Intel Celeron G6900T Intel Celeron G6900T
Intel Celeron J1800 Intel Celeron J1800
VS

So sánh Intel Celeron G6900T vs Intel Celeron J1800

Intel Celeron G6900T

WINNER
Intel Celeron G6900T

Xếp hạng: 4 Điểm
Intel Celeron J1800

Intel Celeron J1800

Xếp hạng: 1 Điểm
cấp độ
Intel Celeron G6900T
Intel Celeron J1800
Kết quả kiểm tra
0
0
Công nghệ
8
6
Màn biểu diễn
3
4
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
1
2
Giao diện và thông tin liên lạc
3
3
Các đặc điểm chính
7
5

Thông số kỹ thuật và tính năng

Điểm CPU PassMark

Intel Celeron G6900T: 3952 Intel Celeron J1800: 531

Tản nhiệt (TDP)

Intel Celeron G6900T: 35 W Intel Celeron J1800: 10 W

Quy trình công nghệ

Intel Celeron G6900T: 7 nm Intel Celeron J1800: 22 nm

Kích thước bộ đệm L1

Intel Celeron G6900T: 160 KB Intel Celeron J1800: 112 KB

Kích thước bộ đệm L2

Intel Celeron G6900T: 2.5 MB Intel Celeron J1800: 1 MB

Mô tả

Bộ xử lý Intel Celeron G6900T chạy ở tốc độ 2.8 Hz, Intel Celeron J1800 thứ hai chạy ở tốc độ 2.41 Hz. Intel Celeron G6900T có thể tăng tốc lên 2.8 Hz và thứ hai lên 2.58 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là 35 W và cho Intel Celeron J1800 10 W.

Về kiến ​​trúc, Intel Celeron G6900T được xây dựng bằng công nghệ 7 nm. Intel Celeron J1800 trên kiến ​​trúc 22 nm.

Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. Intel Celeron G6900T có thể hỗ trợ DDR5. Kích thước tối đa được hỗ trợ là 128 MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là 76.8. Bộ xử lý thứ hai Intel Celeron J1800 có khả năng hỗ trợ DDR3. Thông lượng là Không có dữ liệu. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là 8 MB.

Đồ họa. Intel Celeron G6900T có công cụ đồ họa UHD Intel 710. Tần số của nó là - 300 MHz. Intel Celeron J1800 đã nhận được lõi video Intel HD. Ở đây tần số là 688 MHz.

Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, Intel Celeron G6900T đã đạt điểm 3952. Và Intel Celeron J1800 đã ghi được 531 điểm.

Tại sao Intel Celeron G6900T tốt hơn Intel Celeron J1800?

  • Điểm CPU PassMark 3952 против 531 , thêm về 644%
  • Quy trình công nghệ 7 nm против 22 nm, ít hơn bởi -68%
  • Kích thước bộ đệm L1 160 KB против 112 KB, thêm về 43%
  • Kích thước bộ đệm L2 2.5 MB против 1 MB, thêm về 150%
  • Tốc độ xung nhịp tối đa ở chế độ Turbo 2.8 GHz против 2.58 GHz, thêm về 9%
  • tối đa. Ký ức 128 GB против 8 GB, thêm về 1500%
  • Đồng hồ cơ sở CPU 2.8 GHz против 2.41 GHz, thêm về 16%

