màn hình 10.1 inch. Ma trận LCD IPS. Độ phân giải 1280 x 800 px và mật độ 149ppi đảm bảo chi tiết và độ rõ nét tuyệt vời.

Hiệu suất

Trái tim của Lenovo IdeaTab S2110 là bộ xử lý Không có dữ liệu hoạt động ở tần số Không có dữ liệu MHz. Cấu hình bộ xử lý Không có dữ liệu. Lenovo IdeaTab S2110 được trang bị Không có dữ liệu lõi.  Xuất xưởng với 1 GB RAM. Bộ xử lý video Không có dữ liệu chịu trách nhiệm về đồ họa. Tần số tối đa của lõi đồ họa  Không có dữ liệu MHz. Tất cả điều này đảm bảo hoạt động trơn tru và nhanh chóng của các ứng dụng và trò chơi. Ngược lại, Lenovo Tab 4 10 chạy trên bộ xử lý Qualcomm Snapdragon 425 chạy ở 1.4 MHz. Cấu hình bộ xử lý Không có dữ liệu. Dung lượng RAM là 2 GB RAM. Lenovo Tab 4 10 có bộ xử lý video  Qualcomm Adreno 308. Xung nhịp GPU đạt 666.5 MHz, mang lại hiệu suất vượt trội và hiệu suất ứng dụng nhanh.

Theo Điểm chuẩn AnTuTu, Lenovo IdeaTab S2110 đạt Không có dữ liệu điểm, trong khi Lenovo Tab 4 10 đạt 29760 điểm.

Máy ảnh và Video

Độ phân giải máy ảnh chính của Lenovo IdeaTab S2110 là 5 MP. Khẩu độ f/Không có dữ liệu. Cảm biến Không có dữ liệu mang lại hình ảnh và video tuyệt vời. Nó cũng có một 1.3máy ảnh mặt trước MP.  Khẩu độ máy ảnh trước f/Không có dữ liệu. Lenovo Tab 4 10 có máy ảnh 5 MP trong kho vũ khí của mình. Khẩu độ của nó là f/Không có dữ liệu. Nhà sản xuất cũng không quên camera trước và cung cấp cho nó độ phân giải 1.9 MP. Khẩu độ của máy ảnh trước tại Lenovo Tab 4 10 f/Không có dữ liệu.

Pin và sạc

Lenovo IdeaTab S2110 có pin Không có dữ liệu. Dung lượng của nó là 6320 mAh. Hỗ trợ sạc nhanh với công suất Không có dữ liệu W. Ngược lại, Lenovo Tab 4 10 cung cấp  pin có dung lượng 7000 mAh. Hỗ trợ sạc nhanh với công suất Không có dữ liệu W, mang đến thời gian sạc nhanh chóng.

Bộ nhớ và lưu trữ

Lenovo IdeaTab S2110 có bộ nhớ trong 32 GB để lưu trữ tệp và dữ liệu. Mặt khác, Lenovo Tab 4 10 cung cấp 32 GB bộ nhớ trong.

Tại sao Lenovo Tab 4 10 tốt hơn Lenovo IdeaTab S2110?

  • Chiều rộng 259.8 mm против 247 mm, thêm về 5%
  • Chiều cao 178 mm против 170 mm, thêm về 5%

