Lenovo K5 Lenovo K5
Lenovo K3 Note Lenovo K3 Note
VS

So sánh Lenovo K5 vs Lenovo K3 Note

Lenovo K5

WINNER
Lenovo K5

Xếp hạng: 32 Điểm
Lenovo K3 Note

Lenovo K3 Note

Xếp hạng: 19 Điểm
cấp độ
Lenovo K5
Lenovo K3 Note
Màn biểu diễn
0
0
Trưng bày
3
6
Máy ảnh
0
1
Ắc quy
2
2
Khác
3
3
Các đặc điểm chính
4
5
Âm thanh
10
10
Giao diện và thông tin liên lạc
4
7

Thông số kỹ thuật và tính năng

Độ phân giải máy ảnh chính

Lenovo K5: 13 MP Lenovo K3 Note: 13 MP

Phiên bản android

Lenovo K5: 7.1 Lenovo K3 Note: 5.2

Dung lượng pin

Lenovo K5: 3000 mAh Lenovo K3 Note: 3000 mAh

Mật độ điểm ảnh trên mỗi inch màn hình

Lenovo K5: 282 ppi Lenovo K3 Note: 402 ppi

kích thước hiển thị

Lenovo K5: 5.7 " Lenovo K3 Note: 5.5 "

Mô tả

So sánh máy ảnh Trong các bài kiểm tra DxOMark, Lenovo K5 đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Lenovo K3 Note đạt điểm Không có dữ liệu trong bài kiểm tra máy ảnh DxOMark.

Độ phân giải của cảm biến máy ảnh chính cho Lenovo K5 13 MP, so với 13 MP cho Lenovo K3 Note. Khẩu độ máy ảnh chính tại Lenovo K5 f/Không có dữ liệu. Tại Lenovo K3 Note khẩu độ đạt f/2. Điện thoại thông minh đầu tiên có đèn flash LED, điện thoại thứ hai có đèn flash Dual LED.

Độ phân giải của máy ảnh trước cho thiết bị đầu tiên là 8 MP so với 5 MP cho Lenovo K3 Note. Đối với khẩu độ, điện thoại thông minh đầu tiên có f/2 so với f/Không có dữ liệu của điện thoại thông minh thứ hai.

So sánh hiệu suất. Lenovo K5 đã cài đặt chip Không có dữ liệu. Tần số bộ xử lý đạt Không có dữ liệu GHz. Mali-T860MP2 chịu trách nhiệm về đồ họa. Tần số của lõi đồ họa đạt 350 MHz. Lenovo K5 đã cài đặt 3 GB RAM. Dung lượng RAM tối đa cho kiểu máy này đạt Không có dữ liệu. Phiên bản RAM là DDRKhông có dữ liệu.

Lenovo K3 Note được trang bị MediaTek MT6752. Tần số bộ xử lý là 1.7 GHz. Về mặt đồ họa, nhân ARM Mali-T760 được sử dụng ở đây. Lõi video có khả năng hoạt động ở tần số lên tới 700 MHz. Máy được trang bị RAM 2 GB. Phiên bản RAM cho Lenovo K3 Note DDRKhông có dữ liệu.

Kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn AnTuTu, Lenovo K5 đã ghi được Không có dữ liệu điểm trong tổng số 911349 điểm có thể. Lenovo K3 Note đã ghi được 46767 trên AnTuTu.

So sánh các màn hình. Trên tàu Lenovo K5 đã cài đặt ma trận màn hình IPS LCD. Độ phân giải màn hình là 5.7 inch. Mật độ điểm ảnh đạt tới 282màn hình dpi.

Tốc độ làm mới màn hình của

Lenovo K5 là Không có dữ liệu Hz. Và độ sáng của màn hình đạt Không có dữ liệu cd/m².

Lenovo K3 Note có ma trận IPS LCD với đường chéo là 5.5 inch. Ở đây mật độ điểm ảnh là 402 ppi. Tốc độ làm mới màn hình là Không có dữ liệu Hz. Và độ sáng màn hình đạt Không có dữ liệu cd/m².

