Lenovo K5

2165 Xếp hạng - Tốt nhất Điện thoại thông minh
+ So sánh
    Xếp hạng: 32 Điểm

    KEY KEY

    Производительность
    ĐẬP   3 GB
    Конфигурация процессора   4 ядра по 1.5 + 4 ядра по 1
    Графический ускоритель (GPU)   Mali-T860MP2
    Дисплей
    Mật độ điểm ảnh trên mỗi inch màn hình   282 ppi
    kích thước hiển thị   5.7 "
    Разрешение экрана   720 x 1440
    Lenovo K5

    Mô tả

    Hãy bắt đầu xem xét các đặc điểm hiển thị của điện thoại thông minh Lenovo K5. Ma trận hiển thị của điện thoại thông minh dựa trên công nghệ IPS LCD và có đường chéo màn hình là 5.7 inch. Mật độ điểm ảnh là màn hình 282dpi.

    Bây giờ là về hiệu suất của Lenovo K5. Lõi video Mali-T860MP2 chịu trách nhiệm về đồ họa. Dung lượng RAM là 3 GB. Dung lượng bộ nhớ vĩnh viễn 32 GB.

    Hãy chuyển sang máy ảnh của điện thoại thông minh. Độ phân giải của máy ảnh trước 8, khẩu độ f/2. Máy ảnh chính có LED đèn flash.

    Trọng số của Lenovo K5 là 160. Kiểu máy này hỗ trợ thẻ SIM 2, thực tế là Nano SIM. Dung lượng pin là 3000 mAh. Loại pin là Li-Ion. Lenovo K5 đã xếp hạng 2165 là một trong những điện thoại thông minh tốt nhất trong số hơn 5.000 điện thoại thông minh được thử nghiệm trong quá trình phân tích và thử nghiệm điện thoại thông minh.

    Tại sao Lenovo K5 lại tốt hơn các sản phẩm khác?

    Không xứng đáng Không có lỗi

    Đánh giá Lenovo K5: Khoảng thời gian cơ bản

    Производительность
    0
    Tham chiếu
    ĐẬP
    Bạn càng có nhiều RAM, bạn càng có thể chạy nhiều ứng dụng và quy trình cùng lúc mà không bị lag hoặc giảm hiệu suất. Hiển thị tất cả
    3 GB
    max 18
    Trung bình: 2.8 GB
    18 GB
    Конфигурация процессора
    4 ядра по 1.5 + 4 ядра по 1
    Графический ускоритель (GPU)
    Mali-T860MP2
    Карта памяти
    microSDXC
    bộ nhớ tích lũy
    32
    max 1024
    Trung bình:
    1024
    Công nghệ xử ký
    Kích thước nhỏ của chất bán dẫn có nghĩa đây là một con chip thế hệ mới.
    28 nm
    Trung bình: 22.9 nm
    4 nm
    Tần số tối đa của lõi đồ họa
    Bộ xử lý đồ họa (GPU) được đặc trưng bởi tốc độ xung nhịp cao.
    350 MHz
    max 1100
    Trung bình: 611.8 MHz
    1100 MHz
    Дисплей
    3
    Tham chiếu
    Mật độ điểm ảnh trên mỗi inch màn hình
    Mật độ điểm ảnh trên mỗi inch càng cao thì hình ảnh hiển thị trên màn hình càng sắc nét và chi tiết. Mật độ điểm ảnh cao tạo ra các cạnh mịn hơn và chi tiết sắc nét hơn. Hiển thị tất cả
    282 ppi
    max 848
    Trung bình: 296.2 ppi
    848 ppi
    kích thước hiển thị
    Nhận thức hình ảnh phụ thuộc vào kích thước màn hình. Càng to càng tốt.
    5.7 "
    max 10.1
    Trung bình: 5.1 "
    10.1 "
    Разрешение экрана
    720 x 1440
    Матрица экрана
    IPS LCD
    Соотношение сторон
    18:9
    Камера
    0
    Tham chiếu
    Độ phân giải camera trước
    8 MP
    max 64
    Trung bình: 7.7 MP
    64 MP
    Тип (процессор)
    Octa-Core
    Độ phân giải máy ảnh chính
    Độ phân giải của camera chính càng cao thì hình ảnh và video càng chi tiết và rõ nét. Tuy nhiên, độ phân giải không phải là yếu tố duy nhất ảnh hưởng đến chất lượng hình ảnh. Chất lượng quang học, kích thước pixel, độ nhạy sáng và các yếu tố khác cũng rất quan trọng. Hiển thị tất cả
    13 MP
    max 200
    Trung bình: 14.2 MP
    200 MP
    Двойная камера
    Chứa
    Режим серийной съемки
    Chứa
    Видео запись (главная камера)
    1080 x 30
    Khẩu độ camera trước
    Giá trị khẩu độ càng nhỏ, càng nhiều ánh sáng đi vào cảm biến máy ảnh, điều này có thể cải thiện chất lượng chụp trong điều kiện tối. Hiển thị tất cả
    2
    max 5
    Trung bình: 2.1
    5
    Вспышка
    Chứa
    LED
    Вспышка
    Chứa
    LED
    Двойная камера
    Chứa
    Аккумулятор
    2
    Tham chiếu
    Тип аккумулятора
    Li-Ion
    Dung lượng pin
    Dung lượng pin càng lớn, điện thoại thông minh có thể hoạt động càng lâu mà không cần sạc lại.
    3000 mAh
    max 22000
    Trung bình: 3090.7 mAh
    22000 mAh
    Несъемный аккумулятор
    Chứa
    Прочее
    3
    Tham chiếu
    Основные характеристики
    4
    Tham chiếu
    Cân nặng
    160 g
    Trung bình: 158.9 g
    47 g
    độ dày
    7.8 mm
    Trung bình: 9.7 mm
    4.8 mm
    Chiều rộng
    72.7 mm
    Trung bình: 71 mm
    42 mm
    Chiều cao
    153.8 mm
    Trung bình: 143.5 mm
    67 mm
    3.5 mm jack
    Chứa
    Phiên bản android
    7.1
    max 13
    Trung bình: 6.3
    13
    Тип SIM
    Nano SIM
    Аудио
    10
    Tham chiếu
    Аудио
    3.5 mm jack
    Chứa
    FM-приемник
    Chứa
    Интерфейсы и коммуникации
    4
    Tham chiếu
    GPS
    Chứa
    Phiên bản Bluetooth
    Mỗi phiên bản Bluetooth mới đều có những tính năng và cải tiến riêng so với phiên bản trước.
    4
    max 6
    Trung bình: 3.9
    6
    Đầu vào 1080
    30
    max 960
    Trung bình: 40.3
    960
    Đầu vào 720
    30
    max 7680
    Trung bình: 185.2
    7680
    Запись видео HDR10
    Chứa
    Số lượng thẻ SIM
    2
    max 2
    Trung bình: 1.9
    2
    OTA обновления
    Chứa
    4G (LTE)
    Chứa
    Гироскоп
    Chứa
    Phiên bản USB
    Phiên bản mới quản lý điện năng tiện lợi hơn, thao tác nhanh hơn
    2
    max 3.2
    Trung bình: 2.1
    3.2
    Компас
    Chứa
    Wi-Fi
    Chứa
    Акселерометр
    Chứa
    Датчик приближения
    Chứa
    Wi-Fi Direct
    Chứa

