So sánh AMD Ryzen 7 6800U vs Intel Celeron T3000
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Điểm CPU PassMark
Quy trình công nghệ
Kích thước bộ đệm L1
Kích thước bộ đệm L2
Số của chủ đề
Mô tả
Bộ xử lý AMD Ryzen 7 6800U chạy ở tốc độ 2.7 Hz, Intel Celeron T3000 thứ hai chạy ở tốc độ 1.8 Hz. AMD Ryzen 7 6800U có thể tăng tốc lên 4.7 Hz và thứ hai lên Không có dữ liệu Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là Không có dữ liệu W và cho Intel Celeron T3000 35 W.
Về kiến trúc, AMD Ryzen 7 6800U được xây dựng bằng công nghệ 6 nm. Intel Celeron T3000 trên kiến trúc 45 nm.
Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. AMD Ryzen 7 6800U có thể hỗ trợ DDR5. Kích thước tối đa được hỗ trợ là Không có dữ liệu MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là Không có dữ liệu. Bộ xử lý thứ hai Intel Celeron T3000 có khả năng hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu. Thông lượng là Không có dữ liệu. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là Không có dữ liệu MB.
Đồ họa. AMD Ryzen 7 6800U có công cụ đồ họa AMD Radeon 680M. Tần số của nó là - 2200 MHz. Intel Celeron T3000 đã nhận được lõi video Không có dữ liệu. Ở đây tần số là Không có dữ liệu MHz.
Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, AMD Ryzen 7 6800U đã đạt điểm 21636. Và Intel Celeron T3000 đã ghi được 553 điểm.
Tại sao AMD Ryzen 7 6800U tốt hơn Intel Celeron T3000?
- Điểm CPU PassMark 21636 против 553 , thêm về 3812%
- Quy trình công nghệ 6 nm против 45 nm, ít hơn bởi -87%
- Kích thước bộ đệm L2 4 MB против 1 MB, thêm về 300%
- Số của chủ đề 16 против 2 , thêm về 700%
- Benchmark Geekbench 5 (Multi-Core) 6796 против 361 , thêm về 1783%
- Benchmark Geekbench 5 1285 против 214 , thêm về 500%
- Số lõi 8 против 2 , thêm về 300%
- Đồng hồ cơ sở CPU 2.7 GHz против 1.8 GHz, thêm về 50%
So sánh AMD Ryzen 7 6800U và Intel Celeron T3000: khoảng thời gian cơ bản
Kết quả kiểm tra
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
FAQ
Có bao nhiêu làn PCIe
AMD Ryzen 7 6800U - Không có dữ liệu. Intel Celeron T3000 - Không có dữ liệu.
Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?
AMD Ryzen 7 6800U hỗ trợ Không có dữ liệu GB. Intel Celeron T3000 hỗ trợ Không có dữ liệuGB.
Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?
AMD Ryzen 7 6800U hoạt động trên 2.7 GHz.8 GHz.
Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?
AMD Ryzen 7 6800U có 8 lõi. Intel Celeron T3000 có 2 lõi.
Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?
AMD Ryzen 7 6800U - Không có dữ liệu. Intel Celeron T3000 - Không có dữ liệu. Intel Celeron T3000 - Không có dữ liệu
Loại RAM nào được hỗ trợ
AMD Ryzen 7 6800U hỗ trợ DDR5. Intel Celeron T3000 hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu.
Ổ cắm của bộ xử lý là gì?
Sử dụng FP7 để đặt AMD Ryzen 7 6800U. PGA478 được dùng để đặt Intel Celeron T3000.
Họ sử dụng kiến trúc nào?
AMD Ryzen 7 6800U được xây dựng trên kiến trúc Không có dữ liệu. Intel Celeron T3000 được xây dựng trên kiến trúc Penryn. Intel Celeron T3000 - Không có.
Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Theo PassMark, AMD Ryzen 7 6800U đã ghi được 21636 điểm. Intel Celeron T3000 đã ghi được 553 điểm.
Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?
AMD Ryzen 7 6800U có tần số tối đa là 4.7 Hz. Tần số tối đa của Intel Celeron T3000 đạt Không có dữ liệu Hz.
Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?
Mức tiêu thụ điện năng của AMD Ryzen 7 6800U có thể lên tới Không có dữ liệu Watts. Intel Celeron T3000 có tối đa Không có dữ liệu Watt.