![Intel Core i7-8700K](/upload/resize_cache/iblock/b31/340_345_0/Intel.png)
![Intel Atom D2550](/upload/resize_cache/iblock/c43/340_345_0/Intel.png)
So sánh Intel Core i7-8700K vs Intel Atom D2550
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Điểm CPU PassMark
Оценка Cinebench11.5 (одиночный)
Tản nhiệt (TDP)
RAM bộ xử lý
Quy trình công nghệ
Mô tả
Bộ xử lý Intel Core i7-8700K chạy ở tốc độ 3.7 Hz, Intel Atom D2550 thứ hai chạy ở tốc độ 1.86 Hz. Intel Core i7-8700K có thể tăng tốc lên 4.7 Hz và thứ hai lên 1.87 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là 95 W và cho Intel Atom D2550 10 W.
Về kiến trúc, Intel Core i7-8700K được xây dựng bằng công nghệ 14 nm. Intel Atom D2550 trên kiến trúc 32 nm.
Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. Intel Core i7-8700K có thể hỗ trợ DDR4. Kích thước tối đa được hỗ trợ là 128 MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là 41.6. Bộ xử lý thứ hai Intel Atom D2550 có khả năng hỗ trợ DDR3. Thông lượng là 6.4. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là 4 MB.
Đồ họa. Intel Core i7-8700K có công cụ đồ họa Intel UHD 630. Tần số của nó là - 350 MHz. Intel Atom D2550 đã nhận được lõi video Không có dữ liệu. Ở đây tần số là 640 MHz.
Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, Intel Core i7-8700K đã đạt điểm 15387. Và Intel Atom D2550 đã ghi được 414 điểm.
Tại sao Intel Core i7-8700K tốt hơn Intel Atom D2550?
- Điểm CPU PassMark 15387 против 414 , thêm về 3617%
- Quy trình công nghệ 14 nm против 32 nm, ít hơn bởi -56%
- Kích thước bộ đệm L1 384 KB против 112 KB, thêm về 243%
- Kích thước bộ đệm L2 1.5 MB против 1 MB, thêm về 50%
- Số của chủ đề 12 против 4 , thêm về 200%
- Tốc độ xung nhịp tối đa ở chế độ Turbo 4.7 GHz против 1.87 GHz, thêm về 151%
- tối đa. băng thông bộ nhớ 41.6 GB/s против 6.4 GB/s, thêm về 550%
So sánh Intel Core i7-8700K và Intel Atom D2550: khoảng thời gian cơ bản
![Intel Core i7-8700K](/upload/resize_cache/iblock/b31/340_345_0/Intel.png)
![Intel Atom D2550](/upload/resize_cache/iblock/c43/340_345_0/Intel.png)
Kết quả kiểm tra
Công nghệ
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
FAQ
Có bao nhiêu làn PCIe
Intel Core i7-8700K - 16. Intel Atom D2550 - 4.
Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?
Intel Core i7-8700K hỗ trợ 128 GB. Intel Atom D2550 hỗ trợ 4GB.
Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?
Intel Core i7-8700K hoạt động trên 3.7 GHz.86 GHz.
Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?
Intel Core i7-8700K có 6 lõi. Intel Atom D2550 có 2 lõi.
Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?
Intel Core i7-8700K - Không có. Intel Atom D2550 - Không có. Intel Atom D2550 - Không có dữ liệu
Loại RAM nào được hỗ trợ
Intel Core i7-8700K hỗ trợ DDR4. Intel Atom D2550 hỗ trợ DDR3.
Ổ cắm của bộ xử lý là gì?
Sử dụng FCLGA1151 để đặt Intel Core i7-8700K. FCBGA559 được dùng để đặt Intel Atom D2550.
Họ sử dụng kiến trúc nào?
Intel Core i7-8700K được xây dựng trên kiến trúc Coffee Lake. Intel Atom D2550 được xây dựng trên kiến trúc Cedarview. Intel Atom D2550 - Không có.
Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Theo PassMark, Intel Core i7-8700K đã ghi được 15387 điểm. Intel Atom D2550 đã ghi được 414 điểm.
Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?
Intel Core i7-8700K có tần số tối đa là 4.7 Hz. Tần số tối đa của Intel Atom D2550 đạt 1.87 Hz.
Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?
Mức tiêu thụ điện năng của Intel Core i7-8700K có thể lên tới 95 Watts. Intel Atom D2550 có tối đa 95 Watt.