MediaTek MT8183 MediaTek MT8183
Intel Core M-5Y31 Intel Core M-5Y31
VS

So sánh MediaTek MT8183 vs Intel Core M-5Y31

MediaTek MT8183

MediaTek MT8183

Xếp hạng: 1 Điểm
Intel Core M-5Y31

WINNER
Intel Core M-5Y31

Xếp hạng: 1 Điểm
cấp độ
MediaTek MT8183
Intel Core M-5Y31
Giao diện và thông tin liên lạc
0
0
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
4
3
Màn biểu diễn
3
4

Thông số kỹ thuật và tính năng

tần số bộ nhớ

MediaTek MT8183: 3200 MHz Intel Core M-5Y31: 1600 MHz

hỗ trợ 4G

MediaTek MT8183: KHÔNG Intel Core M-5Y31:

Quy trình công nghệ

MediaTek MT8183: 12 nm Intel Core M-5Y31: 14 nm

Đồng hồ cơ sở GPU

MediaTek MT8183: 800 MHz Intel Core M-5Y31: 300 MHz

tối đa. Ký ức

MediaTek MT8183: 4 GB Intel Core M-5Y31: 16 GB

Mô tả

MediaTek MT8183 - Không có dữ liệu - bộ xử lý lõi, tốc độ Không có dữ liệu GHz. Intel Core M-5Y31 được trang bị các lõi Không có dữ liệu có tốc độ Không có dữ liệu MHz. Tần số tối đa của bộ xử lý đầu tiên là Không có dữ liệu GHz. Cái thứ hai có khả năng ép xung lên 2.4 GHz.

MediaTek MT8183 tiêu thụ Không có dữ liệu Watt và Intel Core M-5Y31 4.5 Watt.

Đối với lõi đồ họa. MediaTek MT8183 được trang bị Không có dữ liệu. Cái thứ hai sử dụng Không có dữ liệu. Cái đầu tiên hoạt động ở tần số 800 MHz. Intel Core M-5Y31 hoạt động ở tần số 300 MHz.

Về bộ nhớ của bộ xử lý. MediaTek MT8183 có thể hỗ trợ DDR4. Dung lượng bộ nhớ tối đa là 4 GB. Và thông lượng của nó là Không có dữ liệu GB/giây. Intel Core M-5Y31 hoạt động với DDRKhông có dữ liệu. Dung lượng bộ nhớ tối đa có thể là 16. Đồng thời, thông lượng đạt 25.6 GB/giây

Hãy chuyển sang thử nghiệm hiệu suất trong điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn AnTuTu, MediaTek MT8183 đã ghi được Không có dữ liệu điểm trong tổng số 988414 điểm có thể. Trong điểm chuẩn GeekBench 5 (Đa lõi), nó đã ghi được Không có dữ liệu điểm trong tổng số 16511 điểm có thể. Intel Core M-5Y31 trong Antutu đã nhận được Không có dữ liệu điểm. Và GeekBench 5 (Đa lõi) đã ghi được Không có dữ liệu điểm.

Kết quả.

Tại sao Intel Core M-5Y31 tốt hơn MediaTek MT8183?

  • tần số bộ nhớ 3200 MHz против 1600 MHz, thêm về 100%
  • Quy trình công nghệ 12 nm против 14 nm, ít hơn bởi -14%
  • Đồng hồ cơ sở GPU 800 MHz против 300 MHz, thêm về 167%
  • DirectX 12 против 11.2 , thêm về 7%

So sánh MediaTek MT8183 và Intel Core M-5Y31: khoảng thời gian cơ bản

MediaTek MT8183
MediaTek MT8183
Intel Core M-5Y31
Intel Core M-5Y31
Giao diện và thông tin liên lạc
hỗ trợ 4G
LTE được đặt trên một hệ thống trên chip (SoC). LTE loại di động tích hợp cho phép bạn tải xuống nhanh hơn nhiều so với các công nghệ 3G cũ hơn. Hiển thị tất cả
KHÔNG
Không có dữ liệu
Lệnh Intel® AES-NI
AES là cần thiết để tăng tốc độ mã hóa và giải mã.
Chứa
Chứa
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
tần số bộ nhớ
RAM có thể nhanh hơn để tăng hiệu suất hệ thống.
3200 MHz
max 7500
Trung bình: 1701 MHz
1600 MHz
max 7500
Trung bình: 1701 MHz
tối đa. Ký ức
Dung lượng bộ nhớ RAM lớn nhất.
4 GB
max 64
Trung bình: 17.1 GB
16 GB
max 64
Trung bình: 17.1 GB
Phiên bản RAM (DDR)
Cho biết loại và tốc độ RAM được sử dụng để lưu trữ tạm thời dữ liệu và thực hiện các tác vụ trên thiết bị. Các phiên bản DDR mới hơn, chẳng hạn như DDR4 hoặc DDR5, cung cấp tốc độ truyền dữ liệu nhanh hơn và hiệu năng tổng thể của hệ thống tốt hơn. Hiển thị tất cả
4
max 5
Trung bình: 3.5
max 5
Trung bình: 3.5
Màn biểu diễn
Hyper-threading
Một công nghệ cho phép một bộ xử lý vật lý duy nhất thực thi nhiều luồng tác vụ cùng một lúc.
KHÔNG
Chứa
64-bit
Bộ xử lý hỗ trợ xử lý dữ liệu và lệnh với độ rộng 64-bit. Điều này cho phép bạn xử lý nhiều dữ liệu hơn và thực hiện các phép tính phức tạp hơn so với bộ xử lý 32 bit. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Hệ số nhân đã được mở khóa
Một số bộ xử lý có hệ số nhân đã mở khóa, nhờ đó chúng hoạt động nhanh hơn và cải thiện chất lượng trong trò chơi cũng như các ứng dụng khác. Hiển thị tất cả
KHÔNG
Không có dữ liệu

FAQ

MediaTek MT8183 và Intel Core M-5Y31 đạt bao nhiêu điểm trong điểm chuẩn?

Trong điểm chuẩn Antutu, MediaTek MT8183 đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Intel Core M-5Y31 đã ghi được Không có dữ liệu điểm.

Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?

MediaTek MT8183 có Không có dữ liệu lõi. Intel Core M-5Y31 có Không có dữ liệu lõi.

Có bao nhiêu bóng bán dẫn trong bộ xử lý?

MediaTek MT8183 có Không có dữ liệu triệu bóng bán dẫn. Intel Core M-5Y31 có 1300 triệu bóng bán dẫn.

GPU nào được cài đặt trên MediaTek MT8183 và Intel Core M-5Y31?

MediaTek MT8183 sử dụng Không có dữ liệu. Bộ xử lý Intel Core M-5Y31 đã cài đặt lõi đồ họa Không có dữ liệu.

Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?

MediaTek MT8183 có tốc độ Không có dữ liệu MHz. Intel Core M-5Y31 hoạt động ở tần số Không có dữ liệu MHz.

Loại RAM nào được hỗ trợ?

MediaTek MT8183 hỗ trợ DDR4. Intel Core M-5Y31 hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu.

Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?

MediaTek MT8183 có tần số tối đa là Không có dữ liệu Hz. Tần số tối đa cho Intel Core M-5Y31 đạt 2.4 GHz.

Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?

Mức tiêu thụ điện năng của MediaTek MT8183 có thể lên tới Không có dữ liệu Watts. Intel Core M-5Y31 có tối đa Không có dữ liệu Watt.