AMD E1-7010 AMD E1-7010
Intel Celeron T3000 Intel Celeron T3000
VS

So sánh AMD E1-7010 vs Intel Celeron T3000

AMD E1-7010

WINNER
AMD E1-7010

Xếp hạng: 1 Điểm
Intel Celeron T3000

Intel Celeron T3000

Xếp hạng: 1 Điểm
cấp độ
AMD E1-7010
Intel Celeron T3000
Kết quả kiểm tra
0
0
Công nghệ
3
1
Màn biểu diễn
2
1
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
1
0
Giao diện và thông tin liên lạc
2
1
Các đặc điểm chính
4
2

Thông số kỹ thuật và tính năng

Điểm CPU PassMark

AMD E1-7010: 591 Intel Celeron T3000: 553

Tản nhiệt (TDP)

AMD E1-7010: 10 W Intel Celeron T3000: 35 W

Quy trình công nghệ

AMD E1-7010: 28 nm Intel Celeron T3000: 45 nm

Số lượng bóng bán dẫn

AMD E1-7010: 930 million Intel Celeron T3000: million

Kích thước bộ đệm L2

AMD E1-7010: 1 MB Intel Celeron T3000: 1 MB

Mô tả

Bộ xử lý AMD E1-7010 chạy ở tốc độ 1.5 Hz, Intel Celeron T3000 thứ hai chạy ở tốc độ 1.8 Hz. AMD E1-7010 có thể tăng tốc lên 1.5 Hz và thứ hai lên Không có dữ liệu Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là 10 W và cho Intel Celeron T3000 35 W.

Về kiến ​​trúc, AMD E1-7010 được xây dựng bằng công nghệ 28 nm. Intel Celeron T3000 trên kiến ​​trúc 45 nm.

Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. AMD E1-7010 có thể hỗ trợ DDR3. Kích thước tối đa được hỗ trợ là Không có dữ liệu MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là Không có dữ liệu. Bộ xử lý thứ hai Intel Celeron T3000 có khả năng hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu. Thông lượng là Không có dữ liệu. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là Không có dữ liệu MB.

Đồ họa. AMD E1-7010 có công cụ đồ họa AMD Radeon R2 Graphics. Tần số của nó là - 400 MHz. Intel Celeron T3000 đã nhận được lõi video Không có dữ liệu. Ở đây tần số là Không có dữ liệu MHz.

Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, AMD E1-7010 đã đạt điểm 591. Và Intel Celeron T3000 đã ghi được 553 điểm.

Tại sao AMD E1-7010 tốt hơn Intel Celeron T3000?

  • Điểm CPU PassMark 591 против 553 , thêm về 7%
  • Tản nhiệt (TDP) 10 W против 35 W, ít hơn bởi -71%
  • Quy trình công nghệ 28 nm против 45 nm, ít hơn bởi -38%

