So sánh Intel Pentium Gold G7400T vs Intel Core M-5Y10c
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Điểm CPU PassMark
Tản nhiệt (TDP)
Quy trình công nghệ
Kích thước bộ đệm L1
Kích thước bộ đệm L2
Mô tả
Bộ xử lý Intel Pentium Gold G7400T chạy ở tốc độ 3.1 Hz, Intel Core M-5Y10c thứ hai chạy ở tốc độ 0.8 Hz. Intel Pentium Gold G7400T có thể tăng tốc lên 3.1 Hz và thứ hai lên 2 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là 35 W và cho Intel Core M-5Y10c 4.5 W.
Về kiến trúc, Intel Pentium Gold G7400T được xây dựng bằng công nghệ 7 nm. Intel Core M-5Y10c trên kiến trúc 14 nm.
Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. Intel Pentium Gold G7400T có thể hỗ trợ DDR5. Kích thước tối đa được hỗ trợ là 128 MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là 76.8. Bộ xử lý thứ hai Intel Core M-5Y10c có khả năng hỗ trợ DDR3. Thông lượng là 25.6. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là 16 MB.
Đồ họa. Intel Pentium Gold G7400T có công cụ đồ họa UHD Intel 710. Tần số của nó là - 300 MHz. Intel Core M-5Y10c đã nhận được lõi video Intel HD Graphics 5300. Ở đây tần số là 300 MHz.
Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, Intel Pentium Gold G7400T đã đạt điểm 6089. Và Intel Core M-5Y10c đã ghi được 1731 điểm.
Tại sao Intel Pentium Gold G7400T tốt hơn Intel Core M-5Y10c?
- Điểm CPU PassMark 6089 против 1731 , thêm về 252%
- Quy trình công nghệ 7 nm против 14 nm, ít hơn bởi -50%
- Kích thước bộ đệm L1 160 KB против 128 KB, thêm về 25%
- Kích thước bộ đệm L2 2.5 MB против 0.5 MB, thêm về 400%
- Kích thước bộ đệm L3 6 MB против 4 MB, thêm về 50%
- Tốc độ xung nhịp tối đa ở chế độ Turbo 3.1 GHz против 2 GHz, thêm về 55%
- tối đa. băng thông bộ nhớ 76.8 GB/s против 25.6 GB/s, thêm về 200%
So sánh Intel Pentium Gold G7400T và Intel Core M-5Y10c: khoảng thời gian cơ bản
Kết quả kiểm tra
Công nghệ
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
FAQ
Có bao nhiêu làn PCIe
Intel Pentium Gold G7400T - 20. Intel Core M-5Y10c - 12.
Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?
Intel Pentium Gold G7400T hỗ trợ 128 GB. Intel Core M-5Y10c hỗ trợ 16GB.
Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?
Intel Pentium Gold G7400T hoạt động trên 3.1 GHz.8 GHz.
Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?
Intel Pentium Gold G7400T có 2 lõi. Intel Core M-5Y10c có 2 lõi.
Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?
Intel Pentium Gold G7400T - Không có dữ liệu. Intel Core M-5Y10c - Không có. Intel Core M-5Y10c - Intel HD Graphics 5300
Loại RAM nào được hỗ trợ
Intel Pentium Gold G7400T hỗ trợ DDR5. Intel Core M-5Y10c hỗ trợ DDR3.
Ổ cắm của bộ xử lý là gì?
Sử dụng FCLGA1700 để đặt Intel Pentium Gold G7400T. FCBGA1234 được dùng để đặt Intel Core M-5Y10c.
Họ sử dụng kiến trúc nào?
Intel Pentium Gold G7400T được xây dựng trên kiến trúc Alder Lake. Intel Core M-5Y10c được xây dựng trên kiến trúc Broadwell. Intel Core M-5Y10c - Không có.
Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Theo PassMark, Intel Pentium Gold G7400T đã ghi được 6089 điểm. Intel Core M-5Y10c đã ghi được 1731 điểm.
Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?
Intel Pentium Gold G7400T có tần số tối đa là 3.1 Hz. Tần số tối đa của Intel Core M-5Y10c đạt 2 Hz.
Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?
Mức tiêu thụ điện năng của Intel Pentium Gold G7400T có thể lên tới 35 Watts. Intel Core M-5Y10c có tối đa 35 Watt.