So sánh AMD Ryzen 9 6980HX vs AMD Phenom II X4 910e
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Tản nhiệt (TDP)
Quy trình công nghệ
Kích thước bộ đệm L1
Kích thước bộ đệm L2
Số của chủ đề
Mô tả
Bộ xử lý AMD Ryzen 9 6980HX chạy ở tốc độ 3.3 Hz, AMD Phenom II X4 910e thứ hai chạy ở tốc độ 2.6 Hz. AMD Ryzen 9 6980HX có thể tăng tốc lên 5 Hz và thứ hai lên 2.6 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là 45 W và cho AMD Phenom II X4 910e 65 W.
Về kiến trúc, AMD Ryzen 9 6980HX được xây dựng bằng công nghệ 6 nm. AMD Phenom II X4 910e trên kiến trúc 45 nm.
Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. AMD Ryzen 9 6980HX có thể hỗ trợ DDR5. Kích thước tối đa được hỗ trợ là Không có dữ liệu MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là Không có dữ liệu. Bộ xử lý thứ hai AMD Phenom II X4 910e có khả năng hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu. Thông lượng là Không có dữ liệu. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là Không có dữ liệu MB.
Đồ họa. AMD Ryzen 9 6980HX có công cụ đồ họa AMD Radeon 680M. Tần số của nó là - 2400 MHz. AMD Phenom II X4 910e đã nhận được lõi video Không có dữ liệu. Ở đây tần số là Không có dữ liệu MHz.
Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, AMD Ryzen 9 6980HX đã đạt điểm Không có dữ liệu. Và AMD Phenom II X4 910e đã ghi được 2031 điểm.
Tại sao AMD Phenom II X4 910e tốt hơn AMD Ryzen 9 6980HX?
- Tản nhiệt (TDP) 45 W против 65 W, ít hơn bởi -31%
- Quy trình công nghệ 6 nm против 45 nm, ít hơn bởi -87%
- Kích thước bộ đệm L2 4 MB против 2.048 MB, thêm về 95%
- Số của chủ đề 16 против 4 , thêm về 300%
- Kích thước bộ đệm L3 16 MB против 6 MB, thêm về 167%
- Tốc độ xung nhịp tối đa ở chế độ Turbo 5 GHz против 2.6 GHz, thêm về 92%
- Số lõi 8 против 4 , thêm về 100%
- Đồng hồ cơ sở CPU 3.3 GHz против 2.6 GHz, thêm về 27%
So sánh AMD Ryzen 9 6980HX và AMD Phenom II X4 910e: khoảng thời gian cơ bản
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
FAQ
Có bao nhiêu làn PCIe
AMD Ryzen 9 6980HX - Không có dữ liệu. AMD Phenom II X4 910e - Không có dữ liệu.
Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?
AMD Ryzen 9 6980HX hỗ trợ Không có dữ liệu GB. AMD Phenom II X4 910e hỗ trợ Không có dữ liệuGB.
Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?
AMD Ryzen 9 6980HX hoạt động trên 3.3 GHz.6 GHz.
Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?
AMD Ryzen 9 6980HX có 8 lõi. AMD Phenom II X4 910e có 4 lõi.
Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?
AMD Ryzen 9 6980HX - Không có dữ liệu. AMD Phenom II X4 910e - Không có dữ liệu. AMD Phenom II X4 910e - Không có dữ liệu
Loại RAM nào được hỗ trợ
AMD Ryzen 9 6980HX hỗ trợ DDR5. AMD Phenom II X4 910e hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu.
Ổ cắm của bộ xử lý là gì?
Sử dụng FP7 để đặt AMD Ryzen 9 6980HX. AM3 được dùng để đặt AMD Phenom II X4 910e.
Họ sử dụng kiến trúc nào?
AMD Ryzen 9 6980HX được xây dựng trên kiến trúc Không có dữ liệu. AMD Phenom II X4 910e được xây dựng trên kiến trúc Deneb. AMD Phenom II X4 910e - Không có dữ liệu.
Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Theo PassMark, AMD Ryzen 9 6980HX đã ghi được Không có dữ liệu điểm. AMD Phenom II X4 910e đã ghi được 2031 điểm.
Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?
AMD Ryzen 9 6980HX có tần số tối đa là 5 Hz. Tần số tối đa của AMD Phenom II X4 910e đạt 2.6 Hz.
Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?
Mức tiêu thụ điện năng của AMD Ryzen 9 6980HX có thể lên tới 45 Watts. AMD Phenom II X4 910e có tối đa 45 Watt.