AMD Phenom II X4 910e AMD Phenom II X4 910e
Intel Core i3-2130 Intel Core i3-2130
VS

So sánh AMD Phenom II X4 910e vs Intel Core i3-2130

AMD Phenom II X4 910e

AMD Phenom II X4 910e

Xếp hạng: 2 Điểm
Intel Core i3-2130

WINNER
Intel Core i3-2130

Xếp hạng: 2 Điểm
cấp độ
AMD Phenom II X4 910e
Intel Core i3-2130
Kết quả kiểm tra
0
0
Màn biểu diễn
3
5
Giao diện và thông tin liên lạc
0
5
Các đặc điểm chính
2
4

Thông số kỹ thuật và tính năng

Điểm CPU PassMark

AMD Phenom II X4 910e: 2031 Intel Core i3-2130: 1909

Tản nhiệt (TDP)

AMD Phenom II X4 910e: 65 W Intel Core i3-2130: 65 W

Quy trình công nghệ

AMD Phenom II X4 910e: 45 nm Intel Core i3-2130: 32 nm

Số lượng bóng bán dẫn

AMD Phenom II X4 910e: 758 million Intel Core i3-2130: 995 million

Kích thước bộ đệm L1

AMD Phenom II X4 910e: 512 KB Intel Core i3-2130: 128 KB

Mô tả

Bộ xử lý AMD Phenom II X4 910e chạy ở tốc độ 2.6 Hz, Intel Core i3-2130 thứ hai chạy ở tốc độ 3.4 Hz. AMD Phenom II X4 910e có thể tăng tốc lên 2.6 Hz và thứ hai lên 3.4 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là 65 W và cho Intel Core i3-2130 65 W.

Về kiến ​​trúc, AMD Phenom II X4 910e được xây dựng bằng công nghệ 45 nm. Intel Core i3-2130 trên kiến ​​trúc 32 nm.

Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. AMD Phenom II X4 910e có thể hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu. Kích thước tối đa được hỗ trợ là Không có dữ liệu MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là Không có dữ liệu. Bộ xử lý thứ hai Intel Core i3-2130 có khả năng hỗ trợ DDR3. Thông lượng là 21. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là 32 MB.

Đồ họa. AMD Phenom II X4 910e có công cụ đồ họa Không có dữ liệu. Tần số của nó là - Không có dữ liệu MHz. Intel Core i3-2130 đã nhận được lõi video Intel HD Graphics 2000. Ở đây tần số là 850 MHz.

Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, AMD Phenom II X4 910e đã đạt điểm 2031. Và Intel Core i3-2130 đã ghi được 1909 điểm.

Tại sao Intel Core i3-2130 tốt hơn AMD Phenom II X4 910e?

  • Điểm CPU PassMark 2031 против 1909 , thêm về 6%
  • Kích thước bộ đệm L1 512 KB против 128 KB, thêm về 300%
  • Kích thước bộ đệm L2 2.048 MB против 0.5 MB, thêm về 310%
  • Kích thước bộ đệm L3 6 MB против 3 MB, thêm về 100%
  • Số lõi 4 против 2 , thêm về 100%