    FAQ

    Lenovo K5 có máy ảnh nào?

    Độ phân giải của cảm biến máy ảnh chính 13 MP.

    Máy ảnh trước đã được nâng cấp lên 13 MP.

    Lenovo K5 có bộ nhớ gì?

    Đối với bộ nhớ trong là 32 GB.

    Lenovo K5 có màn hình nào?

    Màn hình được trang bị ma trận IPS LCD.

    Độ phân giải màn hình của Lenovo K5 là bao nhiêu?

    Độ phân giải màn hình y là 5.7 inch.

    Lenovo K5 nặng bao nhiêu?

    Trọng lượng là 160 gam.

    Có bao nhiêu thẻ sim trong Lenovo K5?

    Điện thoại thông minh có thể hỗ trợ tối đa 2 thẻ SIM.

    Lenovo K5 có phiên bản hệ điều hành nào?

    7.1 phiên bản Android.

    [TypeError] 
    preg_match(): Argument #2 ($subject) must be of type string, array given (0)
    /home/bitrix/ext_www/rankquality.com/bitrix/components/bitrix/news.list/component.php:51
    #0: preg_match
    	/home/bitrix/ext_www/rankquality.com/bitrix/components/bitrix/news.list/component.php:51
    #1: include(string)
    	/home/bitrix/ext_www/rankquality.com/bitrix/modules/main/classes/general/component.php:615
    #2: CBitrixComponent->__includeComponent
    	/home/bitrix/ext_www/rankquality.com/bitrix/modules/main/classes/general/component.php:692
    #3: CBitrixComponent->includeComponent
    	/home/bitrix/ext_www/rankquality.com/bitrix/modules/main/classes/general/main.php:1195
    #4: CAllMain->IncludeComponent
    	/home/bitrix/ext_www/rankquality.com/include/detail_product.php:346
    #5: include_once(string)
    	/home/bitrix/ext_www/rankquality.com/router.php:71
    #6: include_once(string)
    	/home/bitrix/ext_www/rankquality.com/bitrix/modules/main/include/urlrewrite.php:184
    #7: include_once(string)
    	/home/bitrix/ext_www/rankquality.com/404.php:2
    ----------