Intel Pentium Dual Core T2330 Intel Pentium Dual Core T2330
AMD E-350 AMD E-350
VS

So sánh Intel Pentium Dual Core T2330 vs AMD E-350

Intel Pentium Dual Core T2330

WINNER
Intel Pentium Dual Core T2330

Xếp hạng: 1 Điểm
AMD E-350

AMD E-350

Xếp hạng: 0 Điểm
cấp độ
Intel Pentium Dual Core T2330
AMD E-350
Kết quả kiểm tra
0
0
Màn biểu diễn
1
2
Các đặc điểm chính
3
3

Thông số kỹ thuật và tính năng

Điểm CPU PassMark

Intel Pentium Dual Core T2330: 539 AMD E-350: 433

Tản nhiệt (TDP)

Intel Pentium Dual Core T2330: 35 W AMD E-350: 18 W

Quy trình công nghệ

Intel Pentium Dual Core T2330: 65 nm AMD E-350: 40 nm

Số của chủ đề

Intel Pentium Dual Core T2330: 2 AMD E-350: 2

Tốc độ xung nhịp tối đa ở chế độ Turbo

Intel Pentium Dual Core T2330: 1.6 GHz AMD E-350: 1.6 GHz

Mô tả

Bộ xử lý Intel Pentium Dual Core T2330 chạy ở tốc độ Không có dữ liệu Hz, AMD E-350 thứ hai chạy ở tốc độ 1.6 Hz. Intel Pentium Dual Core T2330 có thể tăng tốc lên 1.6 Hz và thứ hai lên 1.6 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là 35 W và cho AMD E-350 18 W.

Về kiến ​​trúc, Intel Pentium Dual Core T2330 được xây dựng bằng công nghệ 65 nm. AMD E-350 trên kiến ​​trúc 40 nm.

Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. Intel Pentium Dual Core T2330 có thể hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu. Kích thước tối đa được hỗ trợ là Không có dữ liệu MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là Không có dữ liệu. Bộ xử lý thứ hai AMD E-350 có khả năng hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu. Thông lượng là Không có dữ liệu. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là Không có dữ liệu MB.

Đồ họa. Intel Pentium Dual Core T2330 có công cụ đồ họa Không có dữ liệu. Tần số của nó là - Không có dữ liệu MHz. AMD E-350 đã nhận được lõi video Không có dữ liệu. Ở đây tần số là 500 MHz.

Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, Intel Pentium Dual Core T2330 đã đạt điểm 539. Và AMD E-350 đã ghi được 433 điểm.

Tại sao Intel Pentium Dual Core T2330 tốt hơn AMD E-350?

  • Điểm CPU PassMark 539 против 433 , thêm về 24%
  • Điểm kiểm tra 3DMark06 1321 против 1043 , thêm về 27%
  • Điểm benchmark Cinebench 10/32bit (Single-Core) 2984 против 1072 , thêm về 178%

