Gainward GeForce GT 240 GS Gainward GeForce GT 240 GS
Inno3D iChill GTX 770 HerculeZ X3 Ultra Inno3D iChill GTX 770 HerculeZ X3 Ultra
VS

So sánh Gainward GeForce GT 240 GS vs Inno3D iChill GTX 770 HerculeZ X3 Ultra

Gainward GeForce GT 240 GS

Gainward GeForce GT 240 GS

Xếp hạng: 2 Điểm
Inno3D iChill GTX 770 HerculeZ X3 Ultra

WINNER
Inno3D iChill GTX 770 HerculeZ X3 Ultra

Xếp hạng: 19 Điểm
cấp độ
Gainward GeForce GT 240 GS
Inno3D iChill GTX 770 HerculeZ X3 Ultra
Màn biểu diễn
4
6
Kỉ niệm
2
3
thông tin chung
0
7
Chức năng
0
8
Kiểm tra trong điểm chuẩn
0
2
Các cổng
3
4

Thông số kỹ thuật và tính năng

Điểm số

Gainward GeForce GT 240 GS: 546 Inno3D iChill GTX 770 HerculeZ X3 Ultra: 5740

Điểm kiểm tra hiệu năng 3DMark Vantage

Gainward GeForce GT 240 GS: 5158 Inno3D iChill GTX 770 HerculeZ X3 Ultra:

Đồng hồ cơ bản GPU

Gainward GeForce GT 240 GS: 585 MHz Inno3D iChill GTX 770 HerculeZ X3 Ultra: 1150 MHz

ĐẬP

Gainward GeForce GT 240 GS: 1 GB Inno3D iChill GTX 770 HerculeZ X3 Ultra: 2 GB

Băng thông bộ nhớ

Gainward GeForce GT 240 GS: 60.5 GB/s Inno3D iChill GTX 770 HerculeZ X3 Ultra: 230 GB/s

Mô tả

Thẻ video Gainward GeForce GT 240 GS dựa trên kiến ​​trúc GT2xx. Inno3D iChill GTX 770 HerculeZ X3 Ultra trên kiến ​​trúc Kepler. Cái đầu tiên có 727 triệu bóng bán dẫn. Thứ hai là 3540 triệu. Gainward GeForce GT 240 GS có kích thước bóng bán dẫn là 40 nm so với 28.

Tốc độ xung nhịp cơ sở của thẻ video thứ nhất là 585 MHz so với 1150 MHz của thẻ video thứ hai.

Hãy chuyển sang bộ nhớ. Gainward GeForce GT 240 GS có 1 GB. Inno3D iChill GTX 770 HerculeZ X3 Ultra đã cài đặt 1 GB. Băng thông của thẻ video thứ nhất là 60.5 Gb/s so với 230 Gb/s của thẻ thứ hai.

FLOPS của Gainward GeForce GT 240 GS là 0.27. Tại Inno3D iChill GTX 770 HerculeZ X3 Ultra 3.64.

Đi kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn Passmark, Gainward GeForce GT 240 GS đã ghi được 546 điểm. Và đây là thẻ thứ hai 5740 điểm. Trong 3DMark, mô hình đầu tiên đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Điểm 7971 thứ hai.

Về mặt giao diện. Thẻ video đầu tiên được kết nối bằng PCIe 2.0 x16. Thứ hai là PCIe 3.0 x16. Thẻ video Gainward GeForce GT 240 GS có phiên bản Directx Không có dữ liệu. Thẻ video Inno3D iChill GTX 770 HerculeZ X3 Ultra -- Phiên bản Directx - 11.

Về làm mát, Gainward GeForce GT 240 GS có 69W yêu cầu tản nhiệt so với 230W của Inno3D iChill GTX 770 HerculeZ X3 Ultra.

Tại sao Inno3D iChill GTX 770 HerculeZ X3 Ultra tốt hơn Gainward GeForce GT 240 GS?

