So sánh Intel Atom Z605 vs Intel Pentium Gold G7400TE
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Tản nhiệt (TDP)
Quy trình công nghệ
Số lượng bóng bán dẫn
Kích thước bộ đệm L1
Kích thước bộ đệm L2
Mô tả
Bộ xử lý Intel Atom Z605 chạy ở tốc độ 1 Hz, Intel Pentium Gold G7400TE thứ hai chạy ở tốc độ 3 Hz. Intel Atom Z605 có thể tăng tốc lên 1 Hz và thứ hai lên 3 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là 2.2 W và cho Intel Pentium Gold G7400TE 35 W.
Về kiến trúc, Intel Atom Z605 được xây dựng bằng công nghệ 45 nm. Intel Pentium Gold G7400TE trên kiến trúc 7 nm.
Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. Intel Atom Z605 có thể hỗ trợ DDR2. Kích thước tối đa được hỗ trợ là 2 MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là 3.2. Bộ xử lý thứ hai Intel Pentium Gold G7400TE có khả năng hỗ trợ DDR5. Thông lượng là 76.8. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là 128 MB.
Đồ họa. Intel Atom Z605 có công cụ đồ họa PowerVR SGX535. Tần số của nó là - Không có dữ liệu MHz. Intel Pentium Gold G7400TE đã nhận được lõi video UHD Intel 710. Ở đây tần số là 300 MHz.
Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, Intel Atom Z605 đã đạt điểm Không có dữ liệu. Và Intel Pentium Gold G7400TE đã ghi được Không có dữ liệu điểm.
Tại sao Intel Pentium Gold G7400TE tốt hơn Intel Atom Z605?
- Tản nhiệt (TDP) 2.2 W против 35 W, ít hơn bởi -94%
So sánh Intel Atom Z605 và Intel Pentium Gold G7400TE: khoảng thời gian cơ bản
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Các đặc điểm chính
FAQ
Có bao nhiêu làn PCIe
Intel Atom Z605 - Không có dữ liệu. Intel Pentium Gold G7400TE - 20.
Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?
Intel Atom Z605 hỗ trợ 2 GB. Intel Pentium Gold G7400TE hỗ trợ 128GB.
Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?
Intel Atom Z605 hoạt động trên 1 GHz.
Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?
Intel Atom Z605 có 1 lõi. Intel Pentium Gold G7400TE có 2 lõi.
Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?
Intel Atom Z605 - Không có dữ liệu. Intel Pentium Gold G7400TE - Nó chứa. Intel Pentium Gold G7400TE - UHD Intel 710
Loại RAM nào được hỗ trợ
Intel Atom Z605 hỗ trợ DDR2. Intel Pentium Gold G7400TE hỗ trợ DDR5.
Ổ cắm của bộ xử lý là gì?
Sử dụng Không có dữ liệu để đặt Intel Atom Z605. FCLGA1700 được dùng để đặt Intel Pentium Gold G7400TE.
Họ sử dụng kiến trúc nào?
Intel Atom Z605 được xây dựng trên kiến trúc Lincroft. Intel Pentium Gold G7400TE được xây dựng trên kiến trúc Alder Lake. Intel Pentium Gold G7400TE - Không có.
Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Theo PassMark, Intel Atom Z605 đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Intel Pentium Gold G7400TE đã ghi được Không có dữ liệu điểm.
Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?
Intel Atom Z605 có tần số tối đa là 1 Hz. Tần số tối đa của Intel Pentium Gold G7400TE đạt 3 Hz.
Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?
Mức tiêu thụ điện năng của Intel Atom Z605 có thể lên tới 2.2 Watts. Intel Pentium Gold G7400TE có tối đa 2.2 Watt.