NVIDIA Tegra 2 GPU NVIDIA Tegra 2 GPU
Intel UHD Graphics 48EU Intel UHD Graphics 48EU
VS

So sánh NVIDIA Tegra 2 GPU vs Intel UHD Graphics 48EU

NVIDIA Tegra 2 GPU

NVIDIA Tegra 2 GPU

Xếp hạng: 0 Điểm
Intel UHD Graphics 48EU

WINNER
Intel UHD Graphics 48EU

Xếp hạng: 0 Điểm
cấp độ
NVIDIA Tegra 2 GPU
Intel UHD Graphics 48EU
Màn biểu diễn
4
4
thông tin chung
5
5

Thông số kỹ thuật và tính năng

Đồng hồ cơ bản GPU

NVIDIA Tegra 2 GPU: 300 MHz Intel UHD Graphics 48EU: 300 MHz

GPU Turbo

NVIDIA Tegra 2 GPU: 400 MHz Intel UHD Graphics 48EU: 1150 MHz

Tản nhiệt (TDP)

NVIDIA Tegra 2 GPU: 20 W Intel UHD Graphics 48EU: 45 W

Quy trình công nghệ

NVIDIA Tegra 2 GPU: 40 nm Intel UHD Graphics 48EU: 10 nm

Phiên bản OpenGL

NVIDIA Tegra 2 GPU: 2 Intel UHD Graphics 48EU: 4.6

Mô tả

Thẻ video NVIDIA Tegra 2 GPU dựa trên kiến ​​trúc VLIW Vec4. Intel UHD Graphics 48EU trên kiến ​​trúc Generation 12.2. Cái đầu tiên có Không có dữ liệu triệu bóng bán dẫn. Thứ hai là Không có dữ liệu triệu. NVIDIA Tegra 2 GPU có kích thước bóng bán dẫn là 40 nm so với 10.

Tốc độ xung nhịp cơ sở của thẻ video thứ nhất là 300 MHz so với 300 MHz của thẻ video thứ hai.

Hãy chuyển sang bộ nhớ. NVIDIA Tegra 2 GPU có Không có dữ liệu GB. Intel UHD Graphics 48EU đã cài đặt Không có dữ liệu GB. Băng thông của thẻ video thứ nhất là Không có dữ liệu Gb/s so với Không có dữ liệu Gb/s của thẻ thứ hai.

FLOPS của NVIDIA Tegra 2 GPU là Không có dữ liệu. Tại Intel UHD Graphics 48EU 0.91.

Đi kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn Passmark, NVIDIA Tegra 2 GPU đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Và đây là thẻ thứ hai Không có dữ liệu điểm. Trong 3DMark, mô hình đầu tiên đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Điểm Không có dữ liệu thứ hai.

Về mặt giao diện. Thẻ video đầu tiên được kết nối bằng Không có dữ liệu. Thứ hai là Không có dữ liệu. Thẻ video NVIDIA Tegra 2 GPU có phiên bản Directx Không có dữ liệu. Thẻ video Intel UHD Graphics 48EU -- Phiên bản Directx - 12.1.

Về làm mát, NVIDIA Tegra 2 GPU có 20W yêu cầu tản nhiệt so với 45W của Intel UHD Graphics 48EU.

Tại sao Intel UHD Graphics 48EU tốt hơn NVIDIA Tegra 2 GPU?

