So sánh Intel Core M-5Y10c vs AMD E-300
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Điểm CPU PassMark
Оценка Cinebench11.5 (одиночный)
Tản nhiệt (TDP)
RAM bộ xử lý
Quy trình công nghệ
Mô tả
Bộ xử lý Intel Core M-5Y10c chạy ở tốc độ 0.8 Hz, AMD E-300 thứ hai chạy ở tốc độ 1.3 Hz. Intel Core M-5Y10c có thể tăng tốc lên 2 Hz và thứ hai lên 1.3 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là 4.5 W và cho AMD E-300 18 W.
Về kiến trúc, Intel Core M-5Y10c được xây dựng bằng công nghệ 14 nm. AMD E-300 trên kiến trúc 40 nm.
Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. Intel Core M-5Y10c có thể hỗ trợ DDR3. Kích thước tối đa được hỗ trợ là 16 MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là 25.6. Bộ xử lý thứ hai AMD E-300 có khả năng hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu. Thông lượng là 8.3. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là Không có dữ liệu MB.
Đồ họa. Intel Core M-5Y10c có công cụ đồ họa Intel HD Graphics 5300. Tần số của nó là - 300 MHz. AMD E-300 đã nhận được lõi video Không có dữ liệu. Ở đây tần số là 488 MHz.
Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, Intel Core M-5Y10c đã đạt điểm 1731. Và AMD E-300 đã ghi được 362 điểm.
Tại sao Intel Core M-5Y10c tốt hơn AMD E-300?
- Điểm CPU PassMark 1731 против 362 , thêm về 378%
- Tản nhiệt (TDP) 4.5 W против 18 W, ít hơn bởi -75%
- Quy trình công nghệ 14 nm против 40 nm, ít hơn bởi -65%
- Số của chủ đề 4 против 2 , thêm về 100%
- Tốc độ xung nhịp tối đa ở chế độ Turbo 2 GHz против 1.3 GHz, thêm về 54%
- tối đa. băng thông bộ nhớ 25.6 GB/s против 8.3 GB/s, thêm về 208%
- Benchmark Geekbench 5 (Multi-Core) 941 против 175 , thêm về 438%
So sánh Intel Core M-5Y10c và AMD E-300: khoảng thời gian cơ bản
Kết quả kiểm tra
Công nghệ
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
FAQ
Có bao nhiêu làn PCIe
Intel Core M-5Y10c - 12. AMD E-300 - Không có dữ liệu.
Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?
Intel Core M-5Y10c hỗ trợ 16 GB. AMD E-300 hỗ trợ Không có dữ liệuGB.
Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?
Intel Core M-5Y10c hoạt động trên 0.8 GHz.3 GHz.
Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?
Intel Core M-5Y10c có 2 lõi. AMD E-300 có 2 lõi.
Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?
Intel Core M-5Y10c - Không có. AMD E-300 - Không có dữ liệu. AMD E-300 - Không có dữ liệu
Loại RAM nào được hỗ trợ
Intel Core M-5Y10c hỗ trợ DDR3. AMD E-300 hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu.
Ổ cắm của bộ xử lý là gì?
Sử dụng FCBGA1234 để đặt Intel Core M-5Y10c. FT1 được dùng để đặt AMD E-300.
Họ sử dụng kiến trúc nào?
Intel Core M-5Y10c được xây dựng trên kiến trúc Broadwell. AMD E-300 được xây dựng trên kiến trúc Zacate. AMD E-300 - Không có dữ liệu.
Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Theo PassMark, Intel Core M-5Y10c đã ghi được 1731 điểm. AMD E-300 đã ghi được 362 điểm.
Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?
Intel Core M-5Y10c có tần số tối đa là 2 Hz. Tần số tối đa của AMD E-300 đạt 1.3 Hz.
Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?
Mức tiêu thụ điện năng của Intel Core M-5Y10c có thể lên tới 4.5 Watts. AMD E-300 có tối đa 4.5 Watt.