Intel Core i3-7120T Intel Core i3-7120T
Intel Celeron G6900E Intel Celeron G6900E
VS

So sánh Intel Core i3-7120T vs Intel Celeron G6900E

Intel Core i3-7120T

Intel Core i3-7120T

Xếp hạng: 0 Điểm
Intel Celeron G6900E

WINNER
Intel Celeron G6900E

Xếp hạng: 0 Điểm
cấp độ
Intel Core i3-7120T
Intel Celeron G6900E
Màn biểu diễn
3
4
Giao diện và thông tin liên lạc
1
2
Các đặc điểm chính
4
7

Thông số kỹ thuật và tính năng

Tản nhiệt (TDP)

Intel Core i3-7120T: 35 W Intel Celeron G6900E: 46 W

Quy trình công nghệ

Intel Core i3-7120T: 14 nm Intel Celeron G6900E: 7 nm

Kích thước bộ đệm L1

Intel Core i3-7120T: 128 KB Intel Celeron G6900E: 160 KB

Kích thước bộ đệm L2

Intel Core i3-7120T: 0.512 MB Intel Celeron G6900E: 2.5 MB

Số của chủ đề

Intel Core i3-7120T: 4 Intel Celeron G6900E: 2

Mô tả

Bộ xử lý Intel Core i3-7120T chạy ở tốc độ 3.6 Hz, Intel Celeron G6900E thứ hai chạy ở tốc độ 3 Hz. Intel Core i3-7120T có thể tăng tốc lên 3.6 Hz và thứ hai lên 3 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là 35 W và cho Intel Celeron G6900E 46 W.

Về kiến ​​trúc, Intel Core i3-7120T được xây dựng bằng công nghệ 14 nm. Intel Celeron G6900E trên kiến ​​trúc 7 nm.

Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. Intel Core i3-7120T có thể hỗ trợ DDR4. Kích thước tối đa được hỗ trợ là Không có dữ liệu MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là Không có dữ liệu. Bộ xử lý thứ hai Intel Celeron G6900E có khả năng hỗ trợ DDR5. Thông lượng là 76.8. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là 128 MB.

Đồ họa. Intel Core i3-7120T có công cụ đồ họa Không có dữ liệu. Tần số của nó là - Không có dữ liệu MHz. Intel Celeron G6900E đã nhận được lõi video UHD Intel 710. Ở đây tần số là 300 MHz.

Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, Intel Core i3-7120T đã đạt điểm Không có dữ liệu. Và Intel Celeron G6900E đã ghi được Không có dữ liệu điểm.

Tại sao Intel Celeron G6900E tốt hơn Intel Core i3-7120T?

  • Tản nhiệt (TDP) 35 W против 46 W, ít hơn bởi -24%
  • Số của chủ đề 4 против 2 , thêm về 100%
  • Tốc độ xung nhịp tối đa ở chế độ Turbo 3.6 GHz против 3 GHz, thêm về 20%
  • Đồng hồ cơ sở CPU 3.6 GHz против 3 GHz, thêm về 20%

