So sánh Qualcomm Snapdragon 888 vs Intel Core M-5Y31
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Điểm kiểm tra AnTuTu
tần số bộ nhớ
hỗ trợ 4G
Quy trình công nghệ
Đồng hồ cơ sở GPU
Mô tả
Qualcomm Snapdragon 888 - 8 - bộ xử lý lõi, tốc độ 2840 GHz. Intel Core M-5Y31 được trang bị các lõi Không có dữ liệu có tốc độ Không có dữ liệu MHz. Tần số tối đa của bộ xử lý đầu tiên là 2.84 GHz. Cái thứ hai có khả năng ép xung lên 2.4 GHz.
Qualcomm Snapdragon 888 tiêu thụ 10 Watt và Intel Core M-5Y31 4.5 Watt.
Đối với lõi đồ họa. Qualcomm Snapdragon 888 được trang bị Adreno 660. Cái thứ hai sử dụng Không có dữ liệu. Cái đầu tiên hoạt động ở tần số 840 MHz. Intel Core M-5Y31 hoạt động ở tần số 300 MHz.
Về bộ nhớ của bộ xử lý. Qualcomm Snapdragon 888 có thể hỗ trợ DDR5. Dung lượng bộ nhớ tối đa là 16 GB. Và thông lượng của nó là 51 GB/giây. Intel Core M-5Y31 hoạt động với DDRKhông có dữ liệu. Dung lượng bộ nhớ tối đa có thể là 16. Đồng thời, thông lượng đạt 25.6 GB/giây
Hãy chuyển sang thử nghiệm hiệu suất trong điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn AnTuTu, Qualcomm Snapdragon 888 đã ghi được 821013 điểm trong tổng số 988414 điểm có thể. Trong điểm chuẩn GeekBench 5 (Đa lõi), nó đã ghi được 3755 điểm trong tổng số 16511 điểm có thể. Intel Core M-5Y31 trong Antutu đã nhận được Không có dữ liệu điểm. Và GeekBench 5 (Đa lõi) đã ghi được Không có dữ liệu điểm.
Kết quả.
Tại sao Qualcomm Snapdragon 888 tốt hơn Intel Core M-5Y31?
- tần số bộ nhớ 3200 MHz против 1600 MHz, thêm về 100%
- Quy trình công nghệ 5 nm против 14 nm, ít hơn bởi -64%
- Đồng hồ cơ sở GPU 840 MHz против 300 MHz, thêm về 180%
- Số của chủ đề 8 против 4 , thêm về 100%
- Tần số bộ xử lý tối đa 2.84 GHz против 2.4 GHz, thêm về 18%
- Kích thước bộ đệm L1 512 KB против 128 KB, thêm về 300%
- Băng thông bộ nhớ 51 GB/s против 25.6 GB/s, thêm về 99%
So sánh Qualcomm Snapdragon 888 và Intel Core M-5Y31: khoảng thời gian cơ bản
Giao diện và thông tin liên lạc
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Màn biểu diễn
Kiểm tra trong điểm chuẩn
FAQ
Qualcomm Snapdragon 888 và Intel Core M-5Y31 đạt bao nhiêu điểm trong điểm chuẩn?
Trong điểm chuẩn Antutu, Qualcomm Snapdragon 888 đã ghi được 821013 điểm. Intel Core M-5Y31 đã ghi được Không có dữ liệu điểm.
Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?
Qualcomm Snapdragon 888 có 8 lõi. Intel Core M-5Y31 có Không có dữ liệu lõi.
Có bao nhiêu bóng bán dẫn trong bộ xử lý?
Qualcomm Snapdragon 888 có Không có dữ liệu triệu bóng bán dẫn. Intel Core M-5Y31 có 1300 triệu bóng bán dẫn.
GPU nào được cài đặt trên Qualcomm Snapdragon 888 và Intel Core M-5Y31?
Qualcomm Snapdragon 888 sử dụng Adreno 660. Bộ xử lý Intel Core M-5Y31 đã cài đặt lõi đồ họa Không có dữ liệu.
Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?
Qualcomm Snapdragon 888 có tốc độ 2840 MHz. Intel Core M-5Y31 hoạt động ở tần số Không có dữ liệu MHz.
Loại RAM nào được hỗ trợ?
Qualcomm Snapdragon 888 hỗ trợ DDR5. Intel Core M-5Y31 hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu.
Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?
Qualcomm Snapdragon 888 có tần số tối đa là 2.84 Hz. Tần số tối đa cho Intel Core M-5Y31 đạt 2.4 GHz.
Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?
Mức tiêu thụ điện năng của Qualcomm Snapdragon 888 có thể lên tới 10 Watts. Intel Core M-5Y31 có tối đa 10 Watt.