JiaYu G4 Advanced JiaYu G4 Advanced
Jiayu S3 Jiayu S3
VS

So sánh JiaYu G4 Advanced vs Jiayu S3

JiaYu G4 Advanced

JiaYu G4 Advanced

Xếp hạng: 13 Điểm
Jiayu S3

WINNER
Jiayu S3

Xếp hạng: 18 Điểm
cấp độ
JiaYu G4 Advanced
Jiayu S3
Màn biểu diễn
0
0
Trưng bày
6
6
Máy ảnh
1
1
Ắc quy
1
1
Khác
2
4
Các đặc điểm chính
4
4
Âm thanh
10
10
Giao diện và thông tin liên lạc
5
7

Thông số kỹ thuật và tính năng

AnTuTu

JiaYu G4 Advanced: 16722 Jiayu S3: 41925

Độ phân giải máy ảnh chính

JiaYu G4 Advanced: 8 MP Jiayu S3: 13 MP

Phiên bản android

JiaYu G4 Advanced: 4 Jiayu S3: 4

Dung lượng pin

JiaYu G4 Advanced: 3000 mAh Jiayu S3: 3000 mAh

Mật độ điểm ảnh trên mỗi inch màn hình

JiaYu G4 Advanced: 312 ppi Jiayu S3: 402 ppi

Mô tả

So sánh máy ảnh Trong các bài kiểm tra DxOMark, JiaYu G4 Advanced đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Jiayu S3 đạt điểm Không có dữ liệu trong bài kiểm tra máy ảnh DxOMark.

Độ phân giải của cảm biến máy ảnh chính cho JiaYu G4 Advanced 8 MP, so với 13 MP cho Jiayu S3. Khẩu độ máy ảnh chính tại JiaYu G4 Advanced f/2.4. Tại Jiayu S3 khẩu độ đạt f/2. Điện thoại thông minh đầu tiên có đèn flash Không có dữ liệu, điện thoại thứ hai có đèn flash Dual LED.

Độ phân giải của máy ảnh trước cho thiết bị đầu tiên là 3 MP so với 5 MP cho Jiayu S3. Đối với khẩu độ, điện thoại thông minh đầu tiên có f/Không có dữ liệu so với f/Không có dữ liệu của điện thoại thông minh thứ hai.

So sánh hiệu suất. JiaYu G4 Advanced đã cài đặt chip MediaTek MT6589T. Tần số bộ xử lý đạt 1.5 GHz. PowerVR SGX544 chịu trách nhiệm về đồ họa. Tần số của lõi đồ họa đạt Không có dữ liệu MHz. JiaYu G4 Advanced đã cài đặt 2 GB RAM. Dung lượng RAM tối đa cho kiểu máy này đạt Không có dữ liệu. Phiên bản RAM là DDRKhông có dữ liệu.

Jiayu S3 được trang bị MediaTek MT6752. Tần số bộ xử lý là 1.7 GHz. Về mặt đồ họa, nhân ARM Mali-T760 được sử dụng ở đây. Lõi video có khả năng hoạt động ở tần số lên tới 700 MHz. Máy được trang bị RAM 3 GB. Phiên bản RAM cho Jiayu S3 DDRKhông có dữ liệu.

Kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn AnTuTu, JiaYu G4 Advanced đã ghi được 16722 điểm trong tổng số 911349 điểm có thể. Jiayu S3 đã ghi được 41925 trên AnTuTu.

So sánh các màn hình. Trên tàu JiaYu G4 Advanced đã cài đặt ma trận màn hình IPS LCD. Độ phân giải màn hình là 4.7 inch. Mật độ điểm ảnh đạt tới 312màn hình dpi.

Tốc độ làm mới màn hình của

JiaYu G4 Advanced là Không có dữ liệu Hz. Và độ sáng của màn hình đạt Không có dữ liệu cd/m².

Jiayu S3 có ma trận IPS LCD với đường chéo là 5.5 inch. Ở đây mật độ điểm ảnh là 402 ppi. Tốc độ làm mới màn hình là Không có dữ liệu Hz. Và độ sáng màn hình đạt Không có dữ liệu cd/m².

Thiết bị và đặc điểm chung. JiaYu G4 Advanced ra mắt vào năm Không có dữ liệu. Jiayu S3 đã gửi Không có dữ liệu.