So sánh Intel Celeron G6900T và Intel Celeron J1800: khoảng thời gian cơ bản

Intel Celeron G6900T
Intel Celeron G6900T
Intel Celeron J1800
Intel Celeron J1800
Kết quả kiểm tra
Điểm CPU PassMark
Bài kiểm tra PassMark xem xét tốc độ đọc, tốc độ ghi và thời gian tìm kiếm khi kiểm tra hiệu suất của SSD.
3952
max 104648
Trung bình: 6033.5
531
max 104648
Trung bình: 6033.5
Công nghệ
AES
Các lệnh được thiết kế để tăng tốc hoạt động mã hóa và giải mã bằng thuật toán AES. Chúng cho phép bộ xử lý xử lý dữ liệu nhanh hơn và hiệu quả hơn, cải thiện hiệu suất của các hoạt động mã hóa. Điều này đặc biệt hữu ích trong các hệ thống bảo mật, truyền thông mạng và lưu trữ dữ liệu. Hiển thị tất cả
Chứa
KHÔNG
Công nghệ Intel Deep Learning Boost (Intel DL Boost)
Một bộ hướng dẫn và bộ tăng tốc phần cứng trong bộ xử lý Intel được thiết kế để tăng tốc mạng lưới thần kinh và học sâu. Hiển thị tất cả
Chứa
Không có dữ liệu
Hỗ trợ bộ nhớ Intel Optane
Loại và công nghệ bộ nhớ do Intel phát triển kết hợp các lợi ích của bộ nhớ flash nhanh với dung lượng ổ cứng cao.
Chứa
KHÔNG
Công nghệ kiểm soát nhiệt
Chứa
Không có dữ liệu
Intel Boot Guard
Một công nghệ bảo mật trong bộ xử lý Intel ngăn chặn các thay đổi trái phép đối với quy trình khởi động và cải thiện bảo mật hệ thống. Hiển thị tất cả
Chứa
Không có dữ liệu
Hỗ trợ công nghệ ảo hóa phần cứng
Ảo hóa phần cứng giúp bạn có được hình ảnh chất lượng cao dễ dàng hơn nhiều.
Chứa
KHÔNG
Màn biểu diễn
Số của chủ đề
Càng nhiều luồng, hiệu suất của bộ xử lý sẽ càng cao và nó có thể thực hiện một số tác vụ cùng một lúc.
2
max 256
Trung bình: 10.7
2
max 256
Trung bình: 10.7
Kích thước bộ đệm L1
Một lượng lớn bộ nhớ L1 tăng tốc dẫn đến cài đặt hiệu suất hệ thống và CPU
160 KB
max 6144
Trung bình: 299.3 KB
112 KB
max 6144
Trung bình: 299.3 KB
Kích thước bộ đệm L2
Bộ đệm L2 với dung lượng lớn bộ nhớ đệm cho phép bạn tăng tốc độ của bộ xử lý và hiệu suất tổng thể của hệ thống. Hiển thị tất cả
2.5 MB
max 512
Trung bình: 4.5 MB
1 MB
max 512
Trung bình: 4.5 MB
Kích thước bộ đệm L3
Một lượng lớn bộ nhớ L3 tăng tốc dẫn đến các cài đặt hiệu năng của CPU và hệ thống
4 MB
max 768
Trung bình: 16.3 MB
MB
max 768
Trung bình: 16.3 MB
Tốc độ xung nhịp tối đa ở chế độ Turbo
Khi tốc độ của bộ xử lý giảm xuống dưới giới hạn của nó, nó có thể nhảy lên tốc độ xung nhịp cao hơn để cải thiện hiệu suất. Hiển thị tất cả
2.8 GHz
max 5.7
Trung bình: 3.2 GHz
2.58 GHz
max 5.7
Trung bình: 3.2 GHz
Số lõi
Số lượng lõi trong bộ xử lý cho biết số lượng đơn vị tính toán độc lập có thể thực hiện các tác vụ song song. Nhiều lõi hơn cho phép bộ xử lý xử lý nhiều tác vụ hơn cùng một lúc, giúp cải thiện hiệu suất tổng thể và khả năng xử lý các ứng dụng đa luồng. Hiển thị tất cả
2
max 72
Trung bình: 5.8
2
max 72
Trung bình: 5.8
Đồng hồ cơ sở CPU
2.8 GHz
max 4.7
Trung bình: 2.5 GHz
2.41 GHz
max 4.7
Trung bình: 2.5 GHz
tối đa. số làn PCI Express
Càng nhiều kênh, băng thông và khả năng truyền dữ liệu giữa các thành phần của hệ thống càng lớn. Điều này ảnh hưởng đến tốc độ và hiệu suất của các thiết bị được kết nối như card đồ họa hoặc bộ điều hợp mạng. Hiển thị tất cả
20
max 64
Trung bình: 22.7
4
max 64
Trung bình: 22.7
Hệ số nhân CPU đã được mở khóa
Một số bộ xử lý có hệ số nhân đã mở khóa, nhờ đó chúng hoạt động nhanh hơn và cải thiện chất lượng trong trò chơi cũng như các ứng dụng khác. Hiển thị tất cả
KHÔNG
KHÔNG
Turbo Boost Max 3.0
KHÔNG
Không có dữ liệu
Hệ thống đồ họa
UHD Intel 710
Intel HD
tối đa. tần số hệ thống đồ họa
1.3 GHz
max 2.1
Trung bình: 1.1 GHz
0.792 GHz
max 2.1
Trung bình: 1.1 GHz
tối đa. số lượng bộ xử lý trong cấu hình
1
max 8
Trung bình: 1.3
1
max 8
Trung bình: 1.3
Phiên bản DDR
Các phiên bản khác nhau của DDR, chẳng hạn như DDR2, DDR3, DDR4 và DDR5, cung cấp các tính năng và hiệu suất được cải thiện so với các phiên bản trước, cho phép bạn làm việc hiệu quả hơn với dữ liệu và cải thiện hiệu suất tổng thể của hệ thống. Hiển thị tất cả
5
max 5
Trung bình: 3.5
3
max 5
Trung bình: 3.5
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
tối đa. băng thông bộ nhớ
Đây là tốc độ thiết bị lưu trữ hoặc đọc thông tin.
76.8 GB/s
max 352
Trung bình: 41.4 GB/s
GB/s
max 352
Trung bình: 41.4 GB/s
tối đa. số lượng kênh bộ nhớ
Số lượng của chúng càng nhiều, tốc độ truyền dữ liệu từ bộ nhớ đến bộ xử lý càng cao
2
max 16
Trung bình: 2.9
2
max 16
Trung bình: 2.9
tối đa. Ký ức
Dung lượng bộ nhớ RAM lớn nhất.
128 GB
max 6000
Trung bình: 404.4 GB
8 GB
max 6000
Trung bình: 404.4 GB
Giao diện và thông tin liên lạc
tối đa. độ phân giải (DP)