So sánh Intel Core i3-7120T và Intel Celeron G6900E: khoảng thời gian cơ bản

Intel Core i3-7120T
Intel Core i3-7120T
Intel Celeron G6900E
Intel Celeron G6900E
Màn biểu diễn
Số của chủ đề
Càng nhiều luồng, hiệu suất của bộ xử lý sẽ càng cao và nó có thể thực hiện một số tác vụ cùng một lúc.
4
max 256
Trung bình: 10.7
2
max 256
Trung bình: 10.7
Kích thước bộ đệm L1
Một lượng lớn bộ nhớ L1 tăng tốc dẫn đến cài đặt hiệu suất hệ thống và CPU
128 KB
max 6144
Trung bình: 299.3 KB
160 KB
max 6144
Trung bình: 299.3 KB
Kích thước bộ đệm L2
Bộ đệm L2 với dung lượng lớn bộ nhớ đệm cho phép bạn tăng tốc độ của bộ xử lý và hiệu suất tổng thể của hệ thống. Hiển thị tất cả
0.512 MB
max 512
Trung bình: 4.5 MB
2.5 MB
max 512
Trung bình: 4.5 MB
Kích thước bộ đệm L3
Một lượng lớn bộ nhớ L3 tăng tốc dẫn đến các cài đặt hiệu năng của CPU và hệ thống
3 MB
max 768
Trung bình: 16.3 MB
4 MB
max 768
Trung bình: 16.3 MB
Tốc độ xung nhịp tối đa ở chế độ Turbo
Khi tốc độ của bộ xử lý giảm xuống dưới giới hạn của nó, nó có thể nhảy lên tốc độ xung nhịp cao hơn để cải thiện hiệu suất. Hiển thị tất cả
3.6 GHz
max 5.7
Trung bình: 3.2 GHz
3 GHz
max 5.7
Trung bình: 3.2 GHz
Số lõi
Số lượng lõi trong bộ xử lý cho biết số lượng đơn vị tính toán độc lập có thể thực hiện các tác vụ song song. Nhiều lõi hơn cho phép bộ xử lý xử lý nhiều tác vụ hơn cùng một lúc, giúp cải thiện hiệu suất tổng thể và khả năng xử lý các ứng dụng đa luồng. Hiển thị tất cả
2
max 72
Trung bình: 5.8
2
max 72
Trung bình: 5.8
Đồng hồ cơ sở CPU
3.6 GHz
max 4.7
Trung bình: 2.5 GHz
3 GHz
max 4.7
Trung bình: 2.5 GHz
Hệ số nhân CPU đã được mở khóa
Một số bộ xử lý có hệ số nhân đã mở khóa, nhờ đó chúng hoạt động nhanh hơn và cải thiện chất lượng trong trò chơi cũng như các ứng dụng khác. Hiển thị tất cả
KHÔNG
KHÔNG
tối đa. số lượng bộ xử lý trong cấu hình
1
max 8
Trung bình: 1.3
1
max 8
Trung bình: 1.3
Phiên bản DDR
Các phiên bản khác nhau của DDR, chẳng hạn như DDR2, DDR3, DDR4 và DDR5, cung cấp các tính năng và hiệu suất được cải thiện so với các phiên bản trước, cho phép bạn làm việc hiệu quả hơn với dữ liệu và cải thiện hiệu suất tổng thể của hệ thống. Hiển thị tất cả
4
max 5
Trung bình: 3.5
5
max 5
Trung bình: 3.5
Giao diện và thông tin liên lạc
Lệnh AES-NI
AES là cần thiết để tăng tốc độ mã hóa và giải mã.
Chứa
Không có dữ liệu
AVX
AVX cho phép bạn tăng tốc độ tính toán trong các ứng dụng đa phương tiện, tài chính và khoa học, đồng thời nó cũng cải thiện hiệu suất của Linux RAID. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
ổ cắm
Đầu nối trên bo mạch chủ để cài đặt bộ xử lý.
1151
FCLGA1700
Các đặc điểm chính
Quy trình công nghệ
Kích thước nhỏ của chất bán dẫn có nghĩa đây là một con chip thế hệ mới.
14 nm
Trung bình: 36.8 nm
7 nm
Trung bình: 36.8 nm
Tản nhiệt (TDP)
Yêu cầu tản nhiệt (TDP) là lượng năng lượng tối đa mà hệ thống làm mát có thể tiêu tán. TDP càng thấp thì điện năng tiêu thụ càng ít. Hiển thị tất cả
35 W
Trung bình: 67.6 W
46 W
Trung bình: 67.6 W
Hỗ trợ hệ thống 64-bit
Hệ thống 64 bit, không giống như hệ thống 32 bit, có thể hỗ trợ hơn 4 GB RAM. Điều này làm tăng năng suất. Nó cũng cho phép bạn chạy các ứng dụng 64-bit. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
tên mã
Kaby Lake
Alder Lake
Tcase nhiệt độ tối đa
Nhiệt độ vỏ bộ xử lý tối đa cho phép
65 °C
max 105
Trung bình: 75.1 °C
°C
max 105
Trung bình: 75.1 °C
Mục đích
Desktop
Embedded
Loạt
Intel Core i3
Không có dữ liệu

FAQ

Có bao nhiêu làn PCIe

Intel Core i3-7120T - Không có dữ liệu. Intel Celeron G6900E - 20.

Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?

Intel Core i3-7120T hỗ trợ Không có dữ liệu GB. Intel Celeron G6900E hỗ trợ 128GB.

Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?

Intel Core i3-7120T hoạt động trên 3.6 GHz.

Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?

Intel Core i3-7120T có 2 lõi. Intel Celeron G6900E có 2 lõi.

Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?

Intel Core i3-7120T - Không có dữ liệu. Intel Celeron G6900E - Nó chứa. Intel Celeron G6900E - UHD Intel 710

Loại RAM nào được hỗ trợ

Intel Core i3-7120T hỗ trợ DDR4. Intel Celeron G6900E hỗ trợ DDR5.

Ổ cắm của bộ xử lý là gì?

Sử dụng 1151 để đặt Intel Core i3-7120T. FCLGA1700 được dùng để đặt Intel Celeron G6900E.

Họ sử dụng kiến ​​trúc nào?

Intel Core i3-7120T được xây dựng trên kiến ​​trúc Kaby Lake. Intel Celeron G6900E được xây dựng trên kiến ​​trúc Alder Lake. Intel Celeron G6900E - Không có.

Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?

Theo PassMark, Intel Core i3-7120T đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Intel Celeron G6900E đã ghi được Không có dữ liệu điểm.

Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?

Intel Core i3-7120T có tần số tối đa là 3.6 Hz. Tần số tối đa của Intel Celeron G6900E đạt 3 Hz.

Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?

Mức tiêu thụ điện năng của Intel Core i3-7120T có thể lên tới 35 Watts. Intel Celeron G6900E có tối đa 35 Watt.