  • Tản nhiệt (TDP) 69 W против 230 W, ít hơn bởi -70%

So sánh Gainward GeForce GT 240 GS và Inno3D iChill GTX 770 HerculeZ X3 Ultra: khoảng thời gian cơ bản

Gainward GeForce GT 240 GS
Gainward GeForce GT 240 GS
Inno3D iChill GTX 770 HerculeZ X3 Ultra
Inno3D iChill GTX 770 HerculeZ X3 Ultra
Màn biểu diễn
Đồng hồ cơ bản GPU
Đơn vị xử lý đồ họa (GPU) được đặc trưng bởi tốc độ xung nhịp cao.
585 MHz
max 2457
Trung bình: 1124.9 MHz
1150 MHz
max 2457
Trung bình: 1124.9 MHz
Tần số bộ nhớ GPU
Đây là một khía cạnh quan trọng khi tính toán băng thông bộ nhớ
945 MHz
max 16000
Trung bình: 1468 MHz
1800 MHz
max 16000
Trung bình: 1468 MHz
FLOPS
Phép đo công suất xử lý của bộ xử lý được gọi là FLOPS.
0.27 TFLOPS
max 1142.32
Trung bình: 53 TFLOPS
3.64 TFLOPS
max 1142.32
Trung bình: 53 TFLOPS
ĐẬP
RAM trong card đồ họa (còn được gọi là bộ nhớ video hoặc VRAM) là một loại bộ nhớ đặc biệt được card đồ họa sử dụng để lưu trữ dữ liệu đồ họa. Nó đóng vai trò là bộ đệm tạm thời cho kết cấu, trình đổ bóng, hình học và các tài nguyên đồ họa khác cần thiết để hiển thị hình ảnh trên màn hình. Nhiều RAM hơn cho phép card đồ họa hoạt động với nhiều dữ liệu hơn và xử lý nhiều cảnh đồ họa phức tạp hơn với độ phân giải và chi tiết cao. Hiển thị tất cả
1 GB
max 128
Trung bình: 4.6 GB
2 GB
max 128
Trung bình: 4.6 GB
Số làn PCIe
Số làn PCIe trong thẻ video xác định tốc độ và băng thông truyền dữ liệu giữa thẻ video và các thành phần máy tính khác thông qua giao diện PCIe. Card màn hình càng có nhiều làn PCIe thì càng có nhiều băng thông và khả năng giao tiếp với các thành phần máy tính khác. Hiển thị tất cả
16
max 16
Trung bình:
16
max 16
Trung bình:
Tốc độ kết xuất pixel
Tốc độ kết xuất điểm ảnh càng cao thì khả năng hiển thị đồ họa và chuyển động của các vật thể trên màn hình càng mượt mà, chân thực. Hiển thị tất cả
4.68 GTexel/s    
max 563
Trung bình: 94.3 GTexel/s    
38 GTexel/s    
max 563
Trung bình: 94.3 GTexel/s    
ROP
Chịu trách nhiệm xử lý pixel cuối cùng và hiển thị của chúng trên màn hình. ROP thực hiện các thao tác khác nhau trên pixel, chẳng hạn như trộn màu, áp dụng độ trong suốt và ghi vào bộ đệm khung. Số lượng ROP trong thẻ video ảnh hưởng đến khả năng xử lý và hiển thị đồ họa của nó. Càng nhiều ROP, càng nhiều pixel và các mảnh hình ảnh có thể được xử lý và hiển thị trên màn hình cùng một lúc. Số lượng ROP cao hơn thường dẫn đến kết xuất đồ họa nhanh hơn và hiệu quả hơn cũng như hiệu suất tốt hơn trong trò chơi và ứng dụng đồ họa. Hiển thị tất cả
8
max 256
Trung bình: 56.8
32
max 256
Trung bình: 56.8
Số khối đổ bóng
Số lượng đơn vị đổ bóng trong thẻ video đề cập đến số lượng bộ xử lý song song thực hiện các hoạt động tính toán trong GPU. Càng nhiều đơn vị đổ bóng trong card màn hình thì càng có nhiều tài nguyên máy tính để xử lý các tác vụ đồ họa. Hiển thị tất cả
96
max 17408
Trung bình:
1536
max 17408
Trung bình:
Kích thước kết cấu
Một số lượng pixel kết cấu nhất định được hiển thị trên màn hình mỗi giây.
18.7 GTexels/s
max 756.8
Trung bình: 145.4 GTexels/s
147 GTexels/s
max 756.8
Trung bình: 145.4 GTexels/s
tên kiến trúc
GT2xx
Kepler
tên GPU
GT215
GK104
Kỉ niệm
Băng thông bộ nhớ
Đây là tốc độ thiết bị lưu trữ hoặc đọc thông tin.
60.5 GB/s
max 2656
Trung bình: 257.8 GB/s
230 GB/s
max 2656
Trung bình: 257.8 GB/s
Tốc độ bộ nhớ hiệu quả
Tốc độ xung nhịp hiệu dụng của bộ nhớ được tính từ kích thước và tốc độ truyền thông tin của bộ nhớ. Hiệu suất của thiết bị trong các ứng dụng phụ thuộc vào tần số xung nhịp. Nó càng cao càng tốt. Hiển thị tất cả
3780 MHz
max 19500
