Apple A12Z Bionic Apple A12Z Bionic
Huawei Kirin 980 Huawei Kirin 980
VS

So sánh Apple A12Z Bionic vs Huawei Kirin 980

Apple A12Z Bionic

WINNER
Apple A12Z Bionic

Xếp hạng: 90 Điểm
Huawei Kirin 980

Huawei Kirin 980

Xếp hạng: 51 Điểm
cấp độ
Apple A12Z Bionic
Huawei Kirin 980
Giao diện và thông tin liên lạc
0
6
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
6
3
Màn biểu diễn
1
10
Kiểm tra trong điểm chuẩn
9
5

Thông số kỹ thuật và tính năng

Điểm kiểm tra AnTuTu

Apple A12Z Bionic: 881695 Huawei Kirin 980: 447358

tần số bộ nhớ

Apple A12Z Bionic: 4266 MHz Huawei Kirin 980: 2133 MHz

hỗ trợ 4G

Apple A12Z Bionic: Chứa Huawei Kirin 980: Chứa

Quy trình công nghệ

Apple A12Z Bionic: 7 nm Huawei Kirin 980: 7 nm

Đồng hồ cơ sở GPU

Apple A12Z Bionic: 1340 MHz Huawei Kirin 980: 720 MHz

Mô tả

Apple A12Z Bionic - 8 - bộ xử lý lõi, tốc độ 2490 GHz. Huawei Kirin 980 được trang bị các lõi 8 có tốc độ 2600 MHz. Tần số tối đa của bộ xử lý đầu tiên là Không có dữ liệu GHz. Cái thứ hai có khả năng ép xung lên 2.6 GHz.

Apple A12Z Bionic tiêu thụ 15 Watt và Huawei Kirin 980 6 Watt.

Đối với lõi đồ họa. Apple A12Z Bionic được trang bị Không có dữ liệu. Cái thứ hai sử dụng Mali G76 MP10. Cái đầu tiên hoạt động ở tần số 1340 MHz. Huawei Kirin 980 hoạt động ở tần số 720 MHz.

Về bộ nhớ của bộ xử lý. Apple A12Z Bionic có thể hỗ trợ DDR4. Dung lượng bộ nhớ tối đa là 16 GB. Và thông lượng của nó là 68 GB/giây. Huawei Kirin 980 hoạt động với DDR4. Dung lượng bộ nhớ tối đa có thể là 8. Đồng thời, thông lượng đạt 32 GB/giây

Hãy chuyển sang thử nghiệm hiệu suất trong điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn AnTuTu, Apple A12Z Bionic đã ghi được 881695 điểm trong tổng số 988414 điểm có thể. Trong điểm chuẩn GeekBench 5 (Đa lõi), nó đã ghi được 5002 điểm trong tổng số 16511 điểm có thể. Huawei Kirin 980 trong Antutu đã nhận được 447358 điểm. Và GeekBench 5 (Đa lõi) đã ghi được 2377 điểm.

Kết quả.

Tại sao Apple A12Z Bionic tốt hơn Huawei Kirin 980?

  • Điểm kiểm tra AnTuTu 881695 против 447358 , thêm về 97%
  • tần số bộ nhớ 4266 MHz против 2133 MHz, thêm về 100%
  • Đồng hồ cơ sở GPU 1340 MHz против 720 MHz, thêm về 86%
  • Kích thước bộ đệm L2 8 MB против 0.512 MB, thêm về 1463%
  • Băng thông bộ nhớ 68 GB/s против 32 GB/s, thêm về 113%
  • tối đa. Ký ức 16 GB против 8 GB, thêm về 100%