So sánh Lenovo IdeaTab S2110 và Lenovo Tab 4 10: khoảng thời gian cơ bản

Lenovo IdeaTab S2110
Lenovo IdeaTab S2110
Lenovo Tab 4 10
Lenovo Tab 4 10
Màn biểu diễn
Dung lượng lưu trữ tích hợp
32 GB
max 1000
Trung bình: 87.9 GB
32 GB
max 1000
Trung bình: 87.9 GB
ĐẬP
Dung lượng RAM càng lớn, máy tính bảng có thể xử lý đồng thời nhiều tác vụ và ứng dụng mà không bị giảm hiệu suất. Hiển thị tất cả
1 GB
max
Trung bình: GB
2 GB
max
Trung bình: GB
Hỗ trợ thẻ nhớ
Khe cắm tiêu chuẩn cho thẻ SD, MicroSD và các thẻ nhớ khác sẽ cho phép bạn tăng bộ nhớ trong của thiết bị bằng cách sử dụng các mô-đun bộ nhớ bổ sung hoặc truyền thông tin, chẳng hạn như ảnh từ thiết bị sang thẻ nhớ. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Quy trình công nghệ
Kích thước nhỏ của chất bán dẫn có nghĩa đây là một con chip thế hệ mới.
28 nm
Trung bình: 23.1 nm
28 nm
Trung bình: 23.1 nm
Máy ảnh
Độ phân giải máy ảnh chính
Độ phân giải cao hơn thường có nghĩa là hình ảnh tốt hơn với nhiều chi tiết hơn. Tuy nhiên, điều đáng ghi nhớ là chất lượng hình ảnh không chỉ được xác định bởi độ phân giải của máy ảnh mà còn bởi các yếu tố khác, chẳng hạn như kích thước pixel, quang học và thuật toán xử lý hình ảnh. Hiển thị tất cả
5 MP
max 50
Trung bình: 6.6 MP
5 MP
max 50
Trung bình: 6.6 MP
Độ phân giải camera trước
1.3 MP
max 8
Trung bình: 2.7 MP
1.9 MP
max 8
Trung bình: 2.7 MP
Quay video 1080
30
max 60
Trung bình: 30.5
30
max 60
Trung bình: 30.5
Tốc biến
Nếu ánh sáng không được như mong muốn, đèn flash sẽ rất hữu ích. Thiết bị cũng có thể được sử dụng như một đèn pin. Hiển thị tất cả
Chứa
KHÔNG
chụp toàn cảnh
Thiết bị cho phép bạn chụp ảnh toàn cảnh 360°. Trong khi bạn rẽ tại chỗ, thiết bị sẽ chụp một số ảnh và kết hợp chúng thành một bức ảnh tổng thể. Ảnh toàn cảnh 360° hình cầu được tạo trong đó có thể nhìn thấy các chi tiết từ mọi góc độ. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Ắc quy
Dung lượng pin
Dung lượng pin càng cao, máy tính bảng có thể hoạt động càng lâu mà không cần sạc lại. Tuy nhiên, hãy nhớ rằng thời lượng pin thực tế của máy tính bảng của bạn có thể thay đổi tùy thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm độ sáng màn hình, cách sử dụng và cài đặt nguồn. Hiển thị tất cả
6320 mAh
max 20000
Trung bình: 6137.5 mAh
7000 mAh
max 20000
Trung bình: 6137.5 mAh
Khác
Các đặc điểm chính
độ dày
8.69 mm
Trung bình: 9.5 mm
8.5 mm
Trung bình: 9.5 mm
Cân nặng
580 g
Trung bình: 552.3 g
506 g
Trung bình: 552.3 g
Chiều rộng
259.8 mm
max 454.7
Trung bình: 242.8 mm
247 mm
max 454.7
Trung bình: 242.8 mm
Chiều cao
178 mm
max 307
Trung bình: 164.3 mm
170 mm
max 307
Trung bình: 164.3 mm
Thương hiệu
Lenovo
Lenovo
Trưng bày
Mật độ điểm ảnh
Mật độ điểm ảnh càng cao thì hình ảnh hiển thị trên màn hình máy tính bảng càng rõ ràng và chi tiết.
149 ppi
max 405
Trung bình: 211.7 ppi
149 ppi
max 405
Trung bình: 211.7 ppi
kích thước hiển thị
Nhận thức hình ảnh phụ thuộc vào kích thước màn hình. Càng to càng tốt.
10.1 "
max 18.4
Trung bình: 9.7 "
10.1 "
max 18.4
Trung bình: 9.7 "
Độ phân giải màn hình
Độ phân giải càng cao thì hình ảnh hiển thị trên màn hình máy tính bảng càng chi tiết và rõ nét.
1280 x 800 px
1280 x 800
Giao diện và thông tin liên lạc
Phiên bản Bluetooth
Các phiên bản Bluetooth mới hơn thường cung cấp tốc độ dữ liệu nhanh hơn, hiệu suất năng lượng tốt hơn và khả năng kết nối nâng cao. Hiển thị tất cả
4
max 5.3
Trung bình: 4
4.2
max 5.3
Trung bình: 4
con quay hồi chuyển
Con quay hồi chuyển là cần thiết để đo hoặc duy trì hướng của thiết bị. Nó đạt được bằng cách đo vận tốc góc quay. Ban đầu chúng được chế tạo với rôto quay có thể phát hiện những thay đổi về hướng như quay hoặc xoắn. Hiển thị tất cả
Chứa
KHÔNG
La bàn
La bàn rất cần thiết cho phần mềm điều hướng và trò chơi.
Chứa
Chứa
Wi-Fi
Thiết bị có thể hoạt động thông qua Wi-Fi.
Chứa
Chứa
GPS
GPS giúp xác định vị trí của đối tượng, để tìm bản đồ. Được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu điều hướng. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Wi-Fi Hotspot
Với gói dữ liệu phù hợp, bạn không cần phải kết nối Internet qua cáp hoặc DSL nữa.
Chứa
Chứa
gia tốc kế
Gia tốc kế đo gia tốc tuyến tính của thiết bị trong không gian. Nó là cần thiết để xác định thời điểm thiết bị thay đổi từ dọc sang ngang. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
OTA (Over The Air)
Tất cả danh bạ và mục nhập lịch đều được đồng bộ hóa qua mạng (OTA).
Chứa
Chứa