7680 x 4320 @ 60Hz
Không có dữ liệu
Enhanced SpeedStep (EIST)
Một công nghệ trong bộ xử lý Intel tự động điều chỉnh tốc độ xung nhịp và điện áp để tối ưu hóa mức tiêu thụ điện năng và hiệu suất. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Phiên bản OpenCL
Phiên bản OpenCL mới hơn có nghĩa là nhiều tính năng hơn, hiệu suất được cải thiện và khả năng tương thích với các ứng dụng mới nhất sử dụng OpenCL Hiển thị tất cả
4.5
max 4.6
Trung bình: 4.1
max 4.6
Trung bình: 4.1
AVX
AVX cho phép bạn tăng tốc độ tính toán trong các ứng dụng đa phương tiện, tài chính và khoa học, đồng thời nó cũng cải thiện hiệu suất của Linux RAID. Hiển thị tất cả
Chứa
Không có dữ liệu
ổ cắm
Đầu nối trên bo mạch chủ để cài đặt bộ xử lý.
FCLGA1700
FCBGA1170
Speed Shift
Một công nghệ cho phép bộ xử lý tự động điều chỉnh tốc độ xung nhịp để tối ưu hóa hiệu suất và mức tiêu thụ điện năng. Hiển thị tất cả
Chứa
Không có dữ liệu
Thermal Monitoring
Một tính năng cho phép bạn theo dõi và kiểm soát nhiệt độ của bộ xử lý.
Chứa
Không có dữ liệu
TXT
Một công nghệ tạo môi trường thời gian chạy an toàn và biệt lập để bảo vệ hệ thống và dữ liệu của bạn khỏi phần mềm độc hại và các cuộc tấn công. Hiển thị tất cả
Chứa
Không có dữ liệu
EDB
Một công nghệ được sử dụng trong bộ xử lý để cải thiện tính bảo mật của hệ thống. Nó ngăn mã độc thực thi bằng cách chặn quá trình thực thi của nó trong bộ nhớ và bảo vệ máy tính khỏi các cuộc tấn công như tấn công tràn bộ đệm. EDB giúp ngăn chặn sự ra đời và lây lan của phần mềm độc hại, cung cấp khả năng bảo vệ hệ thống và dữ liệu tốt hơn. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Secure Key
Một công nghệ tạo ra các số ngẫu nhiên chất lượng cao để mã hóa và các hoạt động mã hóa khác. Nó tăng cường bảo mật hệ thống bằng cách cung cấp mã hóa dữ liệu mạnh mẽ và bảo vệ chống hack hoặc truy cập trái phép. Hiển thị tất cả
Chứa
Không có dữ liệu
Quick Sync Video
Công nghệ phần cứng do Intel phát triển cung cấp khả năng xử lý video nhanh và hiệu quả. Nó cho phép bạn nhanh chóng mã hóa và giải mã video với mức sử dụng CPU tối thiểu, giảm tải hệ thống và cung cấp khả năng phát lại video mượt mà và hiệu quả hơn. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Clear Video HD
Clear Video HD là công nghệ của Intel giúp cải thiện chất lượng phát video trên máy tính. Nó bao gồm các thuật toán xử lý video, cải thiện độ sắc nét và tái tạo màu sắc, cung cấp khả năng phát lại mượt mà và hỗ trợ phần cứng để giải mã video ở nhiều định dạng khác nhau. Hiển thị tất cả
Chứa
Không có dữ liệu
HDMI
Giao diện kỹ thuật số để truyền tín hiệu âm thanh và video giữa nguồn và thiết bị hiển thị.
Chứa
Không có dữ liệu
Hỗ trợ đa luồng
Khả năng xử lý nhiều công việc cùng lúc để nâng cao năng suất làm việc.
KHÔNG
KHÔNG
Các đặc điểm chính
Quy trình công nghệ
Kích thước nhỏ của chất bán dẫn có nghĩa đây là một con chip thế hệ mới.
7 nm
Trung bình: 36.8 nm
22 nm
Trung bình: 36.8 nm
Tản nhiệt (TDP)
Yêu cầu tản nhiệt (TDP) là lượng năng lượng tối đa mà hệ thống làm mát có thể tiêu tán. TDP càng thấp thì điện năng tiêu thụ càng ít. Hiển thị tất cả
35 W
Trung bình: 67.6 W
10 W
Trung bình: 67.6 W
Phiên bản PCI Express
Bus tốc độ cao để kết nối các thiết bị ngoại vi với máy tính. Các phiên bản khác nhau xác định tốc độ truyền dữ liệu và số (x1, x4, x8, x16) cho biết số lượng dòng logic để truyền dữ liệu và xác định thông lượng cũng như khả năng của thiết bị. Hiển thị tất cả
5
max 5
Trung bình: 2.9
2
max 5
Trung bình: 2.9
Tùy chọn nhúng sẵn
KHÔNG
KHÔNG
Thông số kỹ thuật hệ thống làm mát
PCG 2020D
Không có dữ liệu
Đồng hồ cơ sở GPU
Bộ xử lý đồ họa (GPU) được đặc trưng bởi tốc độ xung nhịp cao.
300 MHz
max 2400
Trung bình: 535.8 MHz
688 MHz
max 2400
Trung bình: 535.8 MHz
Hỗ trợ hệ thống 64-bit
Hệ thống 64 bit, không giống như hệ thống 32 bit, có thể hỗ trợ hơn 4 GB RAM. Điều này làm tăng năng suất. Nó cũng cho phép bạn chạy các ứng dụng 64-bit. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
DirectX
Được sử dụng trong các trò chơi đòi hỏi khắt khe, cung cấp đồ họa được cải thiện
12
max 12.1
Trung bình: 12
max 12.1
Trung bình: 12
Nhiệt độ CPU tối đa
Nếu vượt quá nhiệt độ tối đa mà bộ xử lý hoạt động, quá trình thiết lập lại có thể xảy ra.
100 °C
max 110
Trung bình: 96 °C
105 °C
max 110
Trung bình: 96 °C
hỗ trợ giám sát
Nhiều màn hình có thể được kết nối với thiết bị, giúp làm việc dễ dàng hơn bằng cách tăng không gian làm việc.
4
max 4
Trung bình: 2.9
2
max 4
Trung bình: 2.9
tên mã
Alder Lake
Bay Trail
Mục đích
Desktop
Desktop