So sánh Apple A12Z Bionic và Huawei Kirin 980: khoảng thời gian cơ bản

Apple A12Z Bionic
Apple A12Z Bionic
Huawei Kirin 980
Huawei Kirin 980
Giao diện và thông tin liên lạc
VC-1
Một tiêu chuẩn nén video cung cấp tỷ lệ nén cao và hỗ trợ các độ phân giải và tốc độ bit khác nhau.
Chứa
Không có dữ liệu
AVC
Chứa
Không có dữ liệu
JPEG
Hỗ trợ định dạng nén hình ảnh được sử dụng rộng rãi cho ảnh và đồ họa.
Chứa
Không có dữ liệu
ECC
Công nghệ sửa lỗi giúp phát hiện và sửa lỗi bộ nhớ do nhiễu hoặc trục trặc ngẫu nhiên.
KHÔNG
Không có dữ liệu
hỗ trợ 4G
LTE được đặt trên một hệ thống trên chip (SoC). LTE loại di động tích hợp cho phép bạn tải xuống nhanh hơn nhiều so với các công nghệ 3G cũ hơn. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Lệnh Intel® AES-NI
AES là cần thiết để tăng tốc độ mã hóa và giải mã.
KHÔNG
Chứa
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
tần số bộ nhớ
RAM có thể nhanh hơn để tăng hiệu suất hệ thống.
4266 MHz
max 7500
Trung bình: 1701 MHz
2133 MHz
max 7500
Trung bình: 1701 MHz
Băng thông bộ nhớ
Đây là tốc độ thiết bị lưu trữ hoặc đọc thông tin.
68 GB/s
max 77
Trung bình: 24.1 GB/s
32 GB/s
max 77
Trung bình: 24.1 GB/s
tối đa. Ký ức
Dung lượng bộ nhớ RAM lớn nhất.
16 GB
max 64
Trung bình: 17.1 GB
8 GB
max 64
Trung bình: 17.1 GB
tối đa. số lượng kênh bộ nhớ
Số lượng của chúng càng nhiều, tốc độ truyền dữ liệu từ bộ nhớ đến bộ xử lý càng cao
2
max 8
Trung bình: 2.1
2
max 8
Trung bình: 2.1
Phiên bản RAM (DDR)
Cho biết loại và tốc độ RAM được sử dụng để lưu trữ tạm thời dữ liệu và thực hiện các tác vụ trên thiết bị. Các phiên bản DDR mới hơn, chẳng hạn như DDR4 hoặc DDR5, cung cấp tốc độ truyền dữ liệu nhanh hơn và hiệu năng tổng thể của hệ thống tốt hơn. Hiển thị tất cả
4
max 5
Trung bình: 3.5
4
max 5
Trung bình: 3.5
Màn biểu diễn
Số lõi
Càng nhiều lõi, càng có nhiều tác vụ song song có thể được hoàn thành trong thời gian ngắn hơn. Điều này giúp cải thiện năng suất và xử lý đa nhiệm một cách nhanh chóng, chẳng hạn như khởi chạy ứng dụng, thực hiện các phép tính, v.v. Hiển thị tất cả
8
max 16
Trung bình: 6.4
8
max 16
Trung bình: 6.4
trình đổ bóng GPU
Đề cập đến các bộ phận của GPU chịu trách nhiệm xử lý đồ họa và hiệu ứng. Càng nhiều đơn vị đổ bóng trong GPU thì hiệu năng và khả năng đồ họa càng cao. Hiển thị tất cả
512
max 1536
Trung bình: 122.4
160
max 1536
Trung bình: 122.4
tần số cơ sở CPU
Tần số cơ sở của bộ xử lý trong bộ xử lý di động (SoC) cho biết tần số hoạt động mặc định của nó khi tải trên bộ xử lý không yêu cầu tăng hiệu suất. Tần số cơ bản xác định tốc độ cơ bản của bộ xử lý và ảnh hưởng đến hiệu suất tổng thể của thiết bị. Hiển thị tất cả
2490 MHz
max 3200
Trung bình: 922.4 MHz
2600 MHz
max 3200
Trung bình: 922.4 MHz
Hyper-threading
Một công nghệ cho phép một bộ xử lý vật lý duy nhất thực thi nhiều luồng tác vụ cùng một lúc.
KHÔNG
KHÔNG
tối đa. bộ nhớ GPU
Nhiều bộ nhớ hơn cho phép GPU xử lý và lưu trữ dữ liệu đồ họa hiệu quả hơn, giúp cải thiện hiệu suất trong các trò chơi, ứng dụng 3D và các tác vụ sử dụng nhiều đồ họa khác. Hiển thị tất cả
6 GB
max 8
Trung bình: 4.1 GB
GB
max 8
Trung bình: 4.1 GB
64-bit
Bộ xử lý hỗ trợ xử lý dữ liệu và lệnh với độ rộng 64-bit. Điều này cho phép bạn xử lý nhiều dữ liệu hơn và thực hiện các phép tính phức tạp hơn so với bộ xử lý 32 bit. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Số của chủ đề
Càng nhiều luồng, hiệu suất của bộ xử lý sẽ càng cao và nó có thể thực hiện một số tác vụ cùng một lúc.
8
max 24
Trung bình: 5.7
8
max 24
Trung bình: 5.7
Kích thước bộ đệm L2
Bộ đệm L2 với dung lượng lớn bộ nhớ đệm cho phép bạn tăng tốc độ của bộ xử lý và hiệu suất tổng thể của hệ thống. Hiển thị tất cả
8 MB
max 14
Trung bình: 1.6 MB
0.512 MB
max 14
Trung bình: 1.6 MB
Hệ số nhân đã được mở khóa
Một số bộ xử lý có hệ số nhân đã mở khóa, nhờ đó chúng hoạt động nhanh hơn và cải thiện chất lượng trong trò chơi cũng như các ứng dụng khác. Hiển thị tất cả
KHÔNG
KHÔNG
FLOPS
Phép đo sức mạnh xử lý của bộ xử lý được gọi là FLOPS.
1385 TFLOPS
max 2272
Trung bình: 262.9 TFLOPS
733 TFLOPS
max 2272
Trung bình: 262.9 TFLOPS
Kiểm tra trong điểm chuẩn
Điểm kiểm tra AnTuTu
AnTuTu là một điểm chuẩn di động phổ biến được sử dụng để đánh giá hiệu suất và so sánh các khía cạnh khác nhau của bộ xử lý di động và hệ thống trên chip (SoC). Hiển thị tất cả
881695
max 988414
Trung bình: 324226.4
447358
max 988414
Trung bình: 324226.4
Điểm GeekBench 5 lõi đơn
Kết quả kiểm tra hiệu suất của bộ xử lý ở chế độ đơn luồng bằng điểm chuẩn GeekBench 5. Nó đo hiệu suất của một lõi bộ xử lý khi thực hiện các tác vụ khác nhau. Hiển thị tất cả
1813
max 1986
Trung bình: 490.3
733
max 1986
Trung bình: 490.3
Điểm kiểm tra đa lõi GeekBench 5
GeekBench 5 Multi-Core là điểm chuẩn đo hiệu suất đa luồng của bộ xử lý di động và hệ thống trên chip (SoC). Giá trị của chỉ báo này càng cao, bộ xử lý càng mạnh và khả năng xử lý nhiều tác vụ cùng một lúc càng tốt. Hiển thị tất cả
5002
max 16511
Trung bình: 1759.3
2377
max 16511
Trung bình: 1759.3

