Intel Pentium T2330 Intel Pentium T2330
AMD Athlon II Neo K325 AMD Athlon II Neo K325
VS

So sánh Intel Pentium T2330 vs AMD Athlon II Neo K325

Intel Pentium T2330

WINNER
Intel Pentium T2330

Xếp hạng: 1 Điểm
AMD Athlon II Neo K325

AMD Athlon II Neo K325

Xếp hạng: 0 Điểm
cấp độ
Intel Pentium T2330
AMD Athlon II Neo K325
Kết quả kiểm tra
0
0
Công nghệ
3
0
Màn biểu diễn
1
1
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
0
0
Giao diện và thông tin liên lạc
1
1
Các đặc điểm chính
3
3

Thông số kỹ thuật và tính năng

Điểm CPU PassMark

Intel Pentium T2330: 476 AMD Athlon II Neo K325: 336

Tản nhiệt (TDP)

Intel Pentium T2330: 35 W AMD Athlon II Neo K325: 12 W

Quy trình công nghệ

Intel Pentium T2330: 65 nm AMD Athlon II Neo K325: 45 nm

Kích thước bộ đệm L2

Intel Pentium T2330: 1 MB AMD Athlon II Neo K325: 1 MB

Benchmark Geekbench 5 (Multi-Core)

Intel Pentium T2330: 350 AMD Athlon II Neo K325: 291

Mô tả

Bộ xử lý Intel Pentium T2330 chạy ở tốc độ 1.6 Hz, AMD Athlon II Neo K325 thứ hai chạy ở tốc độ Không có dữ liệu Hz. Intel Pentium T2330 có thể tăng tốc lên Không có dữ liệu Hz và thứ hai lên 1.3 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là 35 W và cho AMD Athlon II Neo K325 12 W.

Về kiến ​​trúc, Intel Pentium T2330 được xây dựng bằng công nghệ 65 nm. AMD Athlon II Neo K325 trên kiến ​​trúc 45 nm.

Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. Intel Pentium T2330 có thể hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu. Kích thước tối đa được hỗ trợ là Không có dữ liệu MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là Không có dữ liệu. Bộ xử lý thứ hai AMD Athlon II Neo K325 có khả năng hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu. Thông lượng là Không có dữ liệu. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là Không có dữ liệu MB.

Đồ họa. Intel Pentium T2330 có công cụ đồ họa Không có dữ liệu. Tần số của nó là - Không có dữ liệu MHz. AMD Athlon II Neo K325 đã nhận được lõi video Không có dữ liệu. Ở đây tần số là Không có dữ liệu MHz.

Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, Intel Pentium T2330 đã đạt điểm 476. Và AMD Athlon II Neo K325 đã ghi được 336 điểm.

Tại sao Intel Pentium T2330 tốt hơn AMD Athlon II Neo K325?

  • Điểm CPU PassMark 476 против 336 , thêm về 42%
  • Benchmark Geekbench 5 (Multi-Core) 350 против 291 , thêm về 20%
  • Benchmark Geekbench 5 199 против 160 , thêm về 24%
  • Tần số bus hệ thống 533 GT/s против 2 GT/s, thêm về 26550%