Thiết bị và đặc điểm chung. Lenovo K5 ra mắt vào năm Không có dữ liệu. Lenovo K3 Note đã gửi Không có dữ liệu.

Điện thoại thông minh đầu tiên có lớp bảo vệKhông có dữ liệu chống bụi và hơi ẩm IP, so với lớpKhông có dữ liệu IP của thiết bị thứ hai.

Lenovo K5 hỗ trợ tối đa 2 thẻ sim, so với 2 của Lenovo K3 Note.

Lenovo K5 nặng 160 gam so với 150 gam của Lenovo K3 Note. Độ dày của điện thoại thông minh đầu tiên là 7.8 mm, so với 7.9 mm của điện thoại thông minh thứ hai.

Lenovo K5 có phiên bản USB 2 và Lenovo K3 Note có phiên bản USB 2. Điện thoại thông minh đầu tiên đang chạy phiên bản Android 7.1. Thiết bị thứ hai đã cài đặt phiên bản Android 5.2. Lenovo K5 có khả năng hỗ trợ phiên bản Không có dữ liệu Wi-Fi. Lenovo K3 Note hỗ trợ phiên bản Wi-Fi 802.11 a/b/g/n.

Điện thoại thông minh đầu tiên hỗ trợ thẻ nhớ lên tới Không có dữ liệu GB, điện thoại thông minh thứ hai lên tới Không có dữ liệu GB.

Tại sao Lenovo K5 tốt hơn Lenovo K3 Note?

  • Phiên bản android 7.1 против 5.2 , thêm về 37%
  • kích thước hiển thị 5.7 " против 5.5 ", thêm về 4%
  • ĐẬP 3 GB против 2 GB, thêm về 50%
  • bộ nhớ tích lũy 32 против 16 , thêm về 100%
  • Độ phân giải camera trước 8 MP против 5 MP, thêm về 60%

