Intel Atom Z605 Intel Atom Z605
Intel Core i9-12900E Intel Core i9-12900E
VS

So sánh Intel Atom Z605 vs Intel Core i9-12900E

Intel Atom Z605

Intel Atom Z605

Xếp hạng: 0 Điểm
Intel Core i9-12900E

WINNER
Intel Core i9-12900E

Xếp hạng: 31 Điểm
cấp độ
Intel Atom Z605
Intel Core i9-12900E
Màn biểu diễn
2
5
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
0
2
Các đặc điểm chính
4
7

Thông số kỹ thuật và tính năng

Tản nhiệt (TDP)

Intel Atom Z605: 2.2 W Intel Core i9-12900E: 65 W

Quy trình công nghệ

Intel Atom Z605: 45 nm Intel Core i9-12900E: 7 nm

Số lượng bóng bán dẫn

Intel Atom Z605: 140 million Intel Core i9-12900E: million

Kích thước bộ đệm L1

Intel Atom Z605: 64 KB Intel Core i9-12900E: 1280 KB

Kích thước bộ đệm L2

Intel Atom Z605: 0.512 MB Intel Core i9-12900E: 14 MB

Mô tả

Bộ xử lý Intel Atom Z605 chạy ở tốc độ 1 Hz, Intel Core i9-12900E thứ hai chạy ở tốc độ 2.3 Hz. Intel Atom Z605 có thể tăng tốc lên 1 Hz và thứ hai lên 5 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là 2.2 W và cho Intel Core i9-12900E 65 W.

Về kiến ​​trúc, Intel Atom Z605 được xây dựng bằng công nghệ 45 nm. Intel Core i9-12900E trên kiến ​​trúc 7 nm.

Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. Intel Atom Z605 có thể hỗ trợ DDR2. Kích thước tối đa được hỗ trợ là 2 MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là 3.2. Bộ xử lý thứ hai Intel Core i9-12900E có khả năng hỗ trợ DDR5. Thông lượng là 76.8. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là 128 MB.

Đồ họa. Intel Atom Z605 có công cụ đồ họa PowerVR SGX535. Tần số của nó là - Không có dữ liệu MHz. Intel Core i9-12900E đã nhận được lõi video UHD Intel 770. Ở đây tần số là 300 MHz.

Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, Intel Atom Z605 đã đạt điểm Không có dữ liệu. Và Intel Core i9-12900E đã ghi được 31847 điểm.

Tại sao Intel Core i9-12900E tốt hơn Intel Atom Z605?