So sánh AMD E1-7010 và Intel Celeron T3000: khoảng thời gian cơ bản

AMD E1-7010
AMD E1-7010
Intel Celeron T3000
Intel Celeron T3000
Kết quả kiểm tra
Điểm CPU PassMark
Bài kiểm tra PassMark xem xét tốc độ đọc, tốc độ ghi và thời gian tìm kiếm khi kiểm tra hiệu suất của SSD.
591
max 104648
Trung bình: 6033.5
553
max 104648
Trung bình: 6033.5
Benchmark Geekbench 5 (Multi-Core)
Điểm chuẩn trong Geekbench 5 đo hiệu suất đa luồng của bộ xử lý.
266
max 25920
Trung bình: 5219.2
361
max 25920
Trung bình: 5219.2
Benchmark Geekbench 5
147
max 2315
Trung bình: 936.8
214
max 2315
Trung bình: 936.8
Công nghệ
IOMMU v2.0
IOMMU v2.0 là một công nghệ trong bộ xử lý cung cấp khả năng ảo hóa các thiết bị I/O và bảo vệ bộ nhớ, cho phép các hệ điều hành khách hoạt động với các tài nguyên phần cứng độc lập với nhau. Hiển thị tất cả
Chứa
Không có dữ liệu
AES
Các lệnh được thiết kế để tăng tốc hoạt động mã hóa và giải mã bằng thuật toán AES. Chúng cho phép bộ xử lý xử lý dữ liệu nhanh hơn và hiệu quả hơn, cải thiện hiệu suất của các hoạt động mã hóa. Điều này đặc biệt hữu ích trong các hệ thống bảo mật, truyền thông mạng và lưu trữ dữ liệu. Hiển thị tất cả
Chứa
Không có dữ liệu
Hỗ trợ công nghệ ảo hóa phần cứng
Ảo hóa phần cứng giúp bạn có được hình ảnh chất lượng cao dễ dàng hơn nhiều.
Chứa
KHÔNG
Màn biểu diễn
Số của chủ đề
Càng nhiều luồng, hiệu suất của bộ xử lý sẽ càng cao và nó có thể thực hiện một số tác vụ cùng một lúc.
2
max 256
Trung bình: 10.7
2
max 256
Trung bình: 10.7
Kích thước bộ đệm L2
Bộ đệm L2 với dung lượng lớn bộ nhớ đệm cho phép bạn tăng tốc độ của bộ xử lý và hiệu suất tổng thể của hệ thống. Hiển thị tất cả
1 MB
max 512
Trung bình: 4.5 MB
1 MB
max 512
Trung bình: 4.5 MB
Tốc độ xung nhịp tối đa ở chế độ Turbo
Khi tốc độ của bộ xử lý giảm xuống dưới giới hạn của nó, nó có thể nhảy lên tốc độ xung nhịp cao hơn để cải thiện hiệu suất. Hiển thị tất cả
1.5 GHz
max 5.7
Trung bình: 3.2 GHz
GHz
max 5.7
Trung bình: 3.2 GHz
Số lõi
Số lượng lõi trong bộ xử lý cho biết số lượng đơn vị tính toán độc lập có thể thực hiện các tác vụ song song. Nhiều lõi hơn cho phép bộ xử lý xử lý nhiều tác vụ hơn cùng một lúc, giúp cải thiện hiệu suất tổng thể và khả năng xử lý các ứng dụng đa luồng. Hiển thị tất cả
2
max 72
Trung bình: 5.8
2
max 72
Trung bình: 5.8
Đồng hồ cơ sở CPU
1.5 GHz
max 4.7
Trung bình: 2.5 GHz
1.8 GHz
max 4.7
Trung bình: 2.5 GHz
Hệ số nhân CPU đã được mở khóa
Một số bộ xử lý có hệ số nhân đã mở khóa, nhờ đó chúng hoạt động nhanh hơn và cải thiện chất lượng trong trò chơi cũng như các ứng dụng khác. Hiển thị tất cả
KHÔNG
KHÔNG
Hệ thống đồ họa
AMD Radeon R2 Graphics
Không có dữ liệu
Phiên bản DDR
Các phiên bản khác nhau của DDR, chẳng hạn như DDR2, DDR3, DDR4 và DDR5, cung cấp các tính năng và hiệu suất được cải thiện so với các phiên bản trước, cho phép bạn làm việc hiệu quả hơn với dữ liệu và cải thiện hiệu suất tổng thể của hệ thống. Hiển thị tất cả
3
max 5
Trung bình: 3.5
max 5
Trung bình: 3.5
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
tần số bộ nhớ
RAM có thể nhanh hơn để tăng hiệu suất hệ thống.
1333 MHz
max 4800
Trung bình: 2106.2 MHz
MHz
max 4800
Trung bình: 2106.2 MHz
tối đa. số lượng kênh bộ nhớ
Số lượng của chúng càng nhiều, tốc độ truyền dữ liệu từ bộ nhớ đến bộ xử lý càng cao
1
max 16
Trung bình: 2.9
max 16
Trung bình: 2.9
Giao diện và thông tin liên lạc
Lệnh AES-NI
AES là cần thiết để tăng tốc độ mã hóa và giải mã.
Chứa
Không có dữ liệu
FMA4
FMA là cần thiết để tăng tốc các tác vụ như điều chỉnh độ tương phản của ảnh và điều chỉnh âm thanh.
Chứa
Không có dữ liệu
AVX
AVX cho phép bạn tăng tốc độ tính toán trong các ứng dụng đa phương tiện, tài chính và khoa học, đồng thời nó cũng cải thiện hiệu suất của Linux RAID. Hiển thị tất cả
Chứa
Không có dữ liệu
ổ cắm
Đầu nối trên bo mạch chủ để cài đặt bộ xử lý.
FP4
PGA478
Công nghệ ảo hóa AMD
Hỗ trợ ảo hóa và thực thi máy ảo để bảo mật và hiệu suất
Chứa
Không có dữ liệu
DisplayPort
DisplayPort là một tiêu chuẩn giao diện để truyền tín hiệu video và âm thanh giữa máy tính và màn hình hoặc các thiết bị đầu ra khác. Nó được sử dụng rộng rãi và cho phép bạn truyền tín hiệu âm thanh và video chất lượng cao, hỗ trợ độ phân giải và tốc độ làm mới cao. Hỗ trợ độ phân giải lên tới 8K, HDR và tốc độ làm mới lên tới 240Hz. DisplayPort cũng hỗ trợ truyền tín hiệu âm thanh và thêm các tính năng như âm thanh đa kênh, màu sắc sâu. Hiển thị tất cả
Chứa
Không có dữ liệu
HDMI
Giao diện kỹ thuật số để truyền tín hiệu âm thanh và video giữa nguồn và thiết bị hiển thị.
Chứa
Không có dữ liệu
Các đặc điểm chính
Quy trình công nghệ
Kích thước nhỏ của chất bán dẫn có nghĩa đây là một con chip thế hệ mới.
28 nm
Trung bình: 36.8 nm
45 nm
Trung bình: 36.8 nm
Số lượng bóng bán dẫn
Số của chúng càng cao, điều này càng cho thấy sức mạnh của bộ xử lý.
930 million
max 57000
Trung bình: 1517.3 million
million
max 57000
Trung bình: 1517.3 million
Tản nhiệt (TDP)
Yêu cầu tản nhiệt (TDP) là lượng năng lượng tối đa mà hệ thống làm mát có thể tiêu tán. TDP càng thấp thì điện năng tiêu thụ càng ít. Hiển thị tất cả
10 W
Trung bình: 67.6 W
35 W
Trung bình: 67.6 W
Cái thước kẻ
AMD E-Series Processors
Không có dữ liệu
Đồng hồ cơ sở GPU
Bộ xử lý đồ họa (GPU) được đặc trưng bởi tốc độ xung nhịp cao.
400 MHz
max 2400
Trung bình: 535.8 MHz
MHz
max 2400
Trung bình: 535.8 MHz
DirectX
Được sử dụng trong các trò chơi đòi hỏi khắt khe, cung cấp đồ họa được cải thiện
0
max 12.1
Trung bình: 12
max 12.1
Trung bình: 12
Nhiệt độ CPU tối đa
Nếu vượt quá nhiệt độ tối đa mà bộ xử lý hoạt động, quá trình thiết lập lại có thể xảy ra.
90 °C
max 110
Trung bình: 96 °C
105 °C
max 110
Trung bình: 96 °C
tên mã
Carrizo-L
Penryn
Mục đích
Laptop
Laptop
Loạt
AMD E-Series
Không có dữ liệu

