So sánh Intel Celeron G6900E vs Intel Atom S1260
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Tản nhiệt (TDP)
Quy trình công nghệ
Kích thước bộ đệm L1
Kích thước bộ đệm L2
Số của chủ đề
Mô tả
Bộ xử lý Intel Celeron G6900E chạy ở tốc độ 3 Hz, Intel Atom S1260 thứ hai chạy ở tốc độ 2 Hz. Intel Celeron G6900E có thể tăng tốc lên 3 Hz và thứ hai lên 2 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là 46 W và cho Intel Atom S1260 8.5 W.
Về kiến trúc, Intel Celeron G6900E được xây dựng bằng công nghệ 7 nm. Intel Atom S1260 trên kiến trúc 32 nm.
Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. Intel Celeron G6900E có thể hỗ trợ DDR5. Kích thước tối đa được hỗ trợ là 128 MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là 76.8. Bộ xử lý thứ hai Intel Atom S1260 có khả năng hỗ trợ DDR3. Thông lượng là 10.6. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là 8 MB.
Đồ họa. Intel Celeron G6900E có công cụ đồ họa UHD Intel 710. Tần số của nó là - 300 MHz. Intel Atom S1260 đã nhận được lõi video Không có dữ liệu. Ở đây tần số là Không có dữ liệu MHz.
Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, Intel Celeron G6900E đã đạt điểm Không có dữ liệu. Và Intel Atom S1260 đã ghi được 611 điểm.
Tại sao Intel Atom S1260 tốt hơn Intel Celeron G6900E?
- Quy trình công nghệ 7 nm против 32 nm, ít hơn bởi -78%
- Kích thước bộ đệm L1 160 KB против 112 KB, thêm về 43%
- Kích thước bộ đệm L2 2.5 MB против 1 MB, thêm về 150%
- Tốc độ xung nhịp tối đa ở chế độ Turbo 3 GHz против 2 GHz, thêm về 50%
- tối đa. băng thông bộ nhớ 76.8 GB/s против 10.6 GB/s, thêm về 625%
- tối đa. số lượng kênh bộ nhớ 2 против 1 , thêm về 100%
So sánh Intel Celeron G6900E và Intel Atom S1260: khoảng thời gian cơ bản
Công nghệ
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
FAQ
Có bao nhiêu làn PCIe
Intel Celeron G6900E - 20. Intel Atom S1260 - 8.
Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?
Intel Celeron G6900E hỗ trợ 128 GB. Intel Atom S1260 hỗ trợ 8GB.
Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?
Intel Celeron G6900E hoạt động trên 3 GHz.
Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?
Intel Celeron G6900E có 2 lõi. Intel Atom S1260 có 2 lõi.
Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?
Intel Celeron G6900E - Nó chứa. Intel Atom S1260 - Nó chứa. Intel Atom S1260 - Không có dữ liệu
Loại RAM nào được hỗ trợ
Intel Celeron G6900E hỗ trợ DDR5. Intel Atom S1260 hỗ trợ DDR3.
Ổ cắm của bộ xử lý là gì?
Sử dụng FCLGA1700 để đặt Intel Celeron G6900E. FCBGA1283 được dùng để đặt Intel Atom S1260.
Họ sử dụng kiến trúc nào?
Intel Celeron G6900E được xây dựng trên kiến trúc Alder Lake. Intel Atom S1260 được xây dựng trên kiến trúc Centerton. Intel Atom S1260 - Không có.
Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Theo PassMark, Intel Celeron G6900E đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Intel Atom S1260 đã ghi được 611 điểm.
Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?
Intel Celeron G6900E có tần số tối đa là 3 Hz. Tần số tối đa của Intel Atom S1260 đạt 2 Hz.
Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?
Mức tiêu thụ điện năng của Intel Celeron G6900E có thể lên tới 46 Watts. Intel Atom S1260 có tối đa 46 Watt.