So sánh Intel Core i9-12900HK vs AMD A10-6790B
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Điểm CPU PassMark
Tản nhiệt (TDP)
Quy trình công nghệ
Kích thước bộ đệm L1
Kích thước bộ đệm L2
Mô tả
Bộ xử lý Intel Core i9-12900HK chạy ở tốc độ Không có dữ liệu Hz, AMD A10-6790B thứ hai chạy ở tốc độ 4 Hz. Intel Core i9-12900HK có thể tăng tốc lên 5 Hz và thứ hai lên 4.3 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là 45 W và cho AMD A10-6790B 45 W.
Về kiến trúc, Intel Core i9-12900HK được xây dựng bằng công nghệ 7 nm. AMD A10-6790B trên kiến trúc 32 nm.
Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. Intel Core i9-12900HK có thể hỗ trợ DDR5. Kích thước tối đa được hỗ trợ là 64 MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là Không có dữ liệu. Bộ xử lý thứ hai AMD A10-6790B có khả năng hỗ trợ DDR3. Thông lượng là Không có dữ liệu. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là Không có dữ liệu MB.
Đồ họa. Intel Core i9-12900HK có công cụ đồ họa Intel Iris Xe. Tần số của nó là - Không có dữ liệu MHz. AMD A10-6790B đã nhận được lõi video AMD Radeon HD 8670D. Ở đây tần số là 844 MHz.
Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, Intel Core i9-12900HK đã đạt điểm 28856. Và AMD A10-6790B đã ghi được Không có dữ liệu điểm.
Tại sao Intel Core i9-12900HK tốt hơn AMD A10-6790B?
- Quy trình công nghệ 7 nm против 32 nm, ít hơn bởi -78%
- Kích thước bộ đệm L1 1120 KB против 192 KB, thêm về 483%
- Kích thước bộ đệm L2 17.5 MB против 4 MB, thêm về 338%
- Số của chủ đề 20 против 4 , thêm về 400%
- Tốc độ xung nhịp tối đa ở chế độ Turbo 5 GHz против 4.3 GHz, thêm về 16%
- Số lõi 14 против 4 , thêm về 250%
So sánh Intel Core i9-12900HK và AMD A10-6790B: khoảng thời gian cơ bản
Kết quả kiểm tra
Công nghệ
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
FAQ
Có bao nhiêu làn PCIe
Intel Core i9-12900HK - 28. AMD A10-6790B - Không có dữ liệu.
Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?
Intel Core i9-12900HK hỗ trợ 64 GB. AMD A10-6790B hỗ trợ Không có dữ liệuGB.
Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?
Intel Core i9-12900HK hoạt động trên Không có dữ liệu GHz.
Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?
Intel Core i9-12900HK có 14 lõi. AMD A10-6790B có 4 lõi.
Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?
Intel Core i9-12900HK - Không có. AMD A10-6790B - Không có dữ liệu. AMD A10-6790B - AMD Radeon HD 8670D
Loại RAM nào được hỗ trợ
Intel Core i9-12900HK hỗ trợ DDR5. AMD A10-6790B hỗ trợ DDR3.
Ổ cắm của bộ xử lý là gì?
Sử dụng FCBGA1744 để đặt Intel Core i9-12900HK. FM2 được dùng để đặt AMD A10-6790B.
Họ sử dụng kiến trúc nào?
Intel Core i9-12900HK được xây dựng trên kiến trúc Alder Lake. AMD A10-6790B được xây dựng trên kiến trúc Không có dữ liệu. AMD A10-6790B - Không có.
Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Theo PassMark, Intel Core i9-12900HK đã ghi được 28856 điểm. AMD A10-6790B đã ghi được Không có dữ liệu điểm.
Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?
Intel Core i9-12900HK có tần số tối đa là 5 Hz. Tần số tối đa của AMD A10-6790B đạt 4.3 Hz.
Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?
Mức tiêu thụ điện năng của Intel Core i9-12900HK có thể lên tới 45 Watts. AMD A10-6790B có tối đa 45 Watt.