So sánh Intel Xeon E7-4820 v3 vs AMD EPYC 7373X
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Tản nhiệt (TDP)
Quy trình công nghệ
Kích thước bộ đệm L1
Kích thước bộ đệm L2
Số của chủ đề
Mô tả
Bộ xử lý Intel Xeon E7-4820 v3 chạy ở tốc độ 1.9 Hz, AMD EPYC 7373X thứ hai chạy ở tốc độ 3.05 Hz. Intel Xeon E7-4820 v3 có thể tăng tốc lên 1.9 Hz và thứ hai lên 3.8 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là 115 W và cho AMD EPYC 7373X 240 W.
Về kiến trúc, Intel Xeon E7-4820 v3 được xây dựng bằng công nghệ 22 nm. AMD EPYC 7373X trên kiến trúc Không có dữ liệu nm.
Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. Intel Xeon E7-4820 v3 có thể hỗ trợ DDR4. Kích thước tối đa được hỗ trợ là 1500 MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là 85. Bộ xử lý thứ hai AMD EPYC 7373X có khả năng hỗ trợ DDR4. Thông lượng là Không có dữ liệu. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là Không có dữ liệu MB.
Đồ họa. Intel Xeon E7-4820 v3 có công cụ đồ họa Không có dữ liệu. Tần số của nó là - Không có dữ liệu MHz. AMD EPYC 7373X đã nhận được lõi video Không có dữ liệu. Ở đây tần số là Không có dữ liệu MHz.
Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, Intel Xeon E7-4820 v3 đã đạt điểm Không có dữ liệu. Và AMD EPYC 7373X đã ghi được Không có dữ liệu điểm.
Tại sao Intel Xeon E7-4820 v3 tốt hơn AMD EPYC 7373X?
- Tản nhiệt (TDP) 115 W против 240 W, ít hơn bởi -52%
So sánh Intel Xeon E7-4820 v3 và AMD EPYC 7373X: khoảng thời gian cơ bản
Công nghệ
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
FAQ
Có bao nhiêu làn PCIe
Intel Xeon E7-4820 v3 - 32. AMD EPYC 7373X - Không có dữ liệu.
Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?
Intel Xeon E7-4820 v3 hỗ trợ 1500 GB. AMD EPYC 7373X hỗ trợ Không có dữ liệuGB.
Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?
Intel Xeon E7-4820 v3 hoạt động trên 1.9 GHz.05 GHz.
Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?
Intel Xeon E7-4820 v3 có 10 lõi. AMD EPYC 7373X có 16 lõi.
Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?
Intel Xeon E7-4820 v3 - Nó chứa. AMD EPYC 7373X - Không có dữ liệu. AMD EPYC 7373X - Không có dữ liệu
Loại RAM nào được hỗ trợ
Intel Xeon E7-4820 v3 hỗ trợ DDR4. AMD EPYC 7373X hỗ trợ DDR4.
Ổ cắm của bộ xử lý là gì?
Sử dụng FCLGA2011 để đặt Intel Xeon E7-4820 v3. SP3 được dùng để đặt AMD EPYC 7373X.
Họ sử dụng kiến trúc nào?
Intel Xeon E7-4820 v3 được xây dựng trên kiến trúc Haswell. AMD EPYC 7373X được xây dựng trên kiến trúc Không có dữ liệu. AMD EPYC 7373X - Không có dữ liệu.
Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Theo PassMark, Intel Xeon E7-4820 v3 đã ghi được Không có dữ liệu điểm. AMD EPYC 7373X đã ghi được Không có dữ liệu điểm.
Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?
Intel Xeon E7-4820 v3 có tần số tối đa là 1.9 Hz. Tần số tối đa của AMD EPYC 7373X đạt 3.8 Hz.
Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?
Mức tiêu thụ điện năng của Intel Xeon E7-4820 v3 có thể lên tới 115 Watts. AMD EPYC 7373X có tối đa 115 Watt.