So sánh AMD Ryzen 9 6900HS vs Intel Xeon E3-1284L v4
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Điểm CPU PassMark
Tản nhiệt (TDP)
Quy trình công nghệ
Kích thước bộ đệm L1
Kích thước bộ đệm L2
Mô tả
Bộ xử lý AMD Ryzen 9 6900HS chạy ở tốc độ 3.3 Hz, Intel Xeon E3-1284L v4 thứ hai chạy ở tốc độ 2.9 Hz. AMD Ryzen 9 6900HS có thể tăng tốc lên 4.9 Hz và thứ hai lên 3.8 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là 35 W và cho Intel Xeon E3-1284L v4 47 W.
Về kiến trúc, AMD Ryzen 9 6900HS được xây dựng bằng công nghệ 6 nm. Intel Xeon E3-1284L v4 trên kiến trúc 14 nm.
Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. AMD Ryzen 9 6900HS có thể hỗ trợ DDR5. Kích thước tối đa được hỗ trợ là Không có dữ liệu MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là Không có dữ liệu. Bộ xử lý thứ hai Intel Xeon E3-1284L v4 có khả năng hỗ trợ DDR3. Thông lượng là 29.8. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là 32 MB.
Đồ họa. AMD Ryzen 9 6900HS có công cụ đồ họa AMD Radeon 680M. Tần số của nó là - 2400 MHz. Intel Xeon E3-1284L v4 đã nhận được lõi video Intel Iris Pro P6300. Ở đây tần số là Không có dữ liệu MHz.
Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, AMD Ryzen 9 6900HS đã đạt điểm 23399. Và Intel Xeon E3-1284L v4 đã ghi được Không có dữ liệu điểm.
Tại sao AMD Ryzen 9 6900HS tốt hơn Intel Xeon E3-1284L v4?
- Tản nhiệt (TDP) 35 W против 47 W, ít hơn bởi -26%
- Quy trình công nghệ 6 nm против 14 nm, ít hơn bởi -57%
- Kích thước bộ đệm L1 512 KB против 256 KB, thêm về 100%
- Kích thước bộ đệm L2 4 MB против 1.024 MB, thêm về 291%
- Số của chủ đề 16 против 8 , thêm về 100%
- Kích thước bộ đệm L3 16 MB против 6 MB, thêm về 167%
- Tốc độ xung nhịp tối đa ở chế độ Turbo 4.9 GHz против 3.8 GHz, thêm về 29%
- tối đa. số lượng kênh bộ nhớ 4 против 2 , thêm về 100%
So sánh AMD Ryzen 9 6900HS và Intel Xeon E3-1284L v4: khoảng thời gian cơ bản
Kết quả kiểm tra
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Các đặc điểm chính
FAQ
Có bao nhiêu làn PCIe
AMD Ryzen 9 6900HS - Không có dữ liệu. Intel Xeon E3-1284L v4 - Không có dữ liệu.
Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?
AMD Ryzen 9 6900HS hỗ trợ Không có dữ liệu GB. Intel Xeon E3-1284L v4 hỗ trợ 32GB.
Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?
AMD Ryzen 9 6900HS hoạt động trên 3.3 GHz.9 GHz.
Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?
AMD Ryzen 9 6900HS có 8 lõi. Intel Xeon E3-1284L v4 có 4 lõi.
Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?
AMD Ryzen 9 6900HS - Không có dữ liệu. Intel Xeon E3-1284L v4 - Nó chứa. Intel Xeon E3-1284L v4 - Intel Iris Pro P6300
Loại RAM nào được hỗ trợ
AMD Ryzen 9 6900HS hỗ trợ DDR5. Intel Xeon E3-1284L v4 hỗ trợ DDR3.
Ổ cắm của bộ xử lý là gì?
Sử dụng Không có dữ liệu để đặt AMD Ryzen 9 6900HS. 1150 được dùng để đặt Intel Xeon E3-1284L v4.
Họ sử dụng kiến trúc nào?
AMD Ryzen 9 6900HS được xây dựng trên kiến trúc Không có dữ liệu. Intel Xeon E3-1284L v4 được xây dựng trên kiến trúc Không có dữ liệu. Intel Xeon E3-1284L v4 - Không có.
Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Theo PassMark, AMD Ryzen 9 6900HS đã ghi được 23399 điểm. Intel Xeon E3-1284L v4 đã ghi được Không có dữ liệu điểm.
Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?
AMD Ryzen 9 6900HS có tần số tối đa là 4.9 Hz. Tần số tối đa của Intel Xeon E3-1284L v4 đạt 3.8 Hz.
Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?
Mức tiêu thụ điện năng của AMD Ryzen 9 6900HS có thể lên tới 35 Watts. Intel Xeon E3-1284L v4 có tối đa 35 Watt.