Mara Phones S Mara Phones S
Huawei nova 4e Huawei nova 4e
VS

So sánh Mara Phones S vs Huawei nova 4e

Mara Phones S

Mara Phones S

Xếp hạng: 7 Điểm
Huawei nova 4e

WINNER
Huawei nova 4e

Xếp hạng: 46 Điểm
cấp độ
Mara Phones S
Huawei nova 4e
Màn biểu diễn
0
1
Trưng bày
3
6
Máy ảnh
0
2
Ắc quy
1
2
Khác
2
5
Các đặc điểm chính
3
5
Âm thanh
10
0
Giao diện và thông tin liên lạc
2
7

Thông số kỹ thuật và tính năng

Độ phân giải máy ảnh chính

Mara Phones S: 5 MP Huawei nova 4e: 24 MP

Dung lượng pin

Mara Phones S: 1850 mAh Huawei nova 4e: 3340 mAh

Mật độ điểm ảnh trên mỗi inch màn hình

Mara Phones S: 215 ppi Huawei nova 4e: 416 ppi

kích thước hiển thị

Mara Phones S: 5 " Huawei nova 4e: 6.2 "

ĐẬP

Mara Phones S: 1 GB Huawei nova 4e: 6 GB

Mô tả

So sánh máy ảnh Trong các bài kiểm tra DxOMark, Mara Phones S đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Huawei nova 4e đạt điểm Không có dữ liệu trong bài kiểm tra máy ảnh DxOMark.

Độ phân giải của cảm biến máy ảnh chính cho Mara Phones S 5 MP, so với 24 MP cho Huawei nova 4e. Khẩu độ máy ảnh chính tại Mara Phones S f/Không có dữ liệu. Tại Huawei nova 4e khẩu độ đạt f/1.8. Điện thoại thông minh đầu tiên có đèn flash Không có dữ liệu, điện thoại thứ hai có đèn flash LED.

Độ phân giải của máy ảnh trước cho thiết bị đầu tiên là 2 MP so với 32 MP cho Huawei nova 4e. Đối với khẩu độ, điện thoại thông minh đầu tiên có f/1.8 so với f/2 của điện thoại thông minh thứ hai.

So sánh hiệu suất. Mara Phones S đã cài đặt chip Không có dữ liệu. Tần số bộ xử lý đạt Không có dữ liệu GHz. Không có dữ liệu chịu trách nhiệm về đồ họa. Tần số của lõi đồ họa đạt 500 MHz. Mara Phones S đã cài đặt 1 GB RAM. Dung lượng RAM tối đa cho kiểu máy này đạt Không có dữ liệu. Phiên bản RAM là DDRKhông có dữ liệu.

Huawei nova 4e được trang bị HiSilicon Kirin 710. Tần số bộ xử lý là 2.2 GHz. Về mặt đồ họa, nhân ARM Mali-G51 được sử dụng ở đây. Lõi video có khả năng hoạt động ở tần số lên tới 1000 MHz. Máy được trang bị RAM 6 GB. Phiên bản RAM cho Huawei nova 4e DDR4.

Kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn AnTuTu, Mara Phones S đã ghi được Không có dữ liệu điểm trong tổng số 911349 điểm có thể. Huawei nova 4e đã ghi được 160476 trên AnTuTu.

So sánh các màn hình. Trên tàu Mara Phones S đã cài đặt ma trận màn hình Không có dữ liệu. Độ phân giải màn hình là 5 inch. Mật độ điểm ảnh đạt tới 215màn hình dpi.

Tốc độ làm mới màn hình của

Mara Phones S là Không có dữ liệu Hz. Và độ sáng của màn hình đạt Không có dữ liệu cd/m².

Huawei nova 4e có ma trận IPS LCD với đường chéo là 6.2 inch. Ở đây mật độ điểm ảnh là 416 ppi. Tốc độ làm mới màn hình là 60 Hz. Và độ sáng màn hình đạt Không có dữ liệu cd/m².

Thiết bị và đặc điểm chung. Mara Phones S ra mắt vào năm Không có dữ liệu. Huawei nova 4e đã gửi Không có dữ liệu.

Điện thoại thông minh đầu tiên có lớp bảo vệKhông có dữ liệu chống bụi và hơi ẩm IP, so với lớpKhông có dữ liệu IP của thiết bị thứ hai.

Mara Phones S hỗ trợ tối đa 2 thẻ sim, so với 2 của Huawei nova 4e.

Mara Phones S nặng 204 gam so với 159 gam của Huawei nova 4e. Độ dày của điện thoại thông minh đầu tiên là 10.1 mm, so với 7.4 mm của điện thoại thông minh thứ hai.

Mara Phones S có phiên bản USB Không có dữ liệu và Huawei nova 4e có phiên bản USB 2. Điện thoại thông minh đầu tiên đang chạy phiên bản Android Không có dữ liệu. Thiết bị thứ hai đã cài đặt phiên bản Android 9. Mara Phones S có khả năng hỗ trợ phiên bản Không có dữ liệu Wi-Fi. Huawei nova 4e hỗ trợ phiên bản Wi-Fi 802.11 a/b/g/n.