So sánh AMD Phenom II X4 910e và Intel Core i3-2130: khoảng thời gian cơ bản

AMD Phenom II X4 910e
AMD Phenom II X4 910e
Intel Core i3-2130
Intel Core i3-2130
Kết quả kiểm tra
Điểm CPU PassMark
Bài kiểm tra PassMark xem xét tốc độ đọc, tốc độ ghi và thời gian tìm kiếm khi kiểm tra hiệu suất của SSD.
2031
max 104648
Trung bình: 6033.5
1909
max 104648
Trung bình: 6033.5
Màn biểu diễn
Số của chủ đề
Càng nhiều luồng, hiệu suất của bộ xử lý sẽ càng cao và nó có thể thực hiện một số tác vụ cùng một lúc.
4
max 256
Trung bình: 10.7
4
max 256
Trung bình: 10.7
Kích thước bộ đệm L1
Một lượng lớn bộ nhớ L1 tăng tốc dẫn đến cài đặt hiệu suất hệ thống và CPU
512 KB
max 6144
Trung bình: 299.3 KB
128 KB
max 6144
Trung bình: 299.3 KB
Kích thước bộ đệm L2
Bộ đệm L2 với dung lượng lớn bộ nhớ đệm cho phép bạn tăng tốc độ của bộ xử lý và hiệu suất tổng thể của hệ thống. Hiển thị tất cả
2.048 MB
max 512
Trung bình: 4.5 MB
0.5 MB
max 512
Trung bình: 4.5 MB
Kích thước bộ đệm L3
Một lượng lớn bộ nhớ L3 tăng tốc dẫn đến các cài đặt hiệu năng của CPU và hệ thống
6 MB
max 768
Trung bình: 16.3 MB
3 MB
max 768
Trung bình: 16.3 MB
Tốc độ xung nhịp tối đa ở chế độ Turbo
Khi tốc độ của bộ xử lý giảm xuống dưới giới hạn của nó, nó có thể nhảy lên tốc độ xung nhịp cao hơn để cải thiện hiệu suất. Hiển thị tất cả
2.6 GHz
max 5.7
Trung bình: 3.2 GHz
3.4 GHz
max 5.7
Trung bình: 3.2 GHz
Số lõi
Số lượng lõi trong bộ xử lý cho biết số lượng đơn vị tính toán độc lập có thể thực hiện các tác vụ song song. Nhiều lõi hơn cho phép bộ xử lý xử lý nhiều tác vụ hơn cùng một lúc, giúp cải thiện hiệu suất tổng thể và khả năng xử lý các ứng dụng đa luồng. Hiển thị tất cả
4
max 72
Trung bình: 5.8
2
max 72
Trung bình: 5.8
Đồng hồ cơ sở CPU
2.6 GHz
max 4.7
Trung bình: 2.5 GHz
3.4 GHz
max 4.7
Trung bình: 2.5 GHz
Kích thước bộ nhớ video
258
max 513
Trung bình:
131
max 513
Trung bình:
tối đa. số lượng bộ xử lý trong cấu hình
1
max 8
Trung bình: 1.3
1
max 8
Trung bình: 1.3
Giao diện và thông tin liên lạc
ổ cắm
Đầu nối trên bo mạch chủ để cài đặt bộ xử lý.
AM3
FCLGA1155
Các đặc điểm chính
Quy trình công nghệ
Kích thước nhỏ của chất bán dẫn có nghĩa đây là một con chip thế hệ mới.
45 nm
Trung bình: 36.8 nm
32 nm
Trung bình: 36.8 nm
Số lượng bóng bán dẫn
Số của chúng càng cao, điều này càng cho thấy sức mạnh của bộ xử lý.
758 million
max 57000
Trung bình: 1517.3 million
995 million
max 57000
Trung bình: 1517.3 million
Tản nhiệt (TDP)
Yêu cầu tản nhiệt (TDP) là lượng năng lượng tối đa mà hệ thống làm mát có thể tiêu tán. TDP càng thấp thì điện năng tiêu thụ càng ít. Hiển thị tất cả
65 W
Trung bình: 67.6 W
65 W
Trung bình: 67.6 W
Kích thước bộ nhớ video
258
max 513
Trung bình:
131
max 513
Trung bình:
Hỗ trợ hệ thống 64-bit
Hệ thống 64 bit, không giống như hệ thống 32 bit, có thể hỗ trợ hơn 4 GB RAM. Điều này làm tăng năng suất. Nó cũng cho phép bạn chạy các ứng dụng 64-bit. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
tên mã
Deneb
Sandy Bridge
Mục đích
Desktop
Desktop

FAQ

Có bao nhiêu làn PCIe

AMD Phenom II X4 910e - Không có dữ liệu. Intel Core i3-2130 - 16.

Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?

AMD Phenom II X4 910e hỗ trợ Không có dữ liệu GB. Intel Core i3-2130 hỗ trợ 32GB.

Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?

AMD Phenom II X4 910e hoạt động trên 2.6 GHz.4 GHz.

Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?

AMD Phenom II X4 910e có 4 lõi. Intel Core i3-2130 có 2 lõi.

Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?

AMD Phenom II X4 910e - Không có dữ liệu. Intel Core i3-2130 - Không có dữ liệu. Intel Core i3-2130 - Intel HD Graphics 2000

Loại RAM nào được hỗ trợ

AMD Phenom II X4 910e hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu. Intel Core i3-2130 hỗ trợ DDR3.

Ổ cắm của bộ xử lý là gì?

Sử dụng AM3 để đặt AMD Phenom II X4 910e. FCLGA1155 được dùng để đặt Intel Core i3-2130.

Họ sử dụng kiến ​​trúc nào?

AMD Phenom II X4 910e được xây dựng trên kiến ​​trúc Deneb. Intel Core i3-2130 được xây dựng trên kiến ​​trúc Sandy Bridge. Intel Core i3-2130 - Không có.

Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?

Theo PassMark, AMD Phenom II X4 910e đã ghi được 2031 điểm. Intel Core i3-2130 đã ghi được 1909 điểm.

Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?

AMD Phenom II X4 910e có tần số tối đa là 2.6 Hz. Tần số tối đa của Intel Core i3-2130 đạt 3.4 Hz.

Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?

Mức tiêu thụ điện năng của AMD Phenom II X4 910e có thể lên tới 65 Watts. Intel Core i3-2130 có tối đa 65 Watt.