So sánh AMD Ryzen 9 6900HS vs Intel Core i7-1280P
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Điểm CPU PassMark
Tản nhiệt (TDP)
Quy trình công nghệ
Kích thước bộ đệm L1
Kích thước bộ đệm L2
Mô tả
Bộ xử lý AMD Ryzen 9 6900HS chạy ở tốc độ 3.3 Hz, Intel Core i7-1280P thứ hai chạy ở tốc độ Không có dữ liệu Hz. AMD Ryzen 9 6900HS có thể tăng tốc lên 4.9 Hz và thứ hai lên 4.8 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là 35 W và cho Intel Core i7-1280P 28 W.
Về kiến trúc, AMD Ryzen 9 6900HS được xây dựng bằng công nghệ 6 nm. Intel Core i7-1280P trên kiến trúc 7 nm.
Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. AMD Ryzen 9 6900HS có thể hỗ trợ DDR5. Kích thước tối đa được hỗ trợ là Không có dữ liệu MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là Không có dữ liệu. Bộ xử lý thứ hai Intel Core i7-1280P có khả năng hỗ trợ DDR5. Thông lượng là Không có dữ liệu. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là 64 MB.
Đồ họa. AMD Ryzen 9 6900HS có công cụ đồ họa AMD Radeon 680M. Tần số của nó là - 2400 MHz. Intel Core i7-1280P đã nhận được lõi video Intel Iris Xe. Ở đây tần số là Không có dữ liệu MHz.
Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, AMD Ryzen 9 6900HS đã đạt điểm 23399. Và Intel Core i7-1280P đã ghi được 20543 điểm.
Tại sao AMD Ryzen 9 6900HS tốt hơn Intel Core i7-1280P?
- Điểm CPU PassMark 23399 против 20543 , thêm về 14%
- Quy trình công nghệ 6 nm против 7 nm, ít hơn bởi -14%
- Tốc độ xung nhịp tối đa ở chế độ Turbo 4.9 GHz против 4.8 GHz, thêm về 2%
So sánh AMD Ryzen 9 6900HS và Intel Core i7-1280P: khoảng thời gian cơ bản
Kết quả kiểm tra
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Các đặc điểm chính
FAQ
Có bao nhiêu làn PCIe
AMD Ryzen 9 6900HS - Không có dữ liệu. Intel Core i7-1280P - 20.
Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?
AMD Ryzen 9 6900HS hỗ trợ Không có dữ liệu GB. Intel Core i7-1280P hỗ trợ 64GB.
Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?
AMD Ryzen 9 6900HS hoạt động trên 3.3 GHz.
Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?
AMD Ryzen 9 6900HS có 8 lõi. Intel Core i7-1280P có 14 lõi.
Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?
AMD Ryzen 9 6900HS - Không có dữ liệu. Intel Core i7-1280P - Không có. Intel Core i7-1280P - Intel Iris Xe
Loại RAM nào được hỗ trợ
AMD Ryzen 9 6900HS hỗ trợ DDR5. Intel Core i7-1280P hỗ trợ DDR5.
Ổ cắm của bộ xử lý là gì?
Sử dụng Không có dữ liệu để đặt AMD Ryzen 9 6900HS. FCBGA1744 được dùng để đặt Intel Core i7-1280P.
Họ sử dụng kiến trúc nào?
AMD Ryzen 9 6900HS được xây dựng trên kiến trúc Không có dữ liệu. Intel Core i7-1280P được xây dựng trên kiến trúc Alder Lake. Intel Core i7-1280P - Không có.
Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Theo PassMark, AMD Ryzen 9 6900HS đã ghi được 23399 điểm. Intel Core i7-1280P đã ghi được 20543 điểm.
Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?
AMD Ryzen 9 6900HS có tần số tối đa là 4.9 Hz. Tần số tối đa của Intel Core i7-1280P đạt 4.8 Hz.
Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?
Mức tiêu thụ điện năng của AMD Ryzen 9 6900HS có thể lên tới 35 Watts. Intel Core i7-1280P có tối đa 35 Watt.