Trung bình: 6984.5 MHz
7200 MHz
max 19500
Trung bình: 6984.5 MHz
ĐẬP
RAM trong card đồ họa (còn được gọi là bộ nhớ video hoặc VRAM) là một loại bộ nhớ đặc biệt được card đồ họa sử dụng để lưu trữ dữ liệu đồ họa. Nó đóng vai trò là bộ đệm tạm thời cho kết cấu, trình đổ bóng, hình học và các tài nguyên đồ họa khác cần thiết để hiển thị hình ảnh trên màn hình. Nhiều RAM hơn cho phép card đồ họa hoạt động với nhiều dữ liệu hơn và xử lý nhiều cảnh đồ họa phức tạp hơn với độ phân giải và chi tiết cao. Hiển thị tất cả
1 GB
max 128
Trung bình: 4.6 GB
2 GB
max 128
Trung bình: 4.6 GB
Các phiên bản của bộ nhớ GDDR
Các phiên bản mới nhất của bộ nhớ GDDR cung cấp tốc độ truyền dữ liệu cao để có hiệu suất tổng thể tốt hơn.
5
max 6
Trung bình: 4.9
5
max 6
Trung bình: 4.9
Chiều rộng bus bộ nhớ
Bus bộ nhớ rộng có nghĩa là nó có thể truyền nhiều thông tin hơn trong một chu kỳ. Thuộc tính này ảnh hưởng đến hiệu suất của bộ nhớ cũng như hiệu suất tổng thể của card đồ họa của thiết bị. Hiển thị tất cả
128 bit
max 8192
Trung bình: 283.9 bit
256 bit
max 8192
Trung bình: 283.9 bit
thông tin chung
Tản nhiệt (TDP)
Yêu cầu tản nhiệt (TDP) là lượng năng lượng tối đa có thể được tản ra bởi hệ thống làm mát. TDP càng thấp thì điện năng tiêu thụ càng ít. Hiển thị tất cả
69 W
Trung bình: 160 W
230 W
Trung bình: 160 W
Quy trình công nghệ
Kích thước nhỏ của chất bán dẫn đồng nghĩa với việc đây là chip thế hệ mới.
40 nm
Trung bình: 34.7 nm
28 nm
Trung bình: 34.7 nm
Số lượng bóng bán dẫn
Số của chúng càng cao, điều này cho thấy sức mạnh bộ xử lý càng nhiều.
727 million
max 80000
Trung bình: 7150 million
3540 million
max 80000
Trung bình: 7150 million
Phiên bản PCIe
Tốc độ đáng kể của thẻ mở rộng được sử dụng để kết nối máy tính với thiết bị ngoại vi được cung cấp. Các phiên bản cập nhật có thông lượng ấn tượng và cung cấp hiệu suất cao. Hiển thị tất cả
2
max 4
Trung bình: 3
3
max 4
Trung bình: 3
Chiều rộng
168 mm
max 421.7
Trung bình: 192.1 mm
mm
max 421.7
Trung bình: 192.1 mm
Chiều cao
111 mm
max 620
Trung bình: 89.6 mm
mm
max 620
Trung bình: 89.6 mm
Chức năng
Phiên bản OpenGL
OpenGL cung cấp quyền truy cập vào khả năng phần cứng của card đồ họa để hiển thị các đối tượng đồ họa 2D và 3D. Các phiên bản mới của OpenGL có thể bao gồm hỗ trợ cho các hiệu ứng đồ họa mới, tối ưu hóa hiệu suất, sửa lỗi và các cải tiến khác. Hiển thị tất cả
3.3
max 4.6
Trung bình:
4.6
max 4.6
Trung bình:
Phiên bản mô hình Shader
Phiên bản của mô hình đổ bóng trong card màn hình càng cao thì càng có nhiều chức năng và khả năng lập trình hiệu ứng đồ họa. Hiển thị tất cả
4.1
max 6.7
Trung bình: 5.9
5.1
max 6.7
Trung bình: 5.9
Kiểm tra trong điểm chuẩn
Điểm số
Passmark Video Card Test là một chương trình đo lường và so sánh hiệu suất của một hệ thống đồ họa. Nó tiến hành nhiều bài kiểm tra và tính toán khác nhau để đánh giá tốc độ và hiệu suất của card đồ họa trong các lĩnh vực khác nhau. Hiển thị tất cả
546
max 30117
Trung bình: 7628.6
5740
max 30117
Trung bình: 7628.6
Điểm kiểm tra hiệu năng 3DMark Vantage
5158
max 97329
Trung bình: 37830.6
max 97329
Trung bình: 37830.6
Các cổng
Có đầu ra HDMI
Sự hiện diện của đầu ra HDMI cho phép bạn kết nối các thiết bị có cổng HDMI hoặc mini-HDMI. Họ có thể truyền video và âm thanh đến màn hình. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Đầu ra DVI
Cho phép bạn kết nối với màn hình bằng DVI
1
max 3
Trung bình: 1.4
2
max 3
Trung bình: 1.4
giao diện
PCIe 2.0 x16
PCIe 3.0 x16
HDMI
Một giao diện kỹ thuật số được sử dụng để truyền tín hiệu âm thanh và video có độ phân giải cao.
Chứa
Chứa