  • Tản nhiệt (TDP) 20 W против 45 W, ít hơn bởi -56%

So sánh NVIDIA Tegra 2 GPU và Intel UHD Graphics 48EU: khoảng thời gian cơ bản

NVIDIA Tegra 2 GPU
NVIDIA Tegra 2 GPU
Intel UHD Graphics 48EU
Intel UHD Graphics 48EU
Màn biểu diễn
Đồng hồ cơ bản GPU
Đơn vị xử lý đồ họa (GPU) được đặc trưng bởi tốc độ xung nhịp cao.
300 MHz
max 2457
Trung bình: 1124.9 MHz
300 MHz
max 2457
Trung bình: 1124.9 MHz
TMU
Chịu trách nhiệm về kết cấu các đối tượng trong đồ họa 3D. TMU cung cấp kết cấu cho bề mặt của các đối tượng, mang lại cho chúng hình ảnh chân thực và chi tiết. Số lượng TMU trong thẻ video xác định khả năng xử lý kết cấu của nó. Càng nhiều TMU, càng có nhiều kết cấu có thể được xử lý cùng một lúc, điều này góp phần tạo ra kết cấu tốt hơn cho các đối tượng và tăng tính chân thực của đồ họa. Hiển thị tất cả
4
max 880
Trung bình: 140.1
24
max 880
Trung bình: 140.1
ROP
Chịu trách nhiệm xử lý pixel cuối cùng và hiển thị của chúng trên màn hình. ROP thực hiện các thao tác khác nhau trên pixel, chẳng hạn như trộn màu, áp dụng độ trong suốt và ghi vào bộ đệm khung. Số lượng ROP trong thẻ video ảnh hưởng đến khả năng xử lý và hiển thị đồ họa của nó. Càng nhiều ROP, càng nhiều pixel và các mảnh hình ảnh có thể được xử lý và hiển thị trên màn hình cùng một lúc. Số lượng ROP cao hơn thường dẫn đến kết xuất đồ họa nhanh hơn và hiệu quả hơn cũng như hiệu suất tốt hơn trong trò chơi và ứng dụng đồ họa. Hiển thị tất cả
4
max 256
Trung bình: 56.8
12
max 256
Trung bình: 56.8
GPU Turbo
Nếu tốc độ của GPU giảm xuống dưới giới hạn của nó, thì để cải thiện hiệu suất, nó có thể chuyển sang tốc độ xung nhịp cao. Hiển thị tất cả
400 MHz
max 2903
Trung bình: 1514 MHz
1150 MHz
max 2903
Trung bình: 1514 MHz
tên kiến trúc
VLIW Vec4
Generation 12.2
tên GPU
Tegra 2
Alder Lake GT1
thông tin chung
nhà chế tạo
TSMC
Intel
Năm phát hành
2010
max 2023
Trung bình:
2022
max 2023
Trung bình:
Tản nhiệt (TDP)
Yêu cầu tản nhiệt (TDP) là lượng năng lượng tối đa có thể được tản ra bởi hệ thống làm mát. TDP càng thấp thì điện năng tiêu thụ càng ít. Hiển thị tất cả
20 W
Trung bình: 160 W
45 W
Trung bình: 160 W
Quy trình công nghệ
Kích thước nhỏ của chất bán dẫn đồng nghĩa với việc đây là chip thế hệ mới.
40 nm
Trung bình: 34.7 nm
10 nm
Trung bình: 34.7 nm
Mục đích
Desktop
Desktop

FAQ

Bộ xử lý NVIDIA Tegra 2 GPU hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?

Passmark NVIDIA Tegra 2 GPU đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Thẻ video thứ hai ghi được Không có dữ liệu điểm trong Passmark.

Thẻ video có những FLOPS nào?

FLOPS NVIDIA Tegra 2 GPU là Không có dữ liệu TFLOPS. Nhưng thẻ video thứ hai có FLOPS bằng 0.91 TFLOPS.

Mức tiêu thụ điện năng là bao nhiêu?

NVIDIA Tegra 2 GPU 20 Oát. Intel UHD Graphics 48EU 45 Oát.

NVIDIA Tegra 2 GPU và Intel UHD Graphics 48EU nhanh như thế nào?

NVIDIA Tegra 2 GPU hoạt động ở tần số 300 MHz. Trong trường hợp này, tần số tối đa đạt 400 MHz. Tần số xung nhịp cơ sở của Intel UHD Graphics 48EU đạt 300 MHz. Ở chế độ turbo, nó đạt tới 1150 MHz.

Cạc đồ họa có loại bộ nhớ nào?

NVIDIA Tegra 2 GPU hỗ trợ GDDRKhông có dữ liệu. Đã cài đặt Không có dữ liệu GB RAM. Thông lượng đạt Không có dữ liệu GB/giây. Intel UHD Graphics 48EU hoạt động với GDDRKhông có dữ liệu. Thiết bị thứ hai đã cài đặt Không có dữ liệu GB RAM. Băng thông của nó là Không có dữ liệu GB/giây.

Họ có bao nhiêu đầu nối HDMI?

NVIDIA Tegra 2 GPU có Không có dữ liệu đầu ra HDMI. Intel UHD Graphics 48EU được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.

Đầu nối nguồn nào được sử dụng?

NVIDIA Tegra 2 GPU sử dụng Không có dữ liệu. Intel UHD Graphics 48EU được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.

Cạc video dựa trên kiến ​​trúc nào?

NVIDIA Tegra 2 GPU được xây dựng trên VLIW Vec4. Intel UHD Graphics 48EU sử dụng kiến ​​trúc Generation 12.2.

Bộ xử lý đồ họa nào đang được sử dụng?

NVIDIA Tegra 2 GPU được trang bị Tegra 2. Intel UHD Graphics 48EU được đặt thành Alder Lake GT1.

Có bao nhiêu làn PCIe

Cạc đồ họa đầu tiên có Không có dữ liệu làn PCIe. Và phiên bản PCIe là Không có dữ liệu. Intel UHD Graphics 48EU Không có dữ liệu Làn đường PCIe. Phiên bản PCIe Không có dữ liệu.

Có bao nhiêu bóng bán dẫn?

NVIDIA Tegra 2 GPU có Không có dữ liệu triệu bóng bán dẫn. Intel UHD Graphics 48EU có Không có dữ liệu triệu bóng bán dẫn