FAQ

Kết quả điểm chuẩn giữa Lenovo IdeaTab S2110 và Lenovo Tab 4 10 khác nhau như thế nào?

Theo điểm chuẩn AnTuTu, Lenovo IdeaTab S2110 ghi được Không có dữ liệu điểm, trong khi Lenovo Tab 4 10 ghi được 29760 trong tổng số 911349 điểm có thể có.

Máy tính bảng nào có máy ảnh tốt hơn - Lenovo IdeaTab S2110 hay Lenovo Tab 4 10?

Máy ảnh chính của Lenovo IdeaTab S2110 có độ phân giải cảm biến là 5 megapixel, trong khi Lenovo Tab 4 10 có độ phân giải của cảm biến là 5 megapixel.

Pin nào tốt hơn - Lenovo IdeaTab S2110 hay Lenovo Tab 4 10?

Dung lượng pin của

Lenovo IdeaTab S2110 là 6320 mAh, trong khi của Lenovo Tab 4 10 là 7000 mAh.

Bộ nhớ nào khả dụng trên các máy tính bảng này?

Lenovo IdeaTab S2110 có bộ nhớ trong 32 GB và Lenovo Tab 4 10 có 32 GB.

Màn hình nào được sử dụng trong các máy tính bảng này?

Màn hình của Lenovo IdeaTab S2110 có ma trận Không có dữ liệu. Lenovo Tab 4 10 sử dụng ma trận LCD IPS.

Bộ xử lý nào được cung cấp trong Lenovo IdeaTab S2110 và Lenovo Tab 4 10?

Lenovo IdeaTab S2110 đang chạy trên bộ xử lý Không có dữ liệu và Lenovo Tab 4 10 đang chạy trên bộ xử lý Qualcomm Snapdragon 425.

Độ phân giải màn hình của máy tính bảng Lenovo IdeaTab S2110 và Lenovo Tab 4 10 là bao nhiêu?

Lenovo IdeaTab S2110 có độ phân giải màn hình là 1280 x 800 inch và Lenovo Tab 4 10 có độ phân giải là 1280 x 800 inch.

Trọng lượng của máy tính bảng Lenovo IdeaTab S2110 và Lenovo Tab 4 10 là bao nhiêu?

Lenovo IdeaTab S2110 nặng 580 gam trong khi Lenovo Tab 4 10 nặng 506 gam.

Những máy tính bảng này hỗ trợ bao nhiêu thẻ SIM?

Lenovo IdeaTab S2110 hỗ trợ tối đa Không có dữ liệu thẻ SIM. Lenovo Tab 4 10 số này là Không có dữ liệu.

Những viên thuốc này có khả năng chống ẩm nào?

Lenovo IdeaTab S2110 là IPKhông có dữ liệu không thấm nước. Lenovo Tab 4 10 giá trị này là IPKhông có dữ liệu.

Bao nhiêu RAM được cài đặt trong Lenovo IdeaTab S2110 và Lenovo Tab 4 10?

Dung lượng RAM tối đa trong Lenovo IdeaTab S2110 là 1 GB và trong Lenovo Tab 4 10 là 2 GB.