So sánh Intel Core i9-10980XE vs Intel Core i7-3960X
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Điểm CPU PassMark
Оценка Cinebench11.5 (одиночный)
Tản nhiệt (TDP)
Quy trình công nghệ
Kích thước bộ đệm L1
Mô tả
Bộ xử lý Intel Core i9-10980XE chạy ở tốc độ 3 Hz, Intel Core i7-3960X thứ hai chạy ở tốc độ 3.3 Hz. Intel Core i9-10980XE có thể tăng tốc lên 4.6 Hz và thứ hai lên 3.9 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là 165 W và cho Intel Core i7-3960X 130 W.
Về kiến trúc, Intel Core i9-10980XE được xây dựng bằng công nghệ 14 nm. Intel Core i7-3960X trên kiến trúc 32 nm.
Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. Intel Core i9-10980XE có thể hỗ trợ DDR4. Kích thước tối đa được hỗ trợ là 256 MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là 94. Bộ xử lý thứ hai Intel Core i7-3960X có khả năng hỗ trợ DDR3. Thông lượng là 51.2. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là 64 MB.
Đồ họa. Intel Core i9-10980XE có công cụ đồ họa Không có dữ liệu. Tần số của nó là - Không có dữ liệu MHz. Intel Core i7-3960X đã nhận được lõi video Không có dữ liệu. Ở đây tần số là Không có dữ liệu MHz.
Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, Intel Core i9-10980XE đã đạt điểm 35746. Và Intel Core i7-3960X đã ghi được 9439 điểm.
Tại sao Intel Core i9-10980XE tốt hơn Intel Core i7-3960X?
- Điểm CPU PassMark 35746 против 9439 , thêm về 279%
- Quy trình công nghệ 14 nm против 32 nm, ít hơn bởi -56%
- Kích thước bộ đệm L1 1152 KB против 384 KB, thêm về 200%
- Kích thước bộ đệm L2 18 MB против 1.5 MB, thêm về 1100%
- Số của chủ đề 36 против 12 , thêm về 200%
- Kích thước bộ đệm L3 25 MB против 15 MB, thêm về 67%
So sánh Intel Core i9-10980XE và Intel Core i7-3960X: khoảng thời gian cơ bản
Kết quả kiểm tra
Công nghệ
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
FAQ
Có bao nhiêu làn PCIe
Intel Core i9-10980XE - 48. Intel Core i7-3960X - 40.
Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?
Intel Core i9-10980XE hỗ trợ 256 GB. Intel Core i7-3960X hỗ trợ 64GB.
Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?
Intel Core i9-10980XE hoạt động trên 3 GHz.3 GHz.
Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?
Intel Core i9-10980XE có 18 lõi. Intel Core i7-3960X có 6 lõi.
Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?
Intel Core i9-10980XE - Không có. Intel Core i7-3960X - Không có. Intel Core i7-3960X - Không có dữ liệu
Loại RAM nào được hỗ trợ
Intel Core i9-10980XE hỗ trợ DDR4. Intel Core i7-3960X hỗ trợ DDR3.
Ổ cắm của bộ xử lý là gì?
Sử dụng FCLGA2066 để đặt Intel Core i9-10980XE. FCLGA2011 được dùng để đặt Intel Core i7-3960X.
Họ sử dụng kiến trúc nào?
Intel Core i9-10980XE được xây dựng trên kiến trúc Cascade Lake. Intel Core i7-3960X được xây dựng trên kiến trúc Sandy Bridge E. Intel Core i7-3960X - Nó chứa.
Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Theo PassMark, Intel Core i9-10980XE đã ghi được 35746 điểm. Intel Core i7-3960X đã ghi được 9439 điểm.
Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?
Intel Core i9-10980XE có tần số tối đa là 4.6 Hz. Tần số tối đa của Intel Core i7-3960X đạt 3.9 Hz.
Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?
Mức tiêu thụ điện năng của Intel Core i9-10980XE có thể lên tới 165 Watts. Intel Core i7-3960X có tối đa 165 Watt.