  • Tản nhiệt (TDP) 2.2 W против 65 W, ít hơn bởi -97%

So sánh Intel Atom Z605 và Intel Core i9-12900E: khoảng thời gian cơ bản

Intel Atom Z605
Intel Atom Z605
Intel Core i9-12900E
Intel Core i9-12900E
Màn biểu diễn
Số của chủ đề
Càng nhiều luồng, hiệu suất của bộ xử lý sẽ càng cao và nó có thể thực hiện một số tác vụ cùng một lúc.
1
max 256
Trung bình: 10.7
24
max 256
Trung bình: 10.7
Kích thước bộ đệm L1
Một lượng lớn bộ nhớ L1 tăng tốc dẫn đến cài đặt hiệu suất hệ thống và CPU
64 KB
max 6144
Trung bình: 299.3 KB
1280 KB
max 6144
Trung bình: 299.3 KB
Kích thước bộ đệm L2
Bộ đệm L2 với dung lượng lớn bộ nhớ đệm cho phép bạn tăng tốc độ của bộ xử lý và hiệu suất tổng thể của hệ thống. Hiển thị tất cả
0.512 MB
max 512
Trung bình: 4.5 MB
14 MB
max 512
Trung bình: 4.5 MB
Tốc độ xung nhịp tối đa ở chế độ Turbo
Khi tốc độ của bộ xử lý giảm xuống dưới giới hạn của nó, nó có thể nhảy lên tốc độ xung nhịp cao hơn để cải thiện hiệu suất. Hiển thị tất cả
1 GHz
max 5.7
Trung bình: 3.2 GHz
5 GHz
max 5.7
Trung bình: 3.2 GHz
Số lõi
Số lượng lõi trong bộ xử lý cho biết số lượng đơn vị tính toán độc lập có thể thực hiện các tác vụ song song. Nhiều lõi hơn cho phép bộ xử lý xử lý nhiều tác vụ hơn cùng một lúc, giúp cải thiện hiệu suất tổng thể và khả năng xử lý các ứng dụng đa luồng. Hiển thị tất cả
1
max 72
Trung bình: 5.8
16
max 72
Trung bình: 5.8
Đồng hồ cơ sở CPU
1 GHz
max 4.7
Trung bình: 2.5 GHz
2.3 GHz
max 4.7
Trung bình: 2.5 GHz
Hệ số nhân CPU đã được mở khóa
Một số bộ xử lý có hệ số nhân đã mở khóa, nhờ đó chúng hoạt động nhanh hơn và cải thiện chất lượng trong trò chơi cũng như các ứng dụng khác. Hiển thị tất cả
KHÔNG
Chứa
Kích thước bộ nhớ video
65.25268
max 513
Trung bình:
215
max 513
Trung bình:
Hệ thống đồ họa
PowerVR SGX535
UHD Intel 770
tối đa. số lượng bộ xử lý trong cấu hình
1
max 8
Trung bình: 1.3
1
max 8
Trung bình: 1.3
Phiên bản DDR
Các phiên bản khác nhau của DDR, chẳng hạn như DDR2, DDR3, DDR4 và DDR5, cung cấp các tính năng và hiệu suất được cải thiện so với các phiên bản trước, cho phép bạn làm việc hiệu quả hơn với dữ liệu và cải thiện hiệu suất tổng thể của hệ thống. Hiển thị tất cả
2
max 5
Trung bình: 3.5
5
max 5
Trung bình: 3.5
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
tối đa. băng thông bộ nhớ
Đây là tốc độ thiết bị lưu trữ hoặc đọc thông tin.
3.2 GB/s
max 352
Trung bình: 41.4 GB/s
76.8 GB/s
max 352
Trung bình: 41.4 GB/s
tối đa. số lượng kênh bộ nhớ
Số lượng của chúng càng nhiều, tốc độ truyền dữ liệu từ bộ nhớ đến bộ xử lý càng cao
1
max 16
Trung bình: 2.9
2
max 16
Trung bình: 2.9
tối đa. Ký ức
Dung lượng bộ nhớ RAM lớn nhất.
2 GB
max 6000
Trung bình: 404.4 GB
128 GB
max 6000
Trung bình: 404.4 GB
Tần số bus hệ thống
Dữ liệu giữa các thành phần máy tính và các thiết bị khác được truyền qua một bus.
0.4 GT/s
max 1600
Trung bình: 156.1 GT/s
GT/s
max 1600
Trung bình: 156.1 GT/s
Các đặc điểm chính
Quy trình công nghệ
Kích thước nhỏ của chất bán dẫn có nghĩa đây là một con chip thế hệ mới.
45 nm
Trung bình: 36.8 nm
7 nm
Trung bình: 36.8 nm
Số lượng bóng bán dẫn
Số của chúng càng cao, điều này càng cho thấy sức mạnh của bộ xử lý.
140 million
max 57000
Trung bình: 1517.3 million
million
max 57000
Trung bình: 1517.3 million
Tản nhiệt (TDP)
Yêu cầu tản nhiệt (TDP) là lượng năng lượng tối đa mà hệ thống làm mát có thể tiêu tán. TDP càng thấp thì điện năng tiêu thụ càng ít. Hiển thị tất cả
2.2 W
Trung bình: 67.6 W
65 W
Trung bình: 67.6 W
Kích thước bộ nhớ video
65.25268
max 513
Trung bình:
215
max 513
Trung bình:
Hỗ trợ hệ thống 64-bit
Hệ thống 64 bit, không giống như hệ thống 32 bit, có thể hỗ trợ hơn 4 GB RAM. Điều này làm tăng năng suất. Nó cũng cho phép bạn chạy các ứng dụng 64-bit. Hiển thị tất cả
KHÔNG
Chứa
tên mã
Lincroft
Alder Lake
Mục đích
Laptop
Embedded
Loạt
Intel Atom
Không có dữ liệu

FAQ

Có bao nhiêu làn PCIe

Intel Atom Z605 - Không có dữ liệu. Intel Core i9-12900E - 20.

Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?

Intel Atom Z605 hỗ trợ 2 GB. Intel Core i9-12900E hỗ trợ 128GB.

Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?

Intel Atom Z605 hoạt động trên 1 GHz.3 GHz.

Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?

Intel Atom Z605 có 1 lõi. Intel Core i9-12900E có 16 lõi.

Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?

Intel Atom Z605 - Không có dữ liệu. Intel Core i9-12900E - Nó chứa. Intel Core i9-12900E - UHD Intel 770

Loại RAM nào được hỗ trợ

Intel Atom Z605 hỗ trợ DDR2. Intel Core i9-12900E hỗ trợ DDR5.

Ổ cắm của bộ xử lý là gì?

Sử dụng Không có dữ liệu để đặt Intel Atom Z605. FCLGA1700 được dùng để đặt Intel Core i9-12900E.

Họ sử dụng kiến ​​trúc nào?

Intel Atom Z605 được xây dựng trên kiến ​​trúc Lincroft. Intel Core i9-12900E được xây dựng trên kiến ​​trúc Alder Lake. Intel Core i9-12900E - Nó chứa.

Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?

Theo PassMark, Intel Atom Z605 đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Intel Core i9-12900E đã ghi được 31847 điểm.

Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?

Intel Atom Z605 có tần số tối đa là 1 Hz. Tần số tối đa của Intel Core i9-12900E đạt 5 Hz.

Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?

Mức tiêu thụ điện năng của Intel Atom Z605 có thể lên tới 2.2 Watts. Intel Core i9-12900E có tối đa 2.2 Watt.