So sánh Lenovo K5 và Lenovo K3 Note: khoảng thời gian cơ bản

Lenovo K5
Lenovo K5
Lenovo K3 Note
Lenovo K3 Note
Màn biểu diễn
ĐẬP
Bạn càng có nhiều RAM, bạn càng có thể chạy nhiều ứng dụng và quy trình cùng lúc mà không bị lag hoặc giảm hiệu suất. Hiển thị tất cả
3 GB
max 18
Trung bình: 2.8 GB
2 GB
max 18
Trung bình: 2.8 GB
cấu hình bộ xử lý
4 ядра по 1.5 + 4 ядра по 1 GHz
8 ядер по 1.7
Bộ tăng tốc đồ họa (GPU)
Chịu trách nhiệm xử lý và hiển thị đồ họa trên màn hình thiết bị.
Mali-T860MP2
ARM Mali-T760
Thẻ nhớ
microSDXC
microSDHC
bộ nhớ tích lũy
32
max 1024
Trung bình:
16
max 1024
Trung bình:
Công nghệ xử ký
Kích thước nhỏ của chất bán dẫn có nghĩa đây là một con chip thế hệ mới.
28 nm
Trung bình: 22.9 nm
28 nm
Trung bình: 22.9 nm
Tần số tối đa của lõi đồ họa
Bộ xử lý đồ họa (GPU) được đặc trưng bởi tốc độ xung nhịp cao.
350 MHz
max 1100
Trung bình: 611.8 MHz
700 MHz
max 1100
Trung bình: 611.8 MHz
Trưng bày
Mật độ điểm ảnh trên mỗi inch màn hình
Mật độ điểm ảnh trên mỗi inch càng cao thì hình ảnh hiển thị trên màn hình càng sắc nét và chi tiết. Mật độ điểm ảnh cao tạo ra các cạnh mịn hơn và chi tiết sắc nét hơn. Hiển thị tất cả
282 ppi
max 848
Trung bình: 296.2 ppi
402 ppi
max 848
Trung bình: 296.2 ppi
kích thước hiển thị
Nhận thức hình ảnh phụ thuộc vào kích thước màn hình. Càng to càng tốt.
5.7 "
max 10.1
Trung bình: 5.1 "
5.5 "
max 10.1
Trung bình: 5.1 "
Độ phân giải màn hình
Độ phân giải màn hình càng cao thì hình ảnh hiển thị càng chi tiết và rõ nét. Tuy nhiên, độ phân giải màn hình không phải là yếu tố duy nhất ảnh hưởng đến chất lượng hình ảnh. Các yếu tố như loại màn hình, độ sáng, độ tương phản và tái tạo màu sắc cũng rất quan trọng. Hiển thị tất cả
720 x 1440 px
1080 x 1920
Ma trận màn hình
Có nhiều loại ma trận màn hình khác nhau như IPS, AMOLED, TFT và các loại khác. Màn hình IPS cung cấp góc nhìn rộng và độ chính xác màu tốt. Màn hình AMOLED có màu sắc phong phú hơn, màu đen sâu hơn và mức tiêu thụ điện năng thấp hơn. Màn hình TFT thường có giá phải chăng hơn nhưng có thể có góc nhìn hạn chế và khả năng tái tạo màu sắc kém chính xác hơn. Hiển thị tất cả
IPS LCD
IPS LCD
Tỷ lệ khung hình
18:9
16:09
Máy ảnh
Độ phân giải camera trước
8 MP
max 64
Trung bình: 7.7 MP
5 MP
max 64
Trung bình: 7.7 MP
Loại (bộ xử lý)
Octa-Core
Octa-Core
Độ phân giải máy ảnh chính
Độ phân giải của camera chính càng cao thì hình ảnh và video càng chi tiết và rõ nét. Tuy nhiên, độ phân giải không phải là yếu tố duy nhất ảnh hưởng đến chất lượng hình ảnh. Chất lượng quang học, kích thước pixel, độ nhạy sáng và các yếu tố khác cũng rất quan trọng. Hiển thị tất cả
13 MP
max 200
Trung bình: 14.2 MP
13 MP
max 200
Trung bình: 14.2 MP
Máy ảnh kép
Trong điều kiện ánh sáng kém, rất khó để chụp ảnh chất lượng cao. Camera kép chụp hai ảnh liên tiếp và chồng lên nhau, từ đó nâng cao chất lượng và độ sắc nét của ảnh. Nó cũng cho phép bạn làm mờ hậu cảnh. Hiển thị tất cả
Chứa
Không có dữ liệu
Chế độ chụp
Chứa
Không có dữ liệu
Quay video (máy ảnh chính)
1080 x 30
1080 x 30
Khẩu độ camera trước
Giá trị khẩu độ càng nhỏ, càng nhiều ánh sáng đi vào cảm biến máy ảnh, điều này có thể cải thiện chất lượng chụp trong điều kiện tối. Hiển thị tất cả
2
max 5
Trung bình: 2.1
max 5
Trung bình: 2.1
Tốc biến
Nếu ánh sáng không được như mong muốn, đèn flash sẽ rất hữu ích. Thiết bị cũng có thể được sử dụng như một đèn pin. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Tốc biến
Nếu ánh sáng không được như mong muốn, đèn flash sẽ rất hữu ích. Thiết bị cũng có thể được sử dụng như một đèn pin. Hiển thị tất cả
LED
Dual LED
Tốc biến
Nếu ánh sáng không được như mong muốn, đèn flash sẽ rất hữu ích. Thiết bị cũng có thể được sử dụng như một đèn pin. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Tốc biến
Nếu ánh sáng không được như mong muốn, đèn flash sẽ rất hữu ích. Thiết bị cũng có thể được sử dụng như một đèn pin. Hiển thị tất cả
LED
Dual LED
Máy ảnh kép
Trong điều kiện ánh sáng kém, rất khó để chụp ảnh chất lượng cao. Camera kép chụp hai ảnh liên tiếp và chồng lên nhau, từ đó nâng cao chất lượng và độ sắc nét của ảnh. Nó cũng cho phép bạn làm mờ hậu cảnh. Hiển thị tất cả
