Intel i852GM Graphics Intel i852GM Graphics
AMD Radeon RX 6600 AMD Radeon RX 6600
VS

So sánh Intel i852GM Graphics vs AMD Radeon RX 6600

Intel i852GM Graphics

Intel i852GM Graphics

Xếp hạng: 0 Điểm
AMD Radeon RX 6600

WINNER
AMD Radeon RX 6600

Xếp hạng: 42 Điểm
cấp độ
Intel i852GM Graphics
AMD Radeon RX 6600
Màn biểu diễn
3
7
thông tin chung
5
8
Chức năng
3
7

Thông số kỹ thuật và tính năng

Đồng hồ cơ bản GPU

Intel i852GM Graphics: 200 MHz AMD Radeon RX 6600: 1626 MHz

GPU Turbo

Intel i852GM Graphics: 266 MHz AMD Radeon RX 6600: 2491 MHz

Quy trình công nghệ

Intel i852GM Graphics: 130 nm AMD Radeon RX 6600: 7 nm

DirectX

Intel i852GM Graphics: 7 AMD Radeon RX 6600: 12.2

Phiên bản OpenGL

Intel i852GM Graphics: 1.3 AMD Radeon RX 6600: 4.6

Mô tả

Thẻ video Intel i852GM Graphics dựa trên kiến ​​trúc Generation 2.0. AMD Radeon RX 6600 trên kiến ​​trúc RDNA 2.0. Cái đầu tiên có Không có dữ liệu triệu bóng bán dẫn. Thứ hai là 11060 triệu. Intel i852GM Graphics có kích thước bóng bán dẫn là 130 nm so với 7.

Tốc độ xung nhịp cơ sở của thẻ video thứ nhất là 200 MHz so với 1626 MHz của thẻ video thứ hai.

Hãy chuyển sang bộ nhớ. Intel i852GM Graphics có Không có dữ liệu GB. AMD Radeon RX 6600 đã cài đặt Không có dữ liệu GB. Băng thông của thẻ video thứ nhất là Không có dữ liệu Gb/s so với 224 Gb/s của thẻ thứ hai.

FLOPS của Intel i852GM Graphics là Không có dữ liệu. Tại AMD Radeon RX 6600 9.23.

Đi kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn Passmark, Intel i852GM Graphics đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Và đây là thẻ thứ hai 12709 điểm. Trong 3DMark, mô hình đầu tiên đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Điểm 21479 thứ hai.

Về mặt giao diện. Thẻ video đầu tiên được kết nối bằng Không có dữ liệu. Thứ hai là Không có dữ liệu. Thẻ video Intel i852GM Graphics có phiên bản Directx 7. Thẻ video AMD Radeon RX 6600 -- Phiên bản Directx - 12.2.

Về làm mát, Intel i852GM Graphics có Không có dữ liệuW yêu cầu tản nhiệt so với 132W của AMD Radeon RX 6600.

Tại sao AMD Radeon RX 6600 tốt hơn Intel i852GM Graphics?