Điện thoại thông minh đầu tiên có lớp bảo vệKhông có dữ liệu chống bụi và hơi ẩm IP, so với lớpKhông có dữ liệu IP của thiết bị thứ hai.

JiaYu G4 Advanced hỗ trợ tối đa 2 thẻ sim, so với 2 của Jiayu S3.

JiaYu G4 Advanced nặng 154 gam so với 158 gam của Jiayu S3. Độ dày của điện thoại thông minh đầu tiên là 10 mm, so với 8.9 mm của điện thoại thông minh thứ hai.

JiaYu G4 Advanced có phiên bản USB Không có dữ liệu và Jiayu S3 có phiên bản USB 2. Điện thoại thông minh đầu tiên đang chạy phiên bản Android 4. Thiết bị thứ hai đã cài đặt phiên bản Android 4. JiaYu G4 Advanced có khả năng hỗ trợ phiên bản 802.11 a/b/g/n Wi-Fi. Jiayu S3 hỗ trợ phiên bản Wi-Fi 802.11 b/g/n/ac.

Điện thoại thông minh đầu tiên hỗ trợ thẻ nhớ lên tới Không có dữ liệu GB, điện thoại thông minh thứ hai lên tới Không có dữ liệu GB.

Tại sao Jiayu S3 tốt hơn JiaYu G4 Advanced?