Chứa
Không có dữ liệu
Ắc quy
Loại pin
Một trong những loại phổ biến nhất là pin lithium-ion (Li-Ion).
Li-Ion
Li-Ion
Dung lượng pin
Dung lượng pin càng lớn, điện thoại thông minh có thể hoạt động càng lâu mà không cần sạc lại.
3000 mAh
max 22000
Trung bình: 3090.7 mAh
3000 mAh
max 22000
Trung bình: 3090.7 mAh
pin không thể tháo rời
Chứa
Không có dữ liệu
Khác
Các đặc điểm chính
Cân nặng
160 g
Trung bình: 158.9 g
150 g
Trung bình: 158.9 g
độ dày
7.8 mm
Trung bình: 9.7 mm
7.9 mm
Trung bình: 9.7 mm
Chiều rộng
72.7 mm
Trung bình: 71 mm
76 mm
Trung bình: 71 mm
Chiều cao
153.8 mm
Trung bình: 143.5 mm
152.6 mm
Trung bình: 143.5 mm
3.5 mm jack
Giắc cắm âm thanh analog cho phép bạn kết nối tai nghe tiêu chuẩn, bộ tai nghe hoặc các thiết bị âm thanh khác với điện thoại thông minh của bạn Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Phiên bản android
7.1
max 13
Trung bình: 6.3
5.2
max 13
Trung bình: 6.3
loại SIM
Có một số loại thẻ SIM, bao gồm SIM tiêu chuẩn, Micro SIM, Nano SIM và eSIM. Micro SIM được thiết kế cho các thiết bị nhỏ hơn và Nano SIM dành cho điện thoại thông minh thậm chí còn mỏng hơn và nhỏ gọn hơn. eSIM (SIM nhúng) là mô-đun SIM điện tử nhúng không yêu cầu thẻ vật lý. Hiển thị tất cả
Nano SIM
Micro SIM
Âm thanh
3.5 mm jack
Giắc cắm âm thanh analog cho phép bạn kết nối tai nghe tiêu chuẩn, bộ tai nghe hoặc các thiết bị âm thanh khác với điện thoại thông minh của bạn Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
máy thu FM
Nó có thể hoạt động như đài FM nếu bạn kết nối tai nghe.
Chứa
Chứa
Giao diện và thông tin liên lạc
GPS
GPS giúp xác định vị trí của đối tượng, để tìm bản đồ. Được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu điều hướng. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Phiên bản Bluetooth
Mỗi phiên bản Bluetooth mới đều có những tính năng và cải tiến riêng so với phiên bản trước.
4
max 6
Trung bình: 3.9
4
max 6
Trung bình: 3.9
Đầu vào 1080
30
max 960
Trung bình: 40.3
30
max 960
Trung bình: 40.3
Đầu vào 720
30
max 7680
Trung bình: 185.2
max 7680
Trung bình: 185.2
Quay video HDR10
Khả năng quay video với dải động được cải thiện và màu sắc sáng hơn và tương phản hơn.
Chứa
Chứa
Số lượng thẻ SIM
2
max 2
Trung bình: 1.9
2
max 2
Trung bình: 1.9
cập nhật OTA
Với chức năng cập nhật OTA, điện thoại thông minh có thể tự động tải xuống và cài đặt các phiên bản mới của hệ điều hành, bản vá bảo mật và các bản cập nhật khác mà không cần kết nối với máy tính. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
4G (LTE)
LTE được đặt trên một hệ thống trên chip (SoC). LTE loại di động tích hợp cho phép bạn tải xuống nhanh hơn nhiều so với các công nghệ 3G cũ hơn. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
con quay hồi chuyển
Con quay hồi chuyển là cần thiết để đo hoặc duy trì hướng của thiết bị. Nó đạt được bằng cách đo vận tốc góc quay. Ban đầu chúng được chế tạo với rôto quay có thể phát hiện những thay đổi về hướng như quay hoặc xoắn. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Phiên bản USB
Phiên bản mới quản lý điện năng tiện lợi hơn, thao tác nhanh hơn
2
max 3.2
Trung bình: 2.1
2
max 3.2
Trung bình: 2.1
La bàn
La bàn rất cần thiết cho phần mềm điều hướng và trò chơi.
Chứa
Chứa
Wi-Fi
Thiết bị có thể hoạt động thông qua Wi-Fi.
Chứa
Chứa
gia tốc kế
Gia tốc kế đo gia tốc tuyến tính của thiết bị trong không gian. Nó là cần thiết để xác định thời điểm thiết bị thay đổi từ dọc sang ngang. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Cảm biến tiệm cận
Mục đích chính của cảm biến là tự động tắt màn hình hoặc chặn đầu vào cảm ứng khi điện thoại thông minh ở gần tai người dùng trong khi gọi hoặc để gần mặt khi trò chuyện. Điều này ngăn việc vô tình chạm hoặc kích hoạt các chức năng trong khi gọi và cải thiện khả năng sử dụng. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Wi-Fi Direct
công nghệ cho phép các thiết bị kết nối trực tiếp với nhau qua kết nối không dây Wi-Fi mà không cần bộ định tuyến hoặc điểm truy cập. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa

