So sánh AMD Ryzen 9 6980HS vs Intel Celeron T3000
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Tản nhiệt (TDP)
Quy trình công nghệ
Kích thước bộ đệm L1
Kích thước bộ đệm L2
Số của chủ đề
Mô tả
Bộ xử lý AMD Ryzen 9 6980HS chạy ở tốc độ 3.3 Hz, Intel Celeron T3000 thứ hai chạy ở tốc độ 1.8 Hz. AMD Ryzen 9 6980HS có thể tăng tốc lên 5 Hz và thứ hai lên Không có dữ liệu Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là 35 W và cho Intel Celeron T3000 35 W.
Về kiến trúc, AMD Ryzen 9 6980HS được xây dựng bằng công nghệ 6 nm. Intel Celeron T3000 trên kiến trúc 45 nm.
Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. AMD Ryzen 9 6980HS có thể hỗ trợ DDR5. Kích thước tối đa được hỗ trợ là Không có dữ liệu MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là Không có dữ liệu. Bộ xử lý thứ hai Intel Celeron T3000 có khả năng hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu. Thông lượng là Không có dữ liệu. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là Không có dữ liệu MB.
Đồ họa. AMD Ryzen 9 6980HS có công cụ đồ họa AMD Radeon 680M. Tần số của nó là - 2400 MHz. Intel Celeron T3000 đã nhận được lõi video Không có dữ liệu. Ở đây tần số là Không có dữ liệu MHz.
Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, AMD Ryzen 9 6980HS đã đạt điểm Không có dữ liệu. Và Intel Celeron T3000 đã ghi được 553 điểm.
Tại sao Intel Celeron T3000 tốt hơn AMD Ryzen 9 6980HS?
- Quy trình công nghệ 6 nm против 45 nm, ít hơn bởi -87%
- Kích thước bộ đệm L2 4 MB против 1 MB, thêm về 300%
- Số của chủ đề 16 против 2 , thêm về 700%
- Số lõi 8 против 2 , thêm về 300%
- Đồng hồ cơ sở CPU 3.3 GHz против 1.8 GHz, thêm về 83%
So sánh AMD Ryzen 9 6980HS và Intel Celeron T3000: khoảng thời gian cơ bản
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
FAQ
Có bao nhiêu làn PCIe
AMD Ryzen 9 6980HS - Không có dữ liệu. Intel Celeron T3000 - Không có dữ liệu.
Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?
AMD Ryzen 9 6980HS hỗ trợ Không có dữ liệu GB. Intel Celeron T3000 hỗ trợ Không có dữ liệuGB.
Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?
AMD Ryzen 9 6980HS hoạt động trên 3.3 GHz.8 GHz.
Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?
AMD Ryzen 9 6980HS có 8 lõi. Intel Celeron T3000 có 2 lõi.
Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?
AMD Ryzen 9 6980HS - Không có dữ liệu. Intel Celeron T3000 - Không có dữ liệu. Intel Celeron T3000 - Không có dữ liệu
Loại RAM nào được hỗ trợ
AMD Ryzen 9 6980HS hỗ trợ DDR5. Intel Celeron T3000 hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu.
Ổ cắm của bộ xử lý là gì?
Sử dụng FP7 để đặt AMD Ryzen 9 6980HS. PGA478 được dùng để đặt Intel Celeron T3000.
Họ sử dụng kiến trúc nào?
AMD Ryzen 9 6980HS được xây dựng trên kiến trúc Không có dữ liệu. Intel Celeron T3000 được xây dựng trên kiến trúc Penryn. Intel Celeron T3000 - Không có.
Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Theo PassMark, AMD Ryzen 9 6980HS đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Intel Celeron T3000 đã ghi được 553 điểm.
Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?
AMD Ryzen 9 6980HS có tần số tối đa là 5 Hz. Tần số tối đa của Intel Celeron T3000 đạt Không có dữ liệu Hz.
Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?
Mức tiêu thụ điện năng của AMD Ryzen 9 6980HS có thể lên tới 35 Watts. Intel Celeron T3000 có tối đa 35 Watt.