FAQ

Có bao nhiêu làn PCIe

AMD E1-7010 - Không có dữ liệu. Intel Celeron T3000 - Không có dữ liệu.

Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?

AMD E1-7010 hỗ trợ Không có dữ liệu GB. Intel Celeron T3000 hỗ trợ Không có dữ liệuGB.

Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?

AMD E1-7010 hoạt động trên 1.5 GHz.8 GHz.

Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?

AMD E1-7010 có 2 lõi. Intel Celeron T3000 có 2 lõi.

Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?

AMD E1-7010 - Không có dữ liệu. Intel Celeron T3000 - Không có dữ liệu. Intel Celeron T3000 - Không có dữ liệu

Loại RAM nào được hỗ trợ

AMD E1-7010 hỗ trợ DDR3. Intel Celeron T3000 hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu.

Ổ cắm của bộ xử lý là gì?

Sử dụng FP4 để đặt AMD E1-7010. PGA478 được dùng để đặt Intel Celeron T3000.

Họ sử dụng kiến ​​trúc nào?

AMD E1-7010 được xây dựng trên kiến ​​trúc Carrizo-L. Intel Celeron T3000 được xây dựng trên kiến ​​trúc Penryn. Intel Celeron T3000 - Không có.

Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?

Theo PassMark, AMD E1-7010 đã ghi được 591 điểm. Intel Celeron T3000 đã ghi được 553 điểm.

Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?

AMD E1-7010 có tần số tối đa là 1.5 Hz. Tần số tối đa của Intel Celeron T3000 đạt Không có dữ liệu Hz.

Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?

Mức tiêu thụ điện năng của AMD E1-7010 có thể lên tới 10 Watts. Intel Celeron T3000 có tối đa 10 Watt.