AMD Ryzen 5 1600AF AMD Ryzen 5 1600AF
Intel Core i9-12900HK Intel Core i9-12900HK
VS

So sánh AMD Ryzen 5 1600AF vs Intel Core i9-12900HK

AMD Ryzen 5 1600AF

AMD Ryzen 5 1600AF

Xếp hạng: 0 Điểm
Intel Core i9-12900HK

WINNER
Intel Core i9-12900HK

Xếp hạng: 28 Điểm
cấp độ
AMD Ryzen 5 1600AF
Intel Core i9-12900HK
Công nghệ
1
8
Màn biểu diễn
4
4
Giao diện và thông tin liên lạc
1
4
Các đặc điểm chính
4
6

Thông số kỹ thuật và tính năng

Tản nhiệt (TDP)

AMD Ryzen 5 1600AF: 65 W Intel Core i9-12900HK: 45 W

Quy trình công nghệ

AMD Ryzen 5 1600AF: 12 nm Intel Core i9-12900HK: 7 nm

Số lượng bóng bán dẫn

AMD Ryzen 5 1600AF: 4800 million Intel Core i9-12900HK: million

Kích thước bộ đệm L1

AMD Ryzen 5 1600AF: 576 KB Intel Core i9-12900HK: 1120 KB

Kích thước bộ đệm L2

AMD Ryzen 5 1600AF: 3.072 MB Intel Core i9-12900HK: 17.5 MB

Mô tả

Bộ xử lý AMD Ryzen 5 1600AF chạy ở tốc độ 3.2 Hz, Intel Core i9-12900HK thứ hai chạy ở tốc độ Không có dữ liệu Hz. AMD Ryzen 5 1600AF có thể tăng tốc lên 3.6 Hz và thứ hai lên 5 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là 65 W và cho Intel Core i9-12900HK 45 W.

Về kiến ​​trúc, AMD Ryzen 5 1600AF được xây dựng bằng công nghệ 12 nm. Intel Core i9-12900HK trên kiến ​​trúc 7 nm.

Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. AMD Ryzen 5 1600AF có thể hỗ trợ DDR4. Kích thước tối đa được hỗ trợ là Không có dữ liệu MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là Không có dữ liệu. Bộ xử lý thứ hai Intel Core i9-12900HK có khả năng hỗ trợ DDR5. Thông lượng là Không có dữ liệu. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là 64 MB.

Đồ họa. AMD Ryzen 5 1600AF có công cụ đồ họa Không có dữ liệu. Tần số của nó là - Không có dữ liệu MHz. Intel Core i9-12900HK đã nhận được lõi video Intel Iris Xe. Ở đây tần số là Không có dữ liệu MHz.

Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, AMD Ryzen 5 1600AF đã đạt điểm Không có dữ liệu. Và Intel Core i9-12900HK đã ghi được 28856 điểm.

Tại sao Intel Core i9-12900HK tốt hơn AMD Ryzen 5 1600AF?

