![Intel Core i9-12900E](/upload/iblock/3d1/Intel-Core-i9_12900E.gif)
![Intel Celeron U3600](/upload/resize_cache/iblock/ede/340_345_0/Intel.png)
So sánh Intel Core i9-12900E vs Intel Celeron U3600
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Điểm CPU PassMark
Tản nhiệt (TDP)
Quy trình công nghệ
Kích thước bộ đệm L1
Kích thước bộ đệm L2
Mô tả
Bộ xử lý Intel Core i9-12900E chạy ở tốc độ 2.3 Hz, Intel Celeron U3600 thứ hai chạy ở tốc độ 1.2 Hz. Intel Core i9-12900E có thể tăng tốc lên 5 Hz và thứ hai lên 0.1 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là 65 W và cho Intel Celeron U3600 18 W.
Về kiến trúc, Intel Core i9-12900E được xây dựng bằng công nghệ 7 nm. Intel Celeron U3600 trên kiến trúc 32 nm.
Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. Intel Core i9-12900E có thể hỗ trợ DDR5. Kích thước tối đa được hỗ trợ là 128 MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là 76.8. Bộ xử lý thứ hai Intel Celeron U3600 có khả năng hỗ trợ DDR3. Thông lượng là 12.8. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là 8 MB.
Đồ họa. Intel Core i9-12900E có công cụ đồ họa UHD Intel 770. Tần số của nó là - 300 MHz. Intel Celeron U3600 đã nhận được lõi video Intel HD Graphics. Ở đây tần số là 166 MHz.
Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, Intel Core i9-12900E đã đạt điểm 31847. Và Intel Celeron U3600 đã ghi được 527 điểm.
Tại sao Intel Core i9-12900E tốt hơn Intel Celeron U3600?
- Điểm CPU PassMark 31847 против 527 , thêm về 5943%
- Quy trình công nghệ 7 nm против 32 nm, ít hơn bởi -78%
- Kích thước bộ đệm L1 1280 KB против 128 KB, thêm về 900%
- Kích thước bộ đệm L2 14 MB против 0.512 MB, thêm về 2634%
- Số của chủ đề 24 против 2 , thêm về 1100%
- Kích thước bộ đệm L3 30 MB против 2 MB, thêm về 1400%
- Tốc độ xung nhịp tối đa ở chế độ Turbo 5 GHz против 0.1 GHz, thêm về 4900%
So sánh Intel Core i9-12900E và Intel Celeron U3600: khoảng thời gian cơ bản
![Intel Core i9-12900E](/upload/iblock/3d1/Intel-Core-i9_12900E.gif)
![Intel Celeron U3600](/upload/resize_cache/iblock/ede/340_345_0/Intel.png)
Kết quả kiểm tra
Công nghệ
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
FAQ
Có bao nhiêu làn PCIe
Intel Core i9-12900E - 20. Intel Celeron U3600 - 16.
Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?
Intel Core i9-12900E hỗ trợ 128 GB. Intel Celeron U3600 hỗ trợ 8GB.
Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?
Intel Core i9-12900E hoạt động trên 2.3 GHz.2 GHz.
Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?
Intel Core i9-12900E có 16 lõi. Intel Celeron U3600 có 2 lõi.
Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?
Intel Core i9-12900E - Nó chứa. Intel Celeron U3600 - Không có. Intel Celeron U3600 - Intel HD Graphics
Loại RAM nào được hỗ trợ
Intel Core i9-12900E hỗ trợ DDR5. Intel Celeron U3600 hỗ trợ DDR3.
Ổ cắm của bộ xử lý là gì?
Sử dụng FCLGA1700 để đặt Intel Core i9-12900E. BGA1288 được dùng để đặt Intel Celeron U3600.
Họ sử dụng kiến trúc nào?
Intel Core i9-12900E được xây dựng trên kiến trúc Alder Lake. Intel Celeron U3600 được xây dựng trên kiến trúc Arrandale. Intel Celeron U3600 - Không có.
Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Theo PassMark, Intel Core i9-12900E đã ghi được 31847 điểm. Intel Celeron U3600 đã ghi được 527 điểm.
Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?
Intel Core i9-12900E có tần số tối đa là 5 Hz. Tần số tối đa của Intel Celeron U3600 đạt 0.1 Hz.
Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?
Mức tiêu thụ điện năng của Intel Core i9-12900E có thể lên tới 65 Watts. Intel Celeron U3600 có tối đa 65 Watt.