FAQ

Bộ xử lý Gainward GeForce GT 240 GS hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?

Passmark Gainward GeForce GT 240 GS đã ghi được 546 điểm. Thẻ video thứ hai ghi được 5740 điểm trong Passmark.

Thẻ video có những FLOPS nào?

FLOPS Gainward GeForce GT 240 GS là 0.27 TFLOPS. Nhưng thẻ video thứ hai có FLOPS bằng 3.64 TFLOPS.

Mức tiêu thụ điện năng là bao nhiêu?

Gainward GeForce GT 240 GS 69 Oát. Inno3D iChill GTX 770 HerculeZ X3 Ultra 230 Oát.

Gainward GeForce GT 240 GS và Inno3D iChill GTX 770 HerculeZ X3 Ultra nhanh như thế nào?

Gainward GeForce GT 240 GS hoạt động ở tần số 585 MHz. Trong trường hợp này, tần số tối đa đạt Không có dữ liệu MHz. Tần số xung nhịp cơ sở của Inno3D iChill GTX 770 HerculeZ X3 Ultra đạt 1150 MHz. Ở chế độ turbo, nó đạt tới 1202 MHz.

Cạc đồ họa có loại bộ nhớ nào?

Gainward GeForce GT 240 GS hỗ trợ GDDR5. Đã cài đặt 1 GB RAM. Thông lượng đạt 60.5 GB/giây. Inno3D iChill GTX 770 HerculeZ X3 Ultra hoạt động với GDDR5. Thiết bị thứ hai đã cài đặt 2 GB RAM. Băng thông của nó là 60.5 GB/giây.

Họ có bao nhiêu đầu nối HDMI?

Gainward GeForce GT 240 GS có Không có dữ liệu đầu ra HDMI. Inno3D iChill GTX 770 HerculeZ X3 Ultra được trang bị đầu ra HDMI 1.

Đầu nối nguồn nào được sử dụng?

Gainward GeForce GT 240 GS sử dụng Không có dữ liệu. Inno3D iChill GTX 770 HerculeZ X3 Ultra được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.

Cạc video dựa trên kiến ​​trúc nào?

Gainward GeForce GT 240 GS được xây dựng trên GT2xx. Inno3D iChill GTX 770 HerculeZ X3 Ultra sử dụng kiến ​​trúc Kepler.

Bộ xử lý đồ họa nào đang được sử dụng?

Gainward GeForce GT 240 GS được trang bị GT215. Inno3D iChill GTX 770 HerculeZ X3 Ultra được đặt thành GK104.

Có bao nhiêu làn PCIe

Cạc đồ họa đầu tiên có 16 làn PCIe. Và phiên bản PCIe là 2. Inno3D iChill GTX 770 HerculeZ X3 Ultra 16 Làn đường PCIe. Phiên bản PCIe 2.

Có bao nhiêu bóng bán dẫn?

Gainward GeForce GT 240 GS có 727 triệu bóng bán dẫn. Inno3D iChill GTX 770 HerculeZ X3 Ultra có 3540 triệu bóng bán dẫn