So sánh Intel Celeron 7305 vs Intel Celeron 867
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Điểm CPU PassMark
Tản nhiệt (TDP)
Quy trình công nghệ
Kích thước bộ đệm L1
Kích thước bộ đệm L2
Mô tả
Bộ xử lý Intel Celeron 7305 chạy ở tốc độ Không có dữ liệu Hz, Intel Celeron 867 thứ hai chạy ở tốc độ 1.3 Hz. Intel Celeron 7305 có thể tăng tốc lên 1.1 Hz và thứ hai lên 1.3 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là 15 W và cho Intel Celeron 867 17 W.
Về kiến trúc, Intel Celeron 7305 được xây dựng bằng công nghệ 7 nm. Intel Celeron 867 trên kiến trúc 32 nm.
Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. Intel Celeron 7305 có thể hỗ trợ DDR5. Kích thước tối đa được hỗ trợ là 64 MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là Không có dữ liệu. Bộ xử lý thứ hai Intel Celeron 867 có khả năng hỗ trợ DDR3. Thông lượng là 21.3. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là 16 MB.
Đồ họa. Intel Celeron 7305 có công cụ đồ họa UHD Intel. Tần số của nó là - Không có dữ liệu MHz. Intel Celeron 867 đã nhận được lõi video Intel HD. Ở đây tần số là 350 MHz.
Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, Intel Celeron 7305 đã đạt điểm 2742. Và Intel Celeron 867 đã ghi được 605 điểm.
Tại sao Intel Celeron 7305 tốt hơn Intel Celeron 867?
- Điểm CPU PassMark 2742 против 605 , thêm về 353%
- Tản nhiệt (TDP) 15 W против 17 W, ít hơn bởi -12%
- Quy trình công nghệ 7 nm против 32 nm, ít hơn bởi -78%
- Kích thước bộ đệm L1 400 KB против 128 KB, thêm về 213%
- Kích thước bộ đệm L2 6.25 MB против 0.5 MB, thêm về 1150%
- Số của chủ đề 5 против 2 , thêm về 150%
- Kích thước bộ đệm L3 8 MB против 2 MB, thêm về 300%
So sánh Intel Celeron 7305 và Intel Celeron 867: khoảng thời gian cơ bản
Kết quả kiểm tra
Công nghệ
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
FAQ
Có bao nhiêu làn PCIe
Intel Celeron 7305 - 20. Intel Celeron 867 - 16.
Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?
Intel Celeron 7305 hỗ trợ 64 GB. Intel Celeron 867 hỗ trợ 16GB.
Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?
Intel Celeron 7305 hoạt động trên Không có dữ liệu GHz.3 GHz.
Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?
Intel Celeron 7305 có 5 lõi. Intel Celeron 867 có 2 lõi.
Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?
Intel Celeron 7305 - Không có. Intel Celeron 867 - Không có. Intel Celeron 867 - Intel HD
Loại RAM nào được hỗ trợ
Intel Celeron 7305 hỗ trợ DDR5. Intel Celeron 867 hỗ trợ DDR3.
Ổ cắm của bộ xử lý là gì?
Sử dụng FCBGA1744 để đặt Intel Celeron 7305. Không có dữ liệu được dùng để đặt Intel Celeron 867.
Họ sử dụng kiến trúc nào?
Intel Celeron 7305 được xây dựng trên kiến trúc Alder Lake. Intel Celeron 867 được xây dựng trên kiến trúc Sandy Bridge. Intel Celeron 867 - Không có.
Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Theo PassMark, Intel Celeron 7305 đã ghi được 2742 điểm. Intel Celeron 867 đã ghi được 605 điểm.
Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?
Intel Celeron 7305 có tần số tối đa là 1.1 Hz. Tần số tối đa của Intel Celeron 867 đạt 1.3 Hz.
Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?
Mức tiêu thụ điện năng của Intel Celeron 7305 có thể lên tới 15 Watts. Intel Celeron 867 có tối đa 15 Watt.