  • bộ nhớ tích lũy 32 против 16 , thêm về 100%

So sánh JiaYu G4 Advanced và Jiayu S3: khoảng thời gian cơ bản

JiaYu G4 Advanced
JiaYu G4 Advanced
Jiayu S3
Jiayu S3
Màn biểu diễn
AnTuTu
Điểm AnTuTu là một đặc điểm quan trọng của tất cả các thiết bị Android. Điểm số này bao gồm các thành phần như tốc độ RAM, hiệu suất đồ họa 2D và 3D, hiệu suất của bộ xử lý. Hiển thị tất cả
16722
max 1352159
Trung bình: 109983.5
41925
max 1352159
Trung bình: 109983.5
ĐẬP
Bạn càng có nhiều RAM, bạn càng có thể chạy nhiều ứng dụng và quy trình cùng lúc mà không bị lag hoặc giảm hiệu suất. Hiển thị tất cả
2 GB
max 18
Trung bình: 2.8 GB
3 GB
max 18
Trung bình: 2.8 GB
cấu hình bộ xử lý
4 ядра по 1.5 GHz
8 ядер по 1.7
Tần số tối đa của bộ xử lý
1.5 GHz
max 3.46
Trung bình: 1.8 GHz
1.7 GHz
max 3.46
Trung bình: 1.8 GHz
Mô hình bộ xử lý
Có nhiều mẫu bộ xử lý khác nhau từ các nhà sản xuất khác nhau như Qualcomm, MediaTek, Samsung Exynos và Apple A-series. Mỗi mẫu bộ xử lý có các đặc điểm riêng, chẳng hạn như số lượng lõi, tốc độ xung nhịp, kiến trúc và hiệu suất năng lượng. Hiển thị tất cả
MediaTek MT6589T
MediaTek MT6752
Bộ tăng tốc đồ họa (GPU)
Chịu trách nhiệm xử lý và hiển thị đồ họa trên màn hình thiết bị.
PowerVR SGX544
ARM Mali-T760
Thẻ nhớ
Chứa
Chứa
bộ nhớ tích lũy
32
max 1024
Trung bình:
16
max 1024
Trung bình:
Công nghệ xử ký
Kích thước nhỏ của chất bán dẫn có nghĩa đây là một con chip thế hệ mới.
28 nm
Trung bình: 22.9 nm
28 nm
Trung bình: 22.9 nm
Trưng bày
Mật độ điểm ảnh trên mỗi inch màn hình
Mật độ điểm ảnh trên mỗi inch càng cao thì hình ảnh hiển thị trên màn hình càng sắc nét và chi tiết. Mật độ điểm ảnh cao tạo ra các cạnh mịn hơn và chi tiết sắc nét hơn. Hiển thị tất cả
312 ppi
max 848
Trung bình: 296.2 ppi
402 ppi
max 848
Trung bình: 296.2 ppi
kích thước hiển thị
Nhận thức hình ảnh phụ thuộc vào kích thước màn hình. Càng to càng tốt.
4.7 "
max 10.1
Trung bình: 5.1 "
5.5 "
max 10.1
Trung bình: 5.1 "
Độ phân giải màn hình
Độ phân giải màn hình càng cao thì hình ảnh hiển thị càng chi tiết và rõ nét. Tuy nhiên, độ phân giải màn hình không phải là yếu tố duy nhất ảnh hưởng đến chất lượng hình ảnh. Các yếu tố như loại màn hình, độ sáng, độ tương phản và tái tạo màu sắc cũng rất quan trọng. Hiển thị tất cả
720 x 1280 px
1080 x 1920
sử dụng bề mặt
69 %
max 98
Trung bình: 66.8 %
71 %
max 98
Trung bình: 66.8 %
Gorilla Glass
Công nghệ kính bảo vệ được sử dụng để tăng cường độ và khả năng chống trầy xước, va đập và hư hỏng cho màn hình điện thoại thông minh. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
kính chống trầy xước
Chứa
Chứa
Ma trận màn hình
Có nhiều loại ma trận màn hình khác nhau như IPS, AMOLED, TFT và các loại khác. Màn hình IPS cung cấp góc nhìn rộng và độ chính xác màu tốt. Màn hình AMOLED có màu sắc phong phú hơn, màu đen sâu hơn và mức tiêu thụ điện năng thấp hơn. Màn hình TFT thường có giá phải chăng hơn nhưng có thể có góc nhìn hạn chế và khả năng tái tạo màu sắc kém chính xác hơn. Hiển thị tất cả
IPS LCD
IPS LCD
Tỷ lệ khung hình
16:09
16:09
Cảm ưng đa điểm
Khả năng màn hình cảm ứng phản ứng với việc chạm đồng thời nhiều điểm cùng một lúc.
Chứa
Không có dữ liệu
điện dung
Một loại màn hình cảm ứng phản hồi khi chạm ngón tay hoặc các vật dẫn điện khác.
Chứa
Không có dữ liệu
Máy ảnh
Độ phân giải camera trước
3 MP
max 64
Trung bình: 7.7 MP
5 MP
max 64
Trung bình: 7.7 MP
khẩu độ máy ảnh chính
khẩu độ rộng khả dụng ở độ dài tiêu cự tối thiểu. Khi sử dụng khẩu độ rộng, cảm biến sẽ thu được nhiều ánh sáng hơn. Bằng cách này, bạn có thể làm sắc nét và tránh hiệu ứng nhòe ở tốc độ màn trập nhanh. Bạn cũng có thể giảm độ sắc nét nếu muốn làm mờ hậu cảnh để tập trung vào đối tượng. Hiển thị tất cả
2.4 f
Trung bình: 2 f
2 f
Trung bình: 2 f
Loại (bộ xử lý)
Quad-Core
Octa-Core
Độ phân giải máy ảnh chính
Độ phân giải của camera chính càng cao thì hình ảnh và video càng chi tiết và rõ nét. Tuy nhiên, độ phân giải không phải là yếu tố duy nhất ảnh hưởng đến chất lượng hình ảnh. Chất lượng quang học, kích thước pixel, độ nhạy sáng và các yếu tố khác cũng rất quan trọng. Hiển thị tất cả
8 MP
max 200
Trung bình: 14.2 MP
13 MP
max 200
Trung bình: 14.2 MP
Đặt giá trị ISO
Chứa
Không có dữ liệu
Chế độ cảnh
Cho phép bạn chọn các cài đặt đặt trước được tối ưu hóa cho nhiều loại cảnh và điều kiện chụp khác nhau.
Chứa
Chứa
Quay video (máy ảnh chính)
1080 x 30
Tốc biến
Nếu ánh sáng không được như mong muốn, đèn flash sẽ rất hữu ích. Thiết bị cũng có thể được sử dụng như một đèn pin. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Tốc biến
Nếu ánh sáng không được như mong muốn, đèn flash sẽ rất hữu ích. Thiết bị cũng có thể được sử dụng như một đèn pin. Hiển thị tất cả
