So sánh Huawei Kirin 990 vs Huawei Kirin 980
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Điểm kiểm tra AnTuTu
tần số bộ nhớ
hỗ trợ 4G
Quy trình công nghệ
Đồng hồ cơ sở GPU
Mô tả
Huawei Kirin 990 - 8 - bộ xử lý lõi, tốc độ 2860 GHz. Huawei Kirin 980 được trang bị các lõi 8 có tốc độ 2600 MHz. Tần số tối đa của bộ xử lý đầu tiên là 2.86 GHz. Cái thứ hai có khả năng ép xung lên 2.6 GHz.
Huawei Kirin 990 tiêu thụ 6 Watt và Huawei Kirin 980 6 Watt.
Đối với lõi đồ họa. Huawei Kirin 990 được trang bị Mali G76 MP16. Cái thứ hai sử dụng Mali G76 MP10. Cái đầu tiên hoạt động ở tần số 600 MHz. Huawei Kirin 980 hoạt động ở tần số 720 MHz.
Về bộ nhớ của bộ xử lý. Huawei Kirin 990 có thể hỗ trợ DDR4. Dung lượng bộ nhớ tối đa là 12 GB. Và thông lượng của nó là 32 GB/giây. Huawei Kirin 980 hoạt động với DDR4. Dung lượng bộ nhớ tối đa có thể là 8. Đồng thời, thông lượng đạt 32 GB/giây
Hãy chuyển sang thử nghiệm hiệu suất trong điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn AnTuTu, Huawei Kirin 990 đã ghi được 525474 điểm trong tổng số 988414 điểm có thể. Trong điểm chuẩn GeekBench 5 (Đa lõi), nó đã ghi được 2925 điểm trong tổng số 16511 điểm có thể. Huawei Kirin 980 trong Antutu đã nhận được 447358 điểm. Và GeekBench 5 (Đa lõi) đã ghi được 2377 điểm.
Kết quả.
Tại sao Huawei Kirin 990 tốt hơn Huawei Kirin 980?
- Điểm kiểm tra AnTuTu 525474 против 447358 , thêm về 17%
- Tần số bộ xử lý tối đa 2.86 GHz против 2.6 GHz, thêm về 10%
- tối đa. Ký ức 12 GB против 8 GB, thêm về 50%
- Số lượng bóng bán dẫn 8000 1 миллион против 6900 1 миллион, thêm về 16%
- Phiên bản OpenCL 2 против 1.2 , thêm về 67%
- FLOPS 928 TFLOPS против 733 TFLOPS, thêm về 27%
- Tốc độ thu thập dữ liệu 2300 MBits/s против 1400 MBits/s, thêm về 64%
So sánh Huawei Kirin 990 và Huawei Kirin 980: khoảng thời gian cơ bản
Giao diện và thông tin liên lạc
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Màn biểu diễn
Kiểm tra trong điểm chuẩn
FAQ
Huawei Kirin 990 và Huawei Kirin 980 đạt bao nhiêu điểm trong điểm chuẩn?
Trong điểm chuẩn Antutu, Huawei Kirin 990 đã ghi được 525474 điểm. Huawei Kirin 980 đã ghi được 447358 điểm.
Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?
Huawei Kirin 990 có 8 lõi. Huawei Kirin 980 có 8 lõi.
Có bao nhiêu bóng bán dẫn trong bộ xử lý?
Huawei Kirin 990 có 8000 triệu bóng bán dẫn. Huawei Kirin 980 có 6900 triệu bóng bán dẫn.
GPU nào được cài đặt trên Huawei Kirin 990 và Huawei Kirin 980?
Huawei Kirin 990 sử dụng Mali G76 MP16. Bộ xử lý Huawei Kirin 980 đã cài đặt lõi đồ họa Mali G76 MP10.
Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?
Huawei Kirin 990 có tốc độ 2860 MHz. Huawei Kirin 980 hoạt động ở tần số 2600 MHz.
Loại RAM nào được hỗ trợ?
Huawei Kirin 990 hỗ trợ DDR4. Huawei Kirin 980 hỗ trợ DDR4.
Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?
Huawei Kirin 990 có tần số tối đa là 2.86 Hz. Tần số tối đa cho Huawei Kirin 980 đạt 2.6 GHz.
Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?
Mức tiêu thụ điện năng của Huawei Kirin 990 có thể lên tới 6 Watts. Huawei Kirin 980 có tối đa 6 Watt.