So sánh Intel Celeron G6900T vs Intel Celeron J1800
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Điểm CPU PassMark
Tản nhiệt (TDP)
Quy trình công nghệ
Kích thước bộ đệm L1
Kích thước bộ đệm L2
Mô tả
Bộ xử lý Intel Celeron G6900T chạy ở tốc độ 2.8 Hz, Intel Celeron J1800 thứ hai chạy ở tốc độ 2.41 Hz. Intel Celeron G6900T có thể tăng tốc lên 2.8 Hz và thứ hai lên 2.58 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là 35 W và cho Intel Celeron J1800 10 W.
Về kiến trúc, Intel Celeron G6900T được xây dựng bằng công nghệ 7 nm. Intel Celeron J1800 trên kiến trúc 22 nm.
Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. Intel Celeron G6900T có thể hỗ trợ DDR5. Kích thước tối đa được hỗ trợ là 128 MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là 76.8. Bộ xử lý thứ hai Intel Celeron J1800 có khả năng hỗ trợ DDR3. Thông lượng là Không có dữ liệu. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là 8 MB.
Đồ họa. Intel Celeron G6900T có công cụ đồ họa UHD Intel 710. Tần số của nó là - 300 MHz. Intel Celeron J1800 đã nhận được lõi video Intel HD. Ở đây tần số là 688 MHz.
Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, Intel Celeron G6900T đã đạt điểm 3952. Và Intel Celeron J1800 đã ghi được 531 điểm.
Tại sao Intel Celeron G6900T tốt hơn Intel Celeron J1800?
- Điểm CPU PassMark 3952 против 531 , thêm về 644%
- Quy trình công nghệ 7 nm против 22 nm, ít hơn bởi -68%
- Kích thước bộ đệm L1 160 KB против 112 KB, thêm về 43%
- Kích thước bộ đệm L2 2.5 MB против 1 MB, thêm về 150%
- Tốc độ xung nhịp tối đa ở chế độ Turbo 2.8 GHz против 2.58 GHz, thêm về 9%
- tối đa. Ký ức 128 GB против 8 GB, thêm về 1500%
- Đồng hồ cơ sở CPU 2.8 GHz против 2.41 GHz, thêm về 16%
So sánh Intel Celeron G6900T và Intel Celeron J1800: khoảng thời gian cơ bản
Kết quả kiểm tra
Công nghệ
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
FAQ
Có bao nhiêu làn PCIe
Intel Celeron G6900T - 20. Intel Celeron J1800 - 4.
Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?
Intel Celeron G6900T hỗ trợ 128 GB. Intel Celeron J1800 hỗ trợ 8GB.
Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?
Intel Celeron G6900T hoạt động trên 2.8 GHz.41 GHz.
Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?
Intel Celeron G6900T có 2 lõi. Intel Celeron J1800 có 2 lõi.
Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?
Intel Celeron G6900T - Không có dữ liệu. Intel Celeron J1800 - Không có. Intel Celeron J1800 - Intel HD
Loại RAM nào được hỗ trợ
Intel Celeron G6900T hỗ trợ DDR5. Intel Celeron J1800 hỗ trợ DDR3.
Ổ cắm của bộ xử lý là gì?
Sử dụng FCLGA1700 để đặt Intel Celeron G6900T. FCBGA1170 được dùng để đặt Intel Celeron J1800.
Họ sử dụng kiến trúc nào?
Intel Celeron G6900T được xây dựng trên kiến trúc Alder Lake. Intel Celeron J1800 được xây dựng trên kiến trúc Bay Trail. Intel Celeron J1800 - Không có.
Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Theo PassMark, Intel Celeron G6900T đã ghi được 3952 điểm. Intel Celeron J1800 đã ghi được 531 điểm.
Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?
Intel Celeron G6900T có tần số tối đa là 2.8 Hz. Tần số tối đa của Intel Celeron J1800 đạt 2.58 Hz.
Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?
Mức tiêu thụ điện năng của Intel Celeron G6900T có thể lên tới 35 Watts. Intel Celeron J1800 có tối đa 35 Watt.