So sánh Intel Core i5-7640X vs Intel Core i7-5930K
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Điểm CPU PassMark
Tản nhiệt (TDP)
Quy trình công nghệ
Kích thước bộ đệm L1
Kích thước bộ đệm L2
Mô tả
Bộ xử lý Intel Core i5-7640X chạy ở tốc độ 4 Hz, Intel Core i7-5930K thứ hai chạy ở tốc độ 3.5 Hz. Intel Core i5-7640X có thể tăng tốc lên 4.2 Hz và thứ hai lên 3.7 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là 112 W và cho Intel Core i7-5930K 140 W.
Về kiến trúc, Intel Core i5-7640X được xây dựng bằng công nghệ 14 nm. Intel Core i7-5930K trên kiến trúc 22 nm.
Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. Intel Core i5-7640X có thể hỗ trợ DDR4. Kích thước tối đa được hỗ trợ là 64 MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là 42. Bộ xử lý thứ hai Intel Core i7-5930K có khả năng hỗ trợ DDR4. Thông lượng là 68. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là 64 MB.
Đồ họa. Intel Core i5-7640X có công cụ đồ họa Không có dữ liệu. Tần số của nó là - Không có dữ liệu MHz. Intel Core i7-5930K đã nhận được lõi video Không có dữ liệu. Ở đây tần số là Không có dữ liệu MHz.
Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, Intel Core i5-7640X đã đạt điểm 6300. Và Intel Core i7-5930K đã ghi được 10775 điểm.
Tại sao Intel Core i7-5930K tốt hơn Intel Core i5-7640X?
- Tản nhiệt (TDP) 112 W против 140 W, ít hơn bởi -20%
- Quy trình công nghệ 14 nm против 22 nm, ít hơn bởi -36%
- Tốc độ xung nhịp tối đa ở chế độ Turbo 4.2 GHz против 3.7 GHz, thêm về 14%
So sánh Intel Core i5-7640X và Intel Core i7-5930K: khoảng thời gian cơ bản
Kết quả kiểm tra
Công nghệ
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
FAQ
Có bao nhiêu làn PCIe
Intel Core i5-7640X - 16. Intel Core i7-5930K - 40.
Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?
Intel Core i5-7640X hỗ trợ 64 GB. Intel Core i7-5930K hỗ trợ 64GB.
Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?
Intel Core i5-7640X hoạt động trên 4 GHz.5 GHz.
Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?
Intel Core i5-7640X có 4 lõi. Intel Core i7-5930K có 6 lõi.
Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?
Intel Core i5-7640X - Không có. Intel Core i7-5930K - Không có. Intel Core i7-5930K - Không có dữ liệu
Loại RAM nào được hỗ trợ
Intel Core i5-7640X hỗ trợ DDR4. Intel Core i7-5930K hỗ trợ DDR4.
Ổ cắm của bộ xử lý là gì?
Sử dụng FCLGA2066 để đặt Intel Core i5-7640X. FCLGA2011-3 được dùng để đặt Intel Core i7-5930K.
Họ sử dụng kiến trúc nào?
Intel Core i5-7640X được xây dựng trên kiến trúc Kaby Lake. Intel Core i7-5930K được xây dựng trên kiến trúc Haswell E. Intel Core i7-5930K - Nó chứa.
Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Theo PassMark, Intel Core i5-7640X đã ghi được 6300 điểm. Intel Core i7-5930K đã ghi được 10775 điểm.
Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?
Intel Core i5-7640X có tần số tối đa là 4.2 Hz. Tần số tối đa của Intel Core i7-5930K đạt 3.7 Hz.
Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?
Mức tiêu thụ điện năng của Intel Core i5-7640X có thể lên tới 112 Watts. Intel Core i7-5930K có tối đa 112 Watt.