So sánh Intel Pentium T2330 và AMD Athlon II Neo K325: khoảng thời gian cơ bản

Intel Pentium T2330
Intel Pentium T2330
AMD Athlon II Neo K325
AMD Athlon II Neo K325
Kết quả kiểm tra
Điểm CPU PassMark
Bài kiểm tra PassMark xem xét tốc độ đọc, tốc độ ghi và thời gian tìm kiếm khi kiểm tra hiệu suất của SSD.
476
max 104648
Trung bình: 6033.5
336
max 104648
Trung bình: 6033.5
Benchmark Geekbench 5 (Multi-Core)
Điểm chuẩn trong Geekbench 5 đo hiệu suất đa luồng của bộ xử lý.
350
max 25920
Trung bình: 5219.2
291
max 25920
Trung bình: 5219.2
Benchmark Geekbench 5
199
max 2315
Trung bình: 936.8
160
max 2315
Trung bình: 936.8
Công nghệ
Công nghệ thực thi đáng tin cậy của Intel
Một công nghệ bảo vệ hệ thống khỏi phần mềm độc hại và truy cập trái phép.
KHÔNG
Không có dữ liệu
Hỗ trợ công nghệ ảo hóa phần cứng
Ảo hóa phần cứng giúp bạn có được hình ảnh chất lượng cao dễ dàng hơn nhiều.
KHÔNG
Chứa
Màn biểu diễn
Kích thước bộ đệm L2
Bộ đệm L2 với dung lượng lớn bộ nhớ đệm cho phép bạn tăng tốc độ của bộ xử lý và hiệu suất tổng thể của hệ thống. Hiển thị tất cả
1 MB
max 512
Trung bình: 4.5 MB
1 MB
max 512
Trung bình: 4.5 MB
Số lõi
Số lượng lõi trong bộ xử lý cho biết số lượng đơn vị tính toán độc lập có thể thực hiện các tác vụ song song. Nhiều lõi hơn cho phép bộ xử lý xử lý nhiều tác vụ hơn cùng một lúc, giúp cải thiện hiệu suất tổng thể và khả năng xử lý các ứng dụng đa luồng. Hiển thị tất cả
2
max 72
Trung bình: 5.8
2
max 72
Trung bình: 5.8
Đồng hồ cơ sở CPU
1.6 GHz
max 4.7
Trung bình: 2.5 GHz
GHz
max 4.7
Trung bình: 2.5 GHz
Hệ số nhân CPU đã được mở khóa
Một số bộ xử lý có hệ số nhân đã mở khóa, nhờ đó chúng hoạt động nhanh hơn và cải thiện chất lượng trong trò chơi cũng như các ứng dụng khác. Hiển thị tất cả
KHÔNG
Không có dữ liệu
tính chẵn lẻ của FSB
KHÔNG
Không có dữ liệu
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Tần số bus hệ thống
Dữ liệu giữa các thành phần máy tính và các thiết bị khác được truyền qua một bus.
533 GT/s
max 1600
Trung bình: 156.1 GT/s
2 GT/s
max 1600
Trung bình: 156.1 GT/s
Giao diện và thông tin liên lạc
Enhanced SpeedStep (EIST)
Một công nghệ trong bộ xử lý Intel tự động điều chỉnh tốc độ xung nhịp và điện áp để tối ưu hóa mức tiêu thụ điện năng và hiệu suất. Hiển thị tất cả
Chứa
Không có dữ liệu
ổ cắm
Đầu nối trên bo mạch chủ để cài đặt bộ xử lý.
PPGA478
S1
Demand Based Switching
Một công nghệ trong bộ xử lý tự động điều chỉnh tần số và điện áp để tối ưu hóa mức tiêu thụ điện năng và hiệu suất. Hiển thị tất cả
KHÔNG
Không có dữ liệu
TXT
Một công nghệ tạo môi trường thời gian chạy an toàn và biệt lập để bảo vệ hệ thống và dữ liệu của bạn khỏi phần mềm độc hại và các cuộc tấn công. Hiển thị tất cả
KHÔNG
Không có dữ liệu
EDB
Một công nghệ được sử dụng trong bộ xử lý để cải thiện tính bảo mật của hệ thống. Nó ngăn mã độc thực thi bằng cách chặn quá trình thực thi của nó trong bộ nhớ và bảo vệ máy tính khỏi các cuộc tấn công như tấn công tràn bộ đệm. EDB giúp ngăn chặn sự ra đời và lây lan của phần mềm độc hại, cung cấp khả năng bảo vệ hệ thống và dữ liệu tốt hơn. Hiển thị tất cả
Chứa
Không có dữ liệu
Hỗ trợ đa luồng
Khả năng xử lý nhiều công việc cùng lúc để nâng cao năng suất làm việc.
KHÔNG
Không có dữ liệu
Các đặc điểm chính
Quy trình công nghệ
Kích thước nhỏ của chất bán dẫn có nghĩa đây là một con chip thế hệ mới.
65 nm
Trung bình: 36.8 nm
45 nm
Trung bình: 36.8 nm
Tản nhiệt (TDP)
Yêu cầu tản nhiệt (TDP) là lượng năng lượng tối đa mà hệ thống làm mát có thể tiêu tán. TDP càng thấp thì điện năng tiêu thụ càng ít. Hiển thị tất cả
35 W
Trung bình: 67.6 W
12 W
Trung bình: 67.6 W
Tùy chọn nhúng sẵn
KHÔNG
Không có dữ liệu
Hỗ trợ hệ thống 64-bit
Hệ thống 64 bit, không giống như hệ thống 32 bit, có thể hỗ trợ hơn 4 GB RAM. Điều này làm tăng năng suất. Nó cũng cho phép bạn chạy các ứng dụng 64-bit. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Nhiệt độ CPU tối đa
Nếu vượt quá nhiệt độ tối đa mà bộ xử lý hoạt động, quá trình thiết lập lại có thể xảy ra.
100 °C
max 110
Trung bình: 96 °C
°C
max 110
Trung bình: 96 °C
tên mã
Merom
Geneva
Mục đích
Mobile
Laptop

FAQ

Có bao nhiêu làn PCIe

Intel Pentium T2330 - Không có dữ liệu. AMD Athlon II Neo K325 - Không có dữ liệu.

Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?

Intel Pentium T2330 hỗ trợ Không có dữ liệu GB. AMD Athlon II Neo K325 hỗ trợ Không có dữ liệuGB.

Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?

Intel Pentium T2330 hoạt động trên 1.6 GHz.

Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?

Intel Pentium T2330 có 2 lõi. AMD Athlon II Neo K325 có 2 lõi.

Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?

Intel Pentium T2330 - Không có dữ liệu. AMD Athlon II Neo K325 - Không có dữ liệu. AMD Athlon II Neo K325 - Không có dữ liệu

Loại RAM nào được hỗ trợ

Intel Pentium T2330 hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu. AMD Athlon II Neo K325 hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu.

Ổ cắm của bộ xử lý là gì?

Sử dụng PPGA478 để đặt Intel Pentium T2330. S1 được dùng để đặt AMD Athlon II Neo K325.

Họ sử dụng kiến ​​trúc nào?

Intel Pentium T2330 được xây dựng trên kiến ​​trúc Merom. AMD Athlon II Neo K325 được xây dựng trên kiến ​​trúc Geneva. AMD Athlon II Neo K325 - Không có dữ liệu.

Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?

Theo PassMark, Intel Pentium T2330 đã ghi được 476 điểm. AMD Athlon II Neo K325 đã ghi được 336 điểm.

Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?

Intel Pentium T2330 có tần số tối đa là Không có dữ liệu Hz. Tần số tối đa của AMD Athlon II Neo K325 đạt 1.3 Hz.

Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?

Mức tiêu thụ điện năng của Intel Pentium T2330 có thể lên tới 35 Watts. AMD Athlon II Neo K325 có tối đa 35 Watt.