So sánh Intel i852GM Graphics và AMD Radeon RX 6600: khoảng thời gian cơ bản

Intel i852GM Graphics
Intel i852GM Graphics
AMD Radeon RX 6600
AMD Radeon RX 6600
Màn biểu diễn
Đồng hồ cơ bản GPU
Đơn vị xử lý đồ họa (GPU) được đặc trưng bởi tốc độ xung nhịp cao.
200 MHz
max 2457
Trung bình: 1124.9 MHz
1626 MHz
max 2457
Trung bình: 1124.9 MHz
TMU
Chịu trách nhiệm về kết cấu các đối tượng trong đồ họa 3D. TMU cung cấp kết cấu cho bề mặt của các đối tượng, mang lại cho chúng hình ảnh chân thực và chi tiết. Số lượng TMU trong thẻ video xác định khả năng xử lý kết cấu của nó. Càng nhiều TMU, càng có nhiều kết cấu có thể được xử lý cùng một lúc, điều này góp phần tạo ra kết cấu tốt hơn cho các đối tượng và tăng tính chân thực của đồ họa. Hiển thị tất cả
1
max 880
Trung bình: 140.1
112
max 880
Trung bình: 140.1
ROP
Chịu trách nhiệm xử lý pixel cuối cùng và hiển thị của chúng trên màn hình. ROP thực hiện các thao tác khác nhau trên pixel, chẳng hạn như trộn màu, áp dụng độ trong suốt và ghi vào bộ đệm khung. Số lượng ROP trong thẻ video ảnh hưởng đến khả năng xử lý và hiển thị đồ họa của nó. Càng nhiều ROP, càng nhiều pixel và các mảnh hình ảnh có thể được xử lý và hiển thị trên màn hình cùng một lúc. Số lượng ROP cao hơn thường dẫn đến kết xuất đồ họa nhanh hơn và hiệu quả hơn cũng như hiệu suất tốt hơn trong trò chơi và ứng dụng đồ họa. Hiển thị tất cả
1
max 256
Trung bình: 56.8
64
max 256
Trung bình: 56.8
GPU Turbo
Nếu tốc độ của GPU giảm xuống dưới giới hạn của nó, thì để cải thiện hiệu suất, nó có thể chuyển sang tốc độ xung nhịp cao. Hiển thị tất cả
266 MHz
max 2903
Trung bình: 1514 MHz
2491 MHz
max 2903
Trung bình: 1514 MHz
tên kiến trúc
Generation 2.0
RDNA 2.0
tên GPU
Montara
Navi 23
thông tin chung
nhà chế tạo
Intel
TSMC
Năm phát hành
2003
max 2023
Trung bình:
2021
max 2023
Trung bình:
Quy trình công nghệ
Kích thước nhỏ của chất bán dẫn đồng nghĩa với việc đây là chip thế hệ mới.
130 nm
Trung bình: 34.7 nm
7 nm
Trung bình: 34.7 nm
Mục đích
Desktop
Desktop
Chức năng
Phiên bản OpenGL
OpenGL cung cấp quyền truy cập vào khả năng phần cứng của card đồ họa để hiển thị các đối tượng đồ họa 2D và 3D. Các phiên bản mới của OpenGL có thể bao gồm hỗ trợ cho các hiệu ứng đồ họa mới, tối ưu hóa hiệu suất, sửa lỗi và các cải tiến khác. Hiển thị tất cả
1.3
max 4.6
Trung bình:
4.6
max 4.6
Trung bình:
DirectX
Được sử dụng trong các trò chơi đòi hỏi cao, cung cấp đồ họa được cải thiện
7
max 12.2
Trung bình: 11.4
12.2
max 12.2
Trung bình: 11.4

FAQ

Bộ xử lý Intel i852GM Graphics hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?

Passmark Intel i852GM Graphics đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Thẻ video thứ hai ghi được 12709 điểm trong Passmark.

Thẻ video có những FLOPS nào?

FLOPS Intel i852GM Graphics là Không có dữ liệu TFLOPS. Nhưng thẻ video thứ hai có FLOPS bằng 9.23 TFLOPS.

Mức tiêu thụ điện năng là bao nhiêu?

Intel i852GM Graphics Không có dữ liệu Oát. AMD Radeon RX 6600 132 Oát.

Intel i852GM Graphics và AMD Radeon RX 6600 nhanh như thế nào?

Intel i852GM Graphics hoạt động ở tần số 200 MHz. Trong trường hợp này, tần số tối đa đạt 266 MHz. Tần số xung nhịp cơ sở của AMD Radeon RX 6600 đạt 1626 MHz. Ở chế độ turbo, nó đạt tới 2491 MHz.

Cạc đồ họa có loại bộ nhớ nào?

Intel i852GM Graphics hỗ trợ GDDRKhông có dữ liệu. Đã cài đặt Không có dữ liệu GB RAM. Thông lượng đạt Không có dữ liệu GB/giây. AMD Radeon RX 6600 hoạt động với GDDR6. Thiết bị thứ hai đã cài đặt 8 GB RAM. Băng thông của nó là Không có dữ liệu GB/giây.

Họ có bao nhiêu đầu nối HDMI?

Intel i852GM Graphics có Không có dữ liệu đầu ra HDMI. AMD Radeon RX 6600 được trang bị đầu ra HDMI 1.

Đầu nối nguồn nào được sử dụng?

Intel i852GM Graphics sử dụng Không có dữ liệu. AMD Radeon RX 6600 được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.

Cạc video dựa trên kiến ​​trúc nào?

Intel i852GM Graphics được xây dựng trên Generation 2.0. AMD Radeon RX 6600 sử dụng kiến ​​trúc RDNA 2.0.

Bộ xử lý đồ họa nào đang được sử dụng?

Intel i852GM Graphics được trang bị Montara. AMD Radeon RX 6600 được đặt thành Navi 23.

Có bao nhiêu làn PCIe

Cạc đồ họa đầu tiên có Không có dữ liệu làn PCIe. Và phiên bản PCIe là Không có dữ liệu. AMD Radeon RX 6600 Không có dữ liệu Làn đường PCIe. Phiên bản PCIe Không có dữ liệu.

Có bao nhiêu bóng bán dẫn?

Intel i852GM Graphics có Không có dữ liệu triệu bóng bán dẫn. AMD Radeon RX 6600 có 11060 triệu bóng bán dẫn