![AMD Ryzen 9 3900X](/upload/resize_cache/iblock/aa0/340_345_0/AMD.png)
![AMD FX-6300](/upload/resize_cache/iblock/169/340_345_0/AMD.png)
So sánh AMD Ryzen 9 3900X vs AMD FX-6300
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Điểm CPU PassMark
Tản nhiệt (TDP)
Quy trình công nghệ
Số lượng bóng bán dẫn
Kích thước bộ đệm L1
Mô tả
Bộ xử lý AMD Ryzen 9 3900X chạy ở tốc độ 3.8 Hz, AMD FX-6300 thứ hai chạy ở tốc độ 3.5 Hz. AMD Ryzen 9 3900X có thể tăng tốc lên 4.6 Hz và thứ hai lên 3.8 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là 105 W và cho AMD FX-6300 95 W.
Về kiến trúc, AMD Ryzen 9 3900X được xây dựng bằng công nghệ 7 nm. AMD FX-6300 trên kiến trúc 32 nm.
Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. AMD Ryzen 9 3900X có thể hỗ trợ DDR4. Kích thước tối đa được hỗ trợ là Không có dữ liệu MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là 47.7. Bộ xử lý thứ hai AMD FX-6300 có khả năng hỗ trợ DDR3. Thông lượng là 21. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là Không có dữ liệu MB.
Đồ họa. AMD Ryzen 9 3900X có công cụ đồ họa Discrete Graphics Card Required. Tần số của nó là - Không có dữ liệu MHz. AMD FX-6300 đã nhận được lõi video Discrete Graphics Card Required. Ở đây tần số là Không có dữ liệu MHz.
Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, AMD Ryzen 9 3900X đã đạt điểm 32323. Và AMD FX-6300 đã ghi được 3949 điểm.
Tại sao AMD Ryzen 9 3900X tốt hơn AMD FX-6300?
- Điểm CPU PassMark 32323 против 3949 , thêm về 719%
- Quy trình công nghệ 7 nm против 32 nm, ít hơn bởi -78%
- Số lượng bóng bán dẫn 19200 million против 1200 million, thêm về 1500%
- Kích thước bộ đệm L1 768 KB против 288 KB, thêm về 167%
- Số của chủ đề 24 против 6 , thêm về 300%
- Kích thước bộ đệm L3 64 MB против 8 MB, thêm về 700%
- Tốc độ xung nhịp tối đa ở chế độ Turbo 4.6 GHz против 3.8 GHz, thêm về 21%
So sánh AMD Ryzen 9 3900X và AMD FX-6300: khoảng thời gian cơ bản
![AMD Ryzen 9 3900X](/upload/resize_cache/iblock/aa0/340_345_0/AMD.png)
![AMD FX-6300](/upload/resize_cache/iblock/169/340_345_0/AMD.png)
Kết quả kiểm tra
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
FAQ
Có bao nhiêu làn PCIe
AMD Ryzen 9 3900X - Không có dữ liệu. AMD FX-6300 - Không có dữ liệu.
Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?
AMD Ryzen 9 3900X hỗ trợ Không có dữ liệu GB. AMD FX-6300 hỗ trợ Không có dữ liệuGB.
Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?
AMD Ryzen 9 3900X hoạt động trên 3.8 GHz.5 GHz.
Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?
AMD Ryzen 9 3900X có 12 lõi. AMD FX-6300 có 6 lõi.
Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?
AMD Ryzen 9 3900X - Nó chứa. AMD FX-6300 - Không có dữ liệu. AMD FX-6300 - Discrete Graphics Card Required
Loại RAM nào được hỗ trợ
AMD Ryzen 9 3900X hỗ trợ DDR4. AMD FX-6300 hỗ trợ DDR3.
Ổ cắm của bộ xử lý là gì?
Sử dụng AM4 để đặt AMD Ryzen 9 3900X. AM3+ được dùng để đặt AMD FX-6300.
Họ sử dụng kiến trúc nào?
AMD Ryzen 9 3900X được xây dựng trên kiến trúc Matisse (Zen 2). AMD FX-6300 được xây dựng trên kiến trúc Vishera. AMD FX-6300 - Không có.
Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Theo PassMark, AMD Ryzen 9 3900X đã ghi được 32323 điểm. AMD FX-6300 đã ghi được 3949 điểm.
Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?
AMD Ryzen 9 3900X có tần số tối đa là 4.6 Hz. Tần số tối đa của AMD FX-6300 đạt 3.8 Hz.
Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?
Mức tiêu thụ điện năng của AMD Ryzen 9 3900X có thể lên tới 105 Watts. AMD FX-6300 có tối đa 105 Watt.