FAQ

Apple A12Z Bionic và Huawei Kirin 980 đạt bao nhiêu điểm trong điểm chuẩn?

Trong điểm chuẩn Antutu, Apple A12Z Bionic đã ghi được 881695 điểm. Huawei Kirin 980 đã ghi được 447358 điểm.

Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?

Apple A12Z Bionic có 8 lõi. Huawei Kirin 980 có 8 lõi.

Có bao nhiêu bóng bán dẫn trong bộ xử lý?

Apple A12Z Bionic có 10000 triệu bóng bán dẫn. Huawei Kirin 980 có 6900 triệu bóng bán dẫn.

GPU nào được cài đặt trên Apple A12Z Bionic và Huawei Kirin 980?

Apple A12Z Bionic sử dụng Không có dữ liệu. Bộ xử lý Huawei Kirin 980 đã cài đặt lõi đồ họa Mali G76 MP10.

Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?

Apple A12Z Bionic có tốc độ 2490 MHz. Huawei Kirin 980 hoạt động ở tần số 2600 MHz.

Loại RAM nào được hỗ trợ?

Apple A12Z Bionic hỗ trợ DDR4. Huawei Kirin 980 hỗ trợ DDR4.

Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?

Apple A12Z Bionic có tần số tối đa là Không có dữ liệu Hz. Tần số tối đa cho Huawei Kirin 980 đạt 2.6 GHz.

Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?

Mức tiêu thụ điện năng của Apple A12Z Bionic có thể lên tới 15 Watts. Huawei Kirin 980 có tối đa 15 Watt.