![Intel Core i5-12500TE](/upload/iblock/223/Intel-Core-i5_12500TE.gif)
![Intel Celeron U3600](/upload/resize_cache/iblock/ede/340_345_0/Intel.png)
So sánh Intel Core i5-12500TE vs Intel Celeron U3600
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Điểm CPU PassMark
Tản nhiệt (TDP)
Quy trình công nghệ
Kích thước bộ đệm L1
Kích thước bộ đệm L2
Mô tả
Bộ xử lý Intel Core i5-12500TE chạy ở tốc độ 1.9 Hz, Intel Celeron U3600 thứ hai chạy ở tốc độ 1.2 Hz. Intel Core i5-12500TE có thể tăng tốc lên 4.3 Hz và thứ hai lên 0.1 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là 35 W và cho Intel Celeron U3600 18 W.
Về kiến trúc, Intel Core i5-12500TE được xây dựng bằng công nghệ 7 nm. Intel Celeron U3600 trên kiến trúc 32 nm.
Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. Intel Core i5-12500TE có thể hỗ trợ DDR5. Kích thước tối đa được hỗ trợ là 128 MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là 76.8. Bộ xử lý thứ hai Intel Celeron U3600 có khả năng hỗ trợ DDR3. Thông lượng là 12.8. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là 8 MB.
Đồ họa. Intel Core i5-12500TE có công cụ đồ họa UHD Intel 770. Tần số của nó là - 300 MHz. Intel Celeron U3600 đã nhận được lõi video Intel HD Graphics. Ở đây tần số là 166 MHz.
Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, Intel Core i5-12500TE đã đạt điểm 16999. Và Intel Celeron U3600 đã ghi được 527 điểm.
Tại sao Intel Core i5-12500TE tốt hơn Intel Celeron U3600?
- Điểm CPU PassMark 16999 против 527 , thêm về 3126%
- Quy trình công nghệ 7 nm против 32 nm, ít hơn bởi -78%
- Kích thước bộ đệm L1 480 KB против 128 KB, thêm về 275%
- Kích thước bộ đệm L2 7.5 MB против 0.512 MB, thêm về 1365%
- Số của chủ đề 12 против 2 , thêm về 500%
- Kích thước bộ đệm L3 18 MB против 2 MB, thêm về 800%
- Tốc độ xung nhịp tối đa ở chế độ Turbo 4.3 GHz против 0.1 GHz, thêm về 4200%
So sánh Intel Core i5-12500TE và Intel Celeron U3600: khoảng thời gian cơ bản
![Intel Core i5-12500TE](/upload/iblock/223/Intel-Core-i5_12500TE.gif)
![Intel Celeron U3600](/upload/resize_cache/iblock/ede/340_345_0/Intel.png)
Kết quả kiểm tra
Công nghệ
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
FAQ
Có bao nhiêu làn PCIe
Intel Core i5-12500TE - 20. Intel Celeron U3600 - 16.
Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?
Intel Core i5-12500TE hỗ trợ 128 GB. Intel Celeron U3600 hỗ trợ 8GB.
Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?
Intel Core i5-12500TE hoạt động trên 1.9 GHz.2 GHz.
Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?
Intel Core i5-12500TE có 6 lõi. Intel Celeron U3600 có 2 lõi.
Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?
Intel Core i5-12500TE - Nó chứa. Intel Celeron U3600 - Không có. Intel Celeron U3600 - Intel HD Graphics
Loại RAM nào được hỗ trợ
Intel Core i5-12500TE hỗ trợ DDR5. Intel Celeron U3600 hỗ trợ DDR3.
Ổ cắm của bộ xử lý là gì?
Sử dụng FCLGA1700 để đặt Intel Core i5-12500TE. BGA1288 được dùng để đặt Intel Celeron U3600.
Họ sử dụng kiến trúc nào?
Intel Core i5-12500TE được xây dựng trên kiến trúc Alder Lake. Intel Celeron U3600 được xây dựng trên kiến trúc Arrandale. Intel Celeron U3600 - Không có.
Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Theo PassMark, Intel Core i5-12500TE đã ghi được 16999 điểm. Intel Celeron U3600 đã ghi được 527 điểm.
Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?
Intel Core i5-12500TE có tần số tối đa là 4.3 Hz. Tần số tối đa của Intel Celeron U3600 đạt 0.1 Hz.
Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?
Mức tiêu thụ điện năng của Intel Core i5-12500TE có thể lên tới 35 Watts. Intel Celeron U3600 có tối đa 35 Watt.