So sánh MediaTek Dimensity 800U vs Intel Core M-5Y31
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Điểm kiểm tra AnTuTu
tần số bộ nhớ
hỗ trợ 4G
Quy trình công nghệ
Đồng hồ cơ sở GPU
Mô tả
MediaTek Dimensity 800U - 8 - bộ xử lý lõi, tốc độ 2400 GHz. Intel Core M-5Y31 được trang bị các lõi Không có dữ liệu có tốc độ Không có dữ liệu MHz. Tần số tối đa của bộ xử lý đầu tiên là 2.4 GHz. Cái thứ hai có khả năng ép xung lên 2.4 GHz.
MediaTek Dimensity 800U tiêu thụ 10 Watt và Intel Core M-5Y31 4.5 Watt.
Đối với lõi đồ họa. MediaTek Dimensity 800U được trang bị Mali-G57 MC3. Cái thứ hai sử dụng Không có dữ liệu. Cái đầu tiên hoạt động ở tần số 850 MHz. Intel Core M-5Y31 hoạt động ở tần số 300 MHz.
Về bộ nhớ của bộ xử lý. MediaTek Dimensity 800U có thể hỗ trợ DDR4. Dung lượng bộ nhớ tối đa là 12 GB. Và thông lượng của nó là 17 GB/giây. Intel Core M-5Y31 hoạt động với DDRKhông có dữ liệu. Dung lượng bộ nhớ tối đa có thể là 16. Đồng thời, thông lượng đạt 25.6 GB/giây
Hãy chuyển sang thử nghiệm hiệu suất trong điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn AnTuTu, MediaTek Dimensity 800U đã ghi được 391445 điểm trong tổng số 988414 điểm có thể. Trong điểm chuẩn GeekBench 5 (Đa lõi), nó đã ghi được 1969 điểm trong tổng số 16511 điểm có thể. Intel Core M-5Y31 trong Antutu đã nhận được Không có dữ liệu điểm. Và GeekBench 5 (Đa lõi) đã ghi được Không có dữ liệu điểm.
Kết quả.
Tại sao MediaTek Dimensity 800U tốt hơn Intel Core M-5Y31?
- tần số bộ nhớ 2133 MHz против 1600 MHz, thêm về 33%
- Quy trình công nghệ 7 nm против 14 nm, ít hơn bởi -50%
- Đồng hồ cơ sở GPU 850 MHz против 300 MHz, thêm về 183%
- Số của chủ đề 8 против 4 , thêm về 100%
- DirectX 12 против 11.2 , thêm về 7%
So sánh MediaTek Dimensity 800U và Intel Core M-5Y31: khoảng thời gian cơ bản
Giao diện và thông tin liên lạc
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Màn biểu diễn
Kiểm tra trong điểm chuẩn
FAQ
MediaTek Dimensity 800U và Intel Core M-5Y31 đạt bao nhiêu điểm trong điểm chuẩn?
Trong điểm chuẩn Antutu, MediaTek Dimensity 800U đã ghi được 391445 điểm. Intel Core M-5Y31 đã ghi được Không có dữ liệu điểm.
Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?
MediaTek Dimensity 800U có 8 lõi. Intel Core M-5Y31 có Không có dữ liệu lõi.
Có bao nhiêu bóng bán dẫn trong bộ xử lý?
MediaTek Dimensity 800U có Không có dữ liệu triệu bóng bán dẫn. Intel Core M-5Y31 có 1300 triệu bóng bán dẫn.
GPU nào được cài đặt trên MediaTek Dimensity 800U và Intel Core M-5Y31?
MediaTek Dimensity 800U sử dụng Mali-G57 MC3. Bộ xử lý Intel Core M-5Y31 đã cài đặt lõi đồ họa Không có dữ liệu.
Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?
MediaTek Dimensity 800U có tốc độ 2400 MHz. Intel Core M-5Y31 hoạt động ở tần số Không có dữ liệu MHz.
Loại RAM nào được hỗ trợ?
MediaTek Dimensity 800U hỗ trợ DDR4. Intel Core M-5Y31 hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu.
Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?
MediaTek Dimensity 800U có tần số tối đa là 2.4 Hz. Tần số tối đa cho Intel Core M-5Y31 đạt 2.4 GHz.
Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?
Mức tiêu thụ điện năng của MediaTek Dimensity 800U có thể lên tới 10 Watts. Intel Core M-5Y31 có tối đa 10 Watt.