Điện thoại thông minh đầu tiên hỗ trợ thẻ nhớ lên tới Không có dữ liệu GB, điện thoại thông minh thứ hai lên tới 512 GB.

Tại sao Huawei nova 4e tốt hơn Mara Phones S?

So sánh Mara Phones S và Huawei nova 4e: khoảng thời gian cơ bản

Mara Phones S
Mara Phones S
Huawei nova 4e
Huawei nova 4e
Màn biểu diễn
ĐẬP
Bạn càng có nhiều RAM, bạn càng có thể chạy nhiều ứng dụng và quy trình cùng lúc mà không bị lag hoặc giảm hiệu suất. Hiển thị tất cả
1 GB
max 18
Trung bình: 2.8 GB
6 GB
max 18
Trung bình: 2.8 GB
Thẻ nhớ
Chứa
microSD
bộ nhớ tích lũy
8
max 1024
Trung bình:
128
max 1024
Trung bình:
Công nghệ xử ký
Kích thước nhỏ của chất bán dẫn có nghĩa đây là một con chip thế hệ mới.
28 nm
Trung bình: 22.9 nm
12 nm
Trung bình: 22.9 nm
Tần số tối đa của lõi đồ họa
Bộ xử lý đồ họa (GPU) được đặc trưng bởi tốc độ xung nhịp cao.
500 MHz
max 1100
Trung bình: 611.8 MHz
1000 MHz
max 1100
Trung bình: 611.8 MHz
Trưng bày
Mật độ điểm ảnh trên mỗi inch màn hình
Mật độ điểm ảnh trên mỗi inch càng cao thì hình ảnh hiển thị trên màn hình càng sắc nét và chi tiết. Mật độ điểm ảnh cao tạo ra các cạnh mịn hơn và chi tiết sắc nét hơn. Hiển thị tất cả
215 ppi
max 848
Trung bình: 296.2 ppi
416 ppi
max 848
Trung bình: 296.2 ppi
kích thước hiển thị
Nhận thức hình ảnh phụ thuộc vào kích thước màn hình. Càng to càng tốt.
5 "
max 10.1
Trung bình: 5.1 "
6.2 "
max 10.1
Trung bình: 5.1 "
Độ phân giải màn hình
Độ phân giải màn hình càng cao thì hình ảnh hiển thị càng chi tiết và rõ nét. Tuy nhiên, độ phân giải màn hình không phải là yếu tố duy nhất ảnh hưởng đến chất lượng hình ảnh. Các yếu tố như loại màn hình, độ sáng, độ tương phản và tái tạo màu sắc cũng rất quan trọng. Hiển thị tất cả
480 x 960 px
1080 x 2312
Máy ảnh
Độ phân giải camera trước
2 MP
max 64
Trung bình: 7.7 MP
32 MP
max 64
Trung bình: 7.7 MP
Độ phân giải máy ảnh chính
Độ phân giải của camera chính càng cao thì hình ảnh và video càng chi tiết và rõ nét. Tuy nhiên, độ phân giải không phải là yếu tố duy nhất ảnh hưởng đến chất lượng hình ảnh. Chất lượng quang học, kích thước pixel, độ nhạy sáng và các yếu tố khác cũng rất quan trọng. Hiển thị tất cả
5 MP
max 200
Trung bình: 14.2 MP
24 MP
max 200
Trung bình: 14.2 MP
Điều chỉnh lấy nét thủ công
Cho phép người dùng xác định điểm lấy nét trên đối tượng một cách độc lập khi chụp ảnh hoặc quay video.
Chứa
Không có dữ liệu
Đặt giá trị ISO
Chứa
Chứa
Khẩu độ camera trước
Giá trị khẩu độ càng nhỏ, càng nhiều ánh sáng đi vào cảm biến máy ảnh, điều này có thể cải thiện chất lượng chụp trong điều kiện tối. Hiển thị tất cả
1.8
max 5
Trung bình: 2.1
2
max 5
Trung bình: 2.1
Tốc biến
Nếu ánh sáng không được như mong muốn, đèn flash sẽ rất hữu ích. Thiết bị cũng có thể được sử dụng như một đèn pin. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Tốc biến
Nếu ánh sáng không được như mong muốn, đèn flash sẽ rất hữu ích. Thiết bị cũng có thể được sử dụng như một đèn pin. Hiển thị tất cả
Không có dữ liệu
LED
bù phơi sáng
Một tính năng cho phép người dùng điều chỉnh độ sáng hoặc độ phơi sáng của ảnh trước hoặc sau khi chụp. Nó cho phép bạn kiểm soát lượng ánh sáng chiếu vào cảm biến của máy ảnh để đạt được mức độ ánh sáng và chi tiết mong muốn trong ảnh của bạn. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Ắc quy
Dung lượng pin
Dung lượng pin càng lớn, điện thoại thông minh có thể hoạt động càng lâu mà không cần sạc lại.
1850 mAh
max 22000
Trung bình: 3090.7 mAh
3340 mAh
max 22000
Trung bình: 3090.7 mAh
Công nghệ sạc nhanh
Để giảm thời gian sạc, các thiết bị sử dụng công nghệ sạc nhanh Quick Charge hoặc Pump Express của Qualcomm. Chẳng hạn với công nghệ này, bạn chỉ mất 30 phút để sạc pin lên 50%. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Khác
Các đặc điểm chính
Cân nặng
204 g
Trung bình: 158.9 g
159 g
Trung bình: 158.9 g
độ dày
10.1 mm
Trung bình: 9.7 mm
7.4 mm
Trung bình: 9.7 mm
Chiều rộng
67.5 mm
Trung bình: 71 mm
72.7 mm
Trung bình: 71 mm
Chiều cao
139 mm
Trung bình: 143.5 mm
152.9 mm
Trung bình: 143.5 mm
3.5 mm jack
Giắc cắm âm thanh analog cho phép bạn kết nối tai nghe tiêu chuẩn, bộ tai nghe hoặc các thiết bị âm thanh khác với điện thoại thông minh của bạn Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Âm thanh
3.5 mm jack
Giắc cắm âm thanh analog cho phép bạn kết nối tai nghe tiêu chuẩn, bộ tai nghe hoặc các thiết bị âm thanh khác với điện thoại thông minh của bạn Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
máy thu FM
Nó có thể hoạt động như đài FM nếu bạn kết nối tai nghe.
Chứa
Không có dữ liệu
Giao diện và thông tin liên lạc
GPS
GPS giúp xác định vị trí của đối tượng, để tìm bản đồ. Được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu điều hướng. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Phiên bản Bluetooth
Mỗi phiên bản Bluetooth mới đều có những tính năng và cải tiến riêng so với phiên bản trước.
5
max 6
Trung bình: 3.9
4.2
max 6
Trung bình: 3.9
Số lượng thẻ SIM
2
max 2
Trung bình: 1.9
2
max 2
Trung bình: 1.9
cập nhật OTA
Với chức năng cập nhật OTA, điện thoại thông minh có thể tự động tải xuống và cài đặt các phiên bản mới của hệ điều hành, bản vá bảo mật và các bản cập nhật khác mà không cần kết nối với máy tính. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Wi-Fi
Thiết bị có thể hoạt động thông qua Wi-Fi.
Chứa
Chứa