Không có dữ liệu
Dual LED
phóng
Digital
Digital
ổn định
Công nghệ giảm rung máy để có ảnh và video rõ ràng và ổn định hơn.
Digital
Không có dữ liệu
bù phơi sáng
Một tính năng cho phép người dùng điều chỉnh độ sáng hoặc độ phơi sáng của ảnh trước hoặc sau khi chụp. Nó cho phép bạn kiểm soát lượng ánh sáng chiếu vào cảm biến của máy ảnh để đạt được mức độ ánh sáng và chi tiết mong muốn trong ảnh của bạn. Hiển thị tất cả
Chứa
Không có dữ liệu
Ắc quy
Loại pin
Một trong những loại phổ biến nhất là pin lithium-ion (Li-Ion).
Li-Ion
Li-Ion
Dung lượng pin
Dung lượng pin càng lớn, điện thoại thông minh có thể hoạt động càng lâu mà không cần sạc lại.
3000 mAh
max 22000
Trung bình: 3090.7 mAh
3000 mAh
max 22000
Trung bình: 3090.7 mAh
Khác
Các đặc điểm chính
Cân nặng
154 g
Trung bình: 158.9 g
158 g
Trung bình: 158.9 g
độ dày
10 mm
Trung bình: 9.7 mm
8.9 mm
Trung bình: 9.7 mm
Chiều rộng
65 mm
Trung bình: 71 mm
75.5 mm
Trung bình: 71 mm
Chiều cao
133 mm
Trung bình: 143.5 mm
152 mm
Trung bình: 143.5 mm
3.5 mm jack
Giắc cắm âm thanh analog cho phép bạn kết nối tai nghe tiêu chuẩn, bộ tai nghe hoặc các thiết bị âm thanh khác với điện thoại thông minh của bạn Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Phiên bản android
4
max 13
Trung bình: 6.3
4
max 13
Trung bình: 6.3
ngày phát hành
10/01/2013
07/01/2014
Thương hiệu
Jiayu
Jiayu
Âm thanh
3.5 mm jack
Giắc cắm âm thanh analog cho phép bạn kết nối tai nghe tiêu chuẩn, bộ tai nghe hoặc các thiết bị âm thanh khác với điện thoại thông minh của bạn Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
máy thu FM
Nó có thể hoạt động như đài FM nếu bạn kết nối tai nghe.
Chứa
Chứa
Giao diện và thông tin liên lạc
GPS
GPS giúp xác định vị trí của đối tượng, để tìm bản đồ. Được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu điều hướng. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Phiên bản Bluetooth
Mỗi phiên bản Bluetooth mới đều có những tính năng và cải tiến riêng so với phiên bản trước.
4
max 6
Trung bình: 3.9
4
max 6
Trung bình: 3.9
Đầu vào 1080
30
max 960
Trung bình: 40.3
max 960
Trung bình: 40.3
Phiên bản Wi-Fi
Cho biết phiên bản được hỗ trợ của chuẩn không dây Wi-Fi. Ví dụ: Wi-Fi phiên bản 6 (802.11ax) mới hơn và cao cấp hơn, cung cấp tốc độ truyền dữ liệu nhanh hơn. Hiển thị tất cả
802.11 a/b/g/n
802.11 b/g/n/ac
A-GPS
A-GPS sử dụng kết hợp tín hiệu GPS và dữ liệu từ mạng di động để xác định vị trí hiện tại của điện thoại thông minh của bạn nhanh hơn và chính xác hơn. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Số lượng thẻ SIM
2
max 2
Trung bình: 1.9
2
max 2
Trung bình: 1.9
Bluetooth A2DP
A2DP cho phép điện thoại thông minh của bạn truyền phát âm thanh chất lượng cao, không bị mất dữ liệu đến tai nghe không dây, loa hoặc các thiết bị âm thanh Bluetooth tương thích khác. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
sạc USB
Chứa
Chứa
cập nhật OTA
Với chức năng cập nhật OTA, điện thoại thông minh có thể tự động tải xuống và cài đặt các phiên bản mới của hệ điều hành, bản vá bảo mật và các bản cập nhật khác mà không cần kết nối với máy tính. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
con quay hồi chuyển
Con quay hồi chuyển là cần thiết để đo hoặc duy trì hướng của thiết bị. Nó đạt được bằng cách đo vận tốc góc quay. Ban đầu chúng được chế tạo với rôto quay có thể phát hiện những thay đổi về hướng như quay hoặc xoắn. Hiển thị tất cả
Chứa
Không có dữ liệu
La bàn
La bàn rất cần thiết cho phần mềm điều hướng và trò chơi.
Chứa
Không có dữ liệu
Wi-Fi
Thiết bị có thể hoạt động thông qua Wi-Fi.
Chứa
Chứa
Cảm biến tiệm cận
Mục đích chính của cảm biến là tự động tắt màn hình hoặc chặn đầu vào cảm ứng khi điện thoại thông minh ở gần tai người dùng trong khi gọi hoặc để gần mặt khi trò chuyện. Điều này ngăn việc vô tình chạm hoặc kích hoạt các chức năng trong khi gọi và cải thiện khả năng sử dụng. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Cảm biến ánh sáng
Được sử dụng để phát hiện cường độ ánh sáng xung quanh điện thoại thông minh và điều chỉnh độ sáng màn hình theo mức đó. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
nút trò chơi
KHÔNG
KHÔNG
trọng lực cảm biến
Đo lường và ghi lại các thay đổi về hướng và chuyển động góc của điện thoại thông minh trong không gian. Nó sử dụng các nguyên tắc của con quay hồi chuyển để xác định góc quay và độ nghiêng của thiết bị. Hiển thị tất cả
Chứa
Không có dữ liệu
thẻ địa lý
Cho phép bạn thêm thông tin vị trí (tọa độ địa lý) vào ảnh và video được chụp trên điện thoại thông minh.
Chứa
Không có dữ liệu
3G
B1 (2100)
B1 (2100), B2 (1900), B8 (900), B33 (TD 1900), B34 (TD 2000)