FAQ

Lenovo K5 và Lenovo K3 Note hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?

Theo điểm chuẩn AnTuTu, Lenovo K5 đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Lenovo K3 Note đạt 46767 trong bài kiểm tra AnTuTu trên tổng số 911349 có thể.

Điện thoại thông minh có camera gì?

Độ phân giải của cảm biến máy ảnh chính cho Lenovo K5 13 MP, so với 13 MP cho Lenovo K3 Note.

Máy ảnh trước của điện thoại thông minh đầu tiên nhận được độ phân giải 8 MP, so với 5 MP của chiếc thứ hai.

Bộ tích lũy nào tốt hơn cho Lenovo K5 hoặc Lenovo K3 Note?

Dung lượng pin của Lenovo K5 là 3000 mAh, so với 3000 của Lenovo K3 Note.

Loại bộ nhớ nào?

Đối với bộ nhớ trong, nó là 32 GB cho thiết bị đầu tiên và 16 GB cho thiết bị thứ hai.

Điện thoại thông minh có màn hình gì

Màn hình của điện thoại thông minh đầu tiên được trang bị ma trận IPS LCD, màn hình thứ hai có ma trận IPS LCD.

Bộ xử lý nào tốt hơn - Lenovo K5 hay Lenovo K3 Note?

Lenovo K5 có Không có dữ liệu trên tàu, người kia có MediaTek MT6752.

Độ phân giải màn hình là gì?

Độ phân giải màn hình của Lenovo K5 là 5.7 inch, so với 5.5 inch của Lenovo K3 Note.

Chúng nặng bao nhiêu?

Lenovo K5 nặng 160 gam so với 150 gam của Lenovo K3 Note.

Có bao nhiêu thẻ SIM được hỗ trợ?

Điện thoại thông minh đầu tiên có thể hỗ trợ tối đa 2, so với 2 cho điện thoại thông minh thứ hai.

Việc bán hàng bắt đầu khi nào?

Lenovo K5 đã được công bố vào Không có dữ liệu. Lenovo K3 Note trong Không có dữ liệu.

Bạn đang sử dụng phiên bản hệ điều hành nào?

Lenovo K5 7.1 có phiên bản Android, Lenovo K3 Note 5.2 có phiên bản Android.

Điện thoại thông minh có thể cài đặt bao nhiêu bộ nhớ?

Lenovo K5 hỗ trợ thẻ nhớ lên tới Không có dữ liệu GB và Lenovo K3 Note lên tới Không có dữ liệu GB.

Loại chống ẩm nào?

IPKhông có dữ liệu của Lenovo K5 so với IPKhông có dữ liệu của Lenovo K3 Note.