So sánh Intel Pentium Dual Core T2330 và AMD E-350: khoảng thời gian cơ bản

Intel Pentium Dual Core T2330
Intel Pentium Dual Core T2330
AMD E-350
AMD E-350
Kết quả kiểm tra
Điểm CPU PassMark
Bài kiểm tra PassMark xem xét tốc độ đọc, tốc độ ghi và thời gian tìm kiếm khi kiểm tra hiệu suất của SSD.
539
max 104648
Trung bình: 6033.5
433
max 104648
Trung bình: 6033.5
Điểm kiểm tra 3DMark06
1321
max 21654
Trung bình: 3892.6
1043
max 21654
Trung bình: 3892.6
Điểm benchmark Cinebench 10/32bit (Single-Core)
2984
max 24400
Trung bình: 3557.7
1072
max 24400
Trung bình: 3557.7
Màn biểu diễn
Số của chủ đề
Càng nhiều luồng, hiệu suất của bộ xử lý sẽ càng cao và nó có thể thực hiện một số tác vụ cùng một lúc.
2
max 256
Trung bình: 10.7
2
max 256
Trung bình: 10.7
Tốc độ xung nhịp tối đa ở chế độ Turbo
Khi tốc độ của bộ xử lý giảm xuống dưới giới hạn của nó, nó có thể nhảy lên tốc độ xung nhịp cao hơn để cải thiện hiệu suất. Hiển thị tất cả
1.6 GHz
max 5.7
Trung bình: 3.2 GHz
1.6 GHz
max 5.7
Trung bình: 3.2 GHz
Số lõi
Số lượng lõi trong bộ xử lý cho biết số lượng đơn vị tính toán độc lập có thể thực hiện các tác vụ song song. Nhiều lõi hơn cho phép bộ xử lý xử lý nhiều tác vụ hơn cùng một lúc, giúp cải thiện hiệu suất tổng thể và khả năng xử lý các ứng dụng đa luồng. Hiển thị tất cả
2
max 72
Trung bình: 5.8
2
max 72
Trung bình: 5.8
Các đặc điểm chính
Quy trình công nghệ
Kích thước nhỏ của chất bán dẫn có nghĩa đây là một con chip thế hệ mới.
65 nm
Trung bình: 36.8 nm
40 nm
Trung bình: 36.8 nm
Tản nhiệt (TDP)
Yêu cầu tản nhiệt (TDP) là lượng năng lượng tối đa mà hệ thống làm mát có thể tiêu tán. TDP càng thấp thì điện năng tiêu thụ càng ít. Hiển thị tất cả
35 W
Trung bình: 67.6 W
18 W
Trung bình: 67.6 W
Hỗ trợ hệ thống 64-bit
Hệ thống 64 bit, không giống như hệ thống 32 bit, có thể hỗ trợ hơn 4 GB RAM. Điều này làm tăng năng suất. Nó cũng cho phép bạn chạy các ứng dụng 64-bit. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
tên mã
Merom
Zacate
Mục đích
Laptop
Laptop
Loạt
Pentium Dual Core
AMD E-Series

FAQ

Có bao nhiêu làn PCIe

Intel Pentium Dual Core T2330 - Không có dữ liệu. AMD E-350 - Không có dữ liệu.

Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?

Intel Pentium Dual Core T2330 hỗ trợ Không có dữ liệu GB. AMD E-350 hỗ trợ Không có dữ liệuGB.

Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?

Intel Pentium Dual Core T2330 hoạt động trên Không có dữ liệu GHz.6 GHz.

Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?

Intel Pentium Dual Core T2330 có 2 lõi. AMD E-350 có 2 lõi.

Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?

Intel Pentium Dual Core T2330 - Không có dữ liệu. AMD E-350 - Không có dữ liệu. AMD E-350 - Không có dữ liệu

Loại RAM nào được hỗ trợ

Intel Pentium Dual Core T2330 hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu. AMD E-350 hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu.

Ổ cắm của bộ xử lý là gì?

Sử dụng Không có dữ liệu để đặt Intel Pentium Dual Core T2330. FT1 được dùng để đặt AMD E-350.

Họ sử dụng kiến ​​trúc nào?

Intel Pentium Dual Core T2330 được xây dựng trên kiến ​​trúc Merom. AMD E-350 được xây dựng trên kiến ​​trúc Zacate. AMD E-350 - Không có dữ liệu.

Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?

Theo PassMark, Intel Pentium Dual Core T2330 đã ghi được 539 điểm. AMD E-350 đã ghi được 433 điểm.

Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?

Intel Pentium Dual Core T2330 có tần số tối đa là 1.6 Hz. Tần số tối đa của AMD E-350 đạt 1.6 Hz.

Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?

Mức tiêu thụ điện năng của Intel Pentium Dual Core T2330 có thể lên tới 35 Watts. AMD E-350 có tối đa 35 Watt.