FAQ

JiaYu G4 Advanced và Jiayu S3 hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?

Theo điểm chuẩn AnTuTu, JiaYu G4 Advanced đã ghi được 16722 điểm. Jiayu S3 đạt 41925 trong bài kiểm tra AnTuTu trên tổng số 911349 có thể.

Điện thoại thông minh có camera gì?

Độ phân giải của cảm biến máy ảnh chính cho JiaYu G4 Advanced 8 MP, so với 13 MP cho Jiayu S3.

Máy ảnh trước của điện thoại thông minh đầu tiên nhận được độ phân giải 3 MP, so với 5 MP của chiếc thứ hai.

Bộ tích lũy nào tốt hơn cho JiaYu G4 Advanced hoặc Jiayu S3?

Dung lượng pin của JiaYu G4 Advanced là 3000 mAh, so với 3000 của Jiayu S3.

Loại bộ nhớ nào?

Đối với bộ nhớ trong, nó là 32 GB cho thiết bị đầu tiên và 16 GB cho thiết bị thứ hai.

Điện thoại thông minh có màn hình gì

Màn hình của điện thoại thông minh đầu tiên được trang bị ma trận IPS LCD, màn hình thứ hai có ma trận IPS LCD.

Bộ xử lý nào tốt hơn - JiaYu G4 Advanced hay Jiayu S3?

JiaYu G4 Advanced có MediaTek MT6589T trên tàu, người kia có MediaTek MT6752.

Độ phân giải màn hình là gì?

Độ phân giải màn hình của JiaYu G4 Advanced là 4.7 inch, so với 5.5 inch của Jiayu S3.

Chúng nặng bao nhiêu?

JiaYu G4 Advanced nặng 154 gam so với 158 gam của Jiayu S3.

Có bao nhiêu thẻ SIM được hỗ trợ?

Điện thoại thông minh đầu tiên có thể hỗ trợ tối đa 2, so với 2 cho điện thoại thông minh thứ hai.

Việc bán hàng bắt đầu khi nào?

JiaYu G4 Advanced đã được công bố vào Không có dữ liệu. Jiayu S3 trong Không có dữ liệu.

Bạn đang sử dụng phiên bản hệ điều hành nào?

JiaYu G4 Advanced 4 có phiên bản Android, Jiayu S3 4 có phiên bản Android.

Điện thoại thông minh có thể cài đặt bao nhiêu bộ nhớ?

JiaYu G4 Advanced hỗ trợ thẻ nhớ lên tới Không có dữ liệu GB và Jiayu S3 lên tới Không có dữ liệu GB.

Loại chống ẩm nào?

IPKhông có dữ liệu của JiaYu G4 Advanced so với IPKhông có dữ liệu của Jiayu S3.