FAQ

Có bao nhiêu làn PCIe

Intel Celeron G6900T - 20. Intel Celeron J1800 - 4.

Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?

Intel Celeron G6900T hỗ trợ 128 GB. Intel Celeron J1800 hỗ trợ 8GB.

Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?

Intel Celeron G6900T hoạt động trên 2.8 GHz.41 GHz.

Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?

Intel Celeron G6900T có 2 lõi. Intel Celeron J1800 có 2 lõi.

Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?

Intel Celeron G6900T - Không có dữ liệu. Intel Celeron J1800 - Không có. Intel Celeron J1800 - Intel HD

Loại RAM nào được hỗ trợ

Intel Celeron G6900T hỗ trợ DDR5. Intel Celeron J1800 hỗ trợ DDR3.

Ổ cắm của bộ xử lý là gì?

Sử dụng FCLGA1700 để đặt Intel Celeron G6900T. FCBGA1170 được dùng để đặt Intel Celeron J1800.

Họ sử dụng kiến ​​trúc nào?

Intel Celeron G6900T được xây dựng trên kiến ​​trúc Alder Lake. Intel Celeron J1800 được xây dựng trên kiến ​​trúc Bay Trail. Intel Celeron J1800 - Không có.

Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?

Theo PassMark, Intel Celeron G6900T đã ghi được 3952 điểm. Intel Celeron J1800 đã ghi được 531 điểm.

Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?

Intel Celeron G6900T có tần số tối đa là 2.8 Hz. Tần số tối đa của Intel Celeron J1800 đạt 2.58 Hz.

Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?

Mức tiêu thụ điện năng của Intel Celeron G6900T có thể lên tới 35 Watts. Intel Celeron J1800 có tối đa 35 Watt.