So sánh ATI Radeon Xpress 2100 IGP vs AMD Radeon RX 6600
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Đồng hồ cơ bản GPU
FLOPS
Quy trình công nghệ
Số lượng bóng bán dẫn
DirectX
Mô tả
Thẻ video ATI Radeon Xpress 2100 IGP dựa trên kiến trúc TeraScale. AMD Radeon RX 6600 trên kiến trúc RDNA 2.0. Cái đầu tiên có 180 triệu bóng bán dẫn. Thứ hai là 11060 triệu. ATI Radeon Xpress 2100 IGP có kích thước bóng bán dẫn là 65 nm so với 7.
Tốc độ xung nhịp cơ sở của thẻ video thứ nhất là 500 MHz so với 1626 MHz của thẻ video thứ hai.
Hãy chuyển sang bộ nhớ. ATI Radeon Xpress 2100 IGP có Không có dữ liệu GB. AMD Radeon RX 6600 đã cài đặt Không có dữ liệu GB. Băng thông của thẻ video thứ nhất là Không có dữ liệu Gb/s so với 224 Gb/s của thẻ thứ hai.
FLOPS của ATI Radeon Xpress 2100 IGP là 0.04. Tại AMD Radeon RX 6600 9.23.
Đi kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn Passmark, ATI Radeon Xpress 2100 IGP đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Và đây là thẻ thứ hai 12709 điểm. Trong 3DMark, mô hình đầu tiên đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Điểm 21479 thứ hai.
Về mặt giao diện. Thẻ video đầu tiên được kết nối bằng Không có dữ liệu. Thứ hai là Không có dữ liệu. Thẻ video ATI Radeon Xpress 2100 IGP có phiên bản Directx 10. Thẻ video AMD Radeon RX 6600 -- Phiên bản Directx - 12.2.
Về làm mát, ATI Radeon Xpress 2100 IGP có Không có dữ liệuW yêu cầu tản nhiệt so với 132W của AMD Radeon RX 6600.
Tại sao AMD Radeon RX 6600 tốt hơn ATI Radeon Xpress 2100 IGP?
So sánh ATI Radeon Xpress 2100 IGP và AMD Radeon RX 6600: khoảng thời gian cơ bản
Màn biểu diễn
thông tin chung
Chức năng
FAQ
Bộ xử lý ATI Radeon Xpress 2100 IGP hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Passmark ATI Radeon Xpress 2100 IGP đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Thẻ video thứ hai ghi được 12709 điểm trong Passmark.
Thẻ video có những FLOPS nào?
FLOPS ATI Radeon Xpress 2100 IGP là 0.04 TFLOPS. Nhưng thẻ video thứ hai có FLOPS bằng 9.23 TFLOPS.
Mức tiêu thụ điện năng là bao nhiêu?
ATI Radeon Xpress 2100 IGP Không có dữ liệu Oát. AMD Radeon RX 6600 132 Oát.
ATI Radeon Xpress 2100 IGP và AMD Radeon RX 6600 nhanh như thế nào?
ATI Radeon Xpress 2100 IGP hoạt động ở tần số 500 MHz. Trong trường hợp này, tần số tối đa đạt Không có dữ liệu MHz. Tần số xung nhịp cơ sở của AMD Radeon RX 6600 đạt 1626 MHz. Ở chế độ turbo, nó đạt tới 2491 MHz.
Cạc đồ họa có loại bộ nhớ nào?
ATI Radeon Xpress 2100 IGP hỗ trợ GDDRKhông có dữ liệu. Đã cài đặt Không có dữ liệu GB RAM. Thông lượng đạt Không có dữ liệu GB/giây. AMD Radeon RX 6600 hoạt động với GDDR6. Thiết bị thứ hai đã cài đặt 8 GB RAM. Băng thông của nó là Không có dữ liệu GB/giây.
Họ có bao nhiêu đầu nối HDMI?
ATI Radeon Xpress 2100 IGP có Không có dữ liệu đầu ra HDMI. AMD Radeon RX 6600 được trang bị đầu ra HDMI 1.
Đầu nối nguồn nào được sử dụng?
ATI Radeon Xpress 2100 IGP sử dụng Không có dữ liệu. AMD Radeon RX 6600 được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Cạc video dựa trên kiến trúc nào?
ATI Radeon Xpress 2100 IGP được xây dựng trên TeraScale. AMD Radeon RX 6600 sử dụng kiến trúc RDNA 2.0.
Bộ xử lý đồ họa nào đang được sử dụng?
ATI Radeon Xpress 2100 IGP được trang bị RS780. AMD Radeon RX 6600 được đặt thành Navi 23.
Có bao nhiêu làn PCIe
Cạc đồ họa đầu tiên có Không có dữ liệu làn PCIe. Và phiên bản PCIe là Không có dữ liệu. AMD Radeon RX 6600 Không có dữ liệu Làn đường PCIe. Phiên bản PCIe Không có dữ liệu.
Có bao nhiêu bóng bán dẫn?
ATI Radeon Xpress 2100 IGP có 180 triệu bóng bán dẫn. AMD Radeon RX 6600 có 11060 triệu bóng bán dẫn