So sánh AMD Ryzen 5 1600AF và Intel Core i9-12900HK: khoảng thời gian cơ bản

AMD Ryzen 5 1600AF
AMD Ryzen 5 1600AF
Intel Core i9-12900HK
Intel Core i9-12900HK
Công nghệ
Hỗ trợ công nghệ ảo hóa phần cứng
Ảo hóa phần cứng giúp bạn có được hình ảnh chất lượng cao dễ dàng hơn nhiều.
Chứa
Chứa
Màn biểu diễn
Số của chủ đề
Càng nhiều luồng, hiệu suất của bộ xử lý sẽ càng cao và nó có thể thực hiện một số tác vụ cùng một lúc.
12
max 256
Trung bình: 10.7
20
max 256
Trung bình: 10.7
Kích thước bộ đệm L1
Một lượng lớn bộ nhớ L1 tăng tốc dẫn đến cài đặt hiệu suất hệ thống và CPU
576 KB
max 6144
Trung bình: 299.3 KB
1120 KB
max 6144
Trung bình: 299.3 KB
Kích thước bộ đệm L2
Bộ đệm L2 với dung lượng lớn bộ nhớ đệm cho phép bạn tăng tốc độ của bộ xử lý và hiệu suất tổng thể của hệ thống. Hiển thị tất cả
3.072 MB
max 512
Trung bình: 4.5 MB
17.5 MB
max 512
Trung bình: 4.5 MB
Kích thước bộ đệm L3
Một lượng lớn bộ nhớ L3 tăng tốc dẫn đến các cài đặt hiệu năng của CPU và hệ thống
16 MB
max 768
Trung bình: 16.3 MB
24 MB
max 768
Trung bình: 16.3 MB
Tốc độ xung nhịp tối đa ở chế độ Turbo
Khi tốc độ của bộ xử lý giảm xuống dưới giới hạn của nó, nó có thể nhảy lên tốc độ xung nhịp cao hơn để cải thiện hiệu suất. Hiển thị tất cả
3.6 GHz
max 5.7
Trung bình: 3.2 GHz
5 GHz
max 5.7
Trung bình: 3.2 GHz
Số lõi
Số lượng lõi trong bộ xử lý cho biết số lượng đơn vị tính toán độc lập có thể thực hiện các tác vụ song song. Nhiều lõi hơn cho phép bộ xử lý xử lý nhiều tác vụ hơn cùng một lúc, giúp cải thiện hiệu suất tổng thể và khả năng xử lý các ứng dụng đa luồng. Hiển thị tất cả
6
max 72
Trung bình: 5.8
14
max 72
Trung bình: 5.8
Đồng hồ cơ sở CPU
3.2 GHz
max 4.7
Trung bình: 2.5 GHz
GHz
max 4.7
Trung bình: 2.5 GHz
Hệ số nhân CPU đã được mở khóa
Một số bộ xử lý có hệ số nhân đã mở khóa, nhờ đó chúng hoạt động nhanh hơn và cải thiện chất lượng trong trò chơi cũng như các ứng dụng khác. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Kích thước bộ nhớ video
192
max 513
Trung bình:
217
max 513
Trung bình:
tối đa. số lượng bộ xử lý trong cấu hình
1
max 8
Trung bình: 1.3
1
max 8
Trung bình: 1.3
Phiên bản DDR
Các phiên bản khác nhau của DDR, chẳng hạn như DDR2, DDR3, DDR4 và DDR5, cung cấp các tính năng và hiệu suất được cải thiện so với các phiên bản trước, cho phép bạn làm việc hiệu quả hơn với dữ liệu và cải thiện hiệu suất tổng thể của hệ thống. Hiển thị tất cả
4
max 5
Trung bình: 3.5
5
max 5
Trung bình: 3.5
Giao diện và thông tin liên lạc
Lệnh AES-NI
AES là cần thiết để tăng tốc độ mã hóa và giải mã.
Chứa
Không có dữ liệu
AVX
AVX cho phép bạn tăng tốc độ tính toán trong các ứng dụng đa phương tiện, tài chính và khoa học, đồng thời nó cũng cải thiện hiệu suất của Linux RAID. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
ổ cắm
Đầu nối trên bo mạch chủ để cài đặt bộ xử lý.
AM4
FCBGA1744
Công nghệ ảo hóa AMD
Hỗ trợ ảo hóa và thực thi máy ảo để bảo mật và hiệu suất
Chứa
Không có dữ liệu
Các đặc điểm chính
Quy trình công nghệ
Kích thước nhỏ của chất bán dẫn có nghĩa đây là một con chip thế hệ mới.
12 nm
Trung bình: 36.8 nm
7 nm
Trung bình: 36.8 nm
Số lượng bóng bán dẫn
Số của chúng càng cao, điều này càng cho thấy sức mạnh của bộ xử lý.
4800 million
max 57000
Trung bình: 1517.3 million
million
max 57000
Trung bình: 1517.3 million
Tản nhiệt (TDP)
Yêu cầu tản nhiệt (TDP) là lượng năng lượng tối đa mà hệ thống làm mát có thể tiêu tán. TDP càng thấp thì điện năng tiêu thụ càng ít. Hiển thị tất cả
65 W
Trung bình: 67.6 W
45 W
Trung bình: 67.6 W
Kích thước bộ nhớ video
192
max 513
Trung bình:
217
max 513
Trung bình:
Hỗ trợ hệ thống 64-bit
Hệ thống 64 bit, không giống như hệ thống 32 bit, có thể hỗ trợ hơn 4 GB RAM. Điều này làm tăng năng suất. Nó cũng cho phép bạn chạy các ứng dụng 64-bit. Hiển thị tất cả
Chứa
Không có dữ liệu
tên mã
Zen
Alder Lake
Mục đích
Desktop
Mobile

FAQ

Có bao nhiêu làn PCIe

AMD Ryzen 5 1600AF - Không có dữ liệu. Intel Core i9-12900HK - 28.

Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?

AMD Ryzen 5 1600AF hỗ trợ Không có dữ liệu GB. Intel Core i9-12900HK hỗ trợ 64GB.

Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?

AMD Ryzen 5 1600AF hoạt động trên 3.2 GHz.

Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?

AMD Ryzen 5 1600AF có 6 lõi. Intel Core i9-12900HK có 14 lõi.

Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?

AMD Ryzen 5 1600AF - Không có dữ liệu. Intel Core i9-12900HK - Không có. Intel Core i9-12900HK - Intel Iris Xe

Loại RAM nào được hỗ trợ

AMD Ryzen 5 1600AF hỗ trợ DDR4. Intel Core i9-12900HK hỗ trợ DDR5.

Ổ cắm của bộ xử lý là gì?

Sử dụng AM4 để đặt AMD Ryzen 5 1600AF. FCBGA1744 được dùng để đặt Intel Core i9-12900HK.

Họ sử dụng kiến ​​trúc nào?

AMD Ryzen 5 1600AF được xây dựng trên kiến ​​trúc Zen. Intel Core i9-12900HK được xây dựng trên kiến ​​trúc Alder Lake. Intel Core i9-12900HK - Nó chứa.

Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?

Theo PassMark, AMD Ryzen 5 1600AF đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Intel Core i9-12900HK đã ghi được 28856 điểm.

Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?

AMD Ryzen 5 1600AF có tần số tối đa là 3.6 Hz. Tần số tối đa của Intel Core i9-12900HK đạt 5 Hz.

Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?

Mức tiêu thụ điện năng của AMD Ryzen 5 1600AF có thể lên tới 65 Watts. Intel Core i9-12900HK có tối đa 65 Watt.