So sánh Intel Xeon E7-4820 v3 vs AMD Ryzen 5 5500
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Tản nhiệt (TDP)
Quy trình công nghệ
Kích thước bộ đệm L1
Kích thước bộ đệm L2
Số của chủ đề
Mô tả
Bộ xử lý Intel Xeon E7-4820 v3 chạy ở tốc độ 1.9 Hz, AMD Ryzen 5 5500 thứ hai chạy ở tốc độ 3.6 Hz. Intel Xeon E7-4820 v3 có thể tăng tốc lên 1.9 Hz và thứ hai lên 4.2 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là 115 W và cho AMD Ryzen 5 5500 65 W.
Về kiến trúc, Intel Xeon E7-4820 v3 được xây dựng bằng công nghệ 22 nm. AMD Ryzen 5 5500 trên kiến trúc 7 nm.
Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. Intel Xeon E7-4820 v3 có thể hỗ trợ DDR4. Kích thước tối đa được hỗ trợ là 1500 MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là 85. Bộ xử lý thứ hai AMD Ryzen 5 5500 có khả năng hỗ trợ DDR4. Thông lượng là Không có dữ liệu. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là Không có dữ liệu MB.
Đồ họa. Intel Xeon E7-4820 v3 có công cụ đồ họa Không có dữ liệu. Tần số của nó là - Không có dữ liệu MHz. AMD Ryzen 5 5500 đã nhận được lõi video Discrete Graphics Card Required. Ở đây tần số là Không có dữ liệu MHz.
Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, Intel Xeon E7-4820 v3 đã đạt điểm Không có dữ liệu. Và AMD Ryzen 5 5500 đã ghi được 19244 điểm.
Tại sao AMD Ryzen 5 5500 tốt hơn Intel Xeon E7-4820 v3?
- Kích thước bộ đệm L1 640 KB против 384 KB, thêm về 67%
- Số của chủ đề 20 против 12 , thêm về 67%
- Kích thước bộ đệm L3 25 MB против 16 MB, thêm về 56%
So sánh Intel Xeon E7-4820 v3 và AMD Ryzen 5 5500: khoảng thời gian cơ bản
Công nghệ
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
FAQ
Có bao nhiêu làn PCIe
Intel Xeon E7-4820 v3 - 32. AMD Ryzen 5 5500 - Không có dữ liệu.
Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?
Intel Xeon E7-4820 v3 hỗ trợ 1500 GB. AMD Ryzen 5 5500 hỗ trợ Không có dữ liệuGB.
Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?
Intel Xeon E7-4820 v3 hoạt động trên 1.9 GHz.6 GHz.
Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?
Intel Xeon E7-4820 v3 có 10 lõi. AMD Ryzen 5 5500 có 6 lõi.
Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?
Intel Xeon E7-4820 v3 - Nó chứa. AMD Ryzen 5 5500 - Không có dữ liệu. AMD Ryzen 5 5500 - Discrete Graphics Card Required
Loại RAM nào được hỗ trợ
Intel Xeon E7-4820 v3 hỗ trợ DDR4. AMD Ryzen 5 5500 hỗ trợ DDR4.
Ổ cắm của bộ xử lý là gì?
Sử dụng FCLGA2011 để đặt Intel Xeon E7-4820 v3. AM4 được dùng để đặt AMD Ryzen 5 5500.
Họ sử dụng kiến trúc nào?
Intel Xeon E7-4820 v3 được xây dựng trên kiến trúc Haswell. AMD Ryzen 5 5500 được xây dựng trên kiến trúc Không có dữ liệu. AMD Ryzen 5 5500 - Nó chứa.
Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Theo PassMark, Intel Xeon E7-4820 v3 đã ghi được Không có dữ liệu điểm. AMD Ryzen 5 5500 đã ghi được 19244 điểm.
Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?
Intel Xeon E7-4820 v3 có tần số tối đa là 1.9 Hz. Tần số tối đa của AMD Ryzen 5 5500 đạt 4.2 Hz.
Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?
Mức tiêu thụ điện năng của Intel Xeon E7-4820 v3 có thể lên tới 115 Watts. AMD Ryzen 5 5500 có tối đa 115 Watt.