FAQ

Mara Phones S và Huawei nova 4e hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?

Theo điểm chuẩn AnTuTu, Mara Phones S đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Huawei nova 4e đạt 160476 trong bài kiểm tra AnTuTu trên tổng số 911349 có thể.

Điện thoại thông minh có camera gì?

Độ phân giải của cảm biến máy ảnh chính cho Mara Phones S 5 MP, so với 24 MP cho Huawei nova 4e.

Máy ảnh trước của điện thoại thông minh đầu tiên nhận được độ phân giải 2 MP, so với 32 MP của chiếc thứ hai.

Bộ tích lũy nào tốt hơn cho Mara Phones S hoặc Huawei nova 4e?

Dung lượng pin của Mara Phones S là 1850 mAh, so với 3340 của Huawei nova 4e.

Loại bộ nhớ nào?

Đối với bộ nhớ trong, nó là 8 GB cho thiết bị đầu tiên và 128 GB cho thiết bị thứ hai.

Điện thoại thông minh có màn hình gì

Màn hình của điện thoại thông minh đầu tiên được trang bị ma trận Không có dữ liệu, màn hình thứ hai có ma trận IPS LCD.

Bộ xử lý nào tốt hơn - Mara Phones S hay Huawei nova 4e?

Mara Phones S có Không có dữ liệu trên tàu, người kia có HiSilicon Kirin 710.

Độ phân giải màn hình là gì?

Độ phân giải màn hình của Mara Phones S là 5 inch, so với 6.2 inch của Huawei nova 4e.

Chúng nặng bao nhiêu?

Mara Phones S nặng 204 gam so với 159 gam của Huawei nova 4e.

Có bao nhiêu thẻ SIM được hỗ trợ?

Điện thoại thông minh đầu tiên có thể hỗ trợ tối đa 2, so với 2 cho điện thoại thông minh thứ hai.

Việc bán hàng bắt đầu khi nào?

Mara Phones S đã được công bố vào Không có dữ liệu. Huawei nova 4e trong Không có dữ liệu.

Bạn đang sử dụng phiên bản hệ điều hành nào?

Mara Phones S Không có dữ liệu có phiên bản Android, Huawei nova 4e 9 có phiên bản Android.

Điện thoại thông minh có thể cài đặt bao nhiêu bộ nhớ?

Mara Phones S hỗ trợ thẻ nhớ lên tới Không có dữ liệu GB và Huawei nova 4e lên tới 512 GB.

Loại chống ẩm nào?

IPKhông có dữ liệu của Mara Phones S so với IPKhông có dữ liệu của Huawei nova 4e.