So sánh HiSilicon Kirin 810 vs Huawei Kirin 980
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Điểm kiểm tra AnTuTu
tần số bộ nhớ
hỗ trợ 4G
Quy trình công nghệ
Đồng hồ cơ sở GPU
Mô tả
HiSilicon Kirin 810 - 8 - bộ xử lý lõi, tốc độ 2270 GHz. Huawei Kirin 980 được trang bị các lõi 8 có tốc độ 2600 MHz. Tần số tối đa của bộ xử lý đầu tiên là 2.27 GHz. Cái thứ hai có khả năng ép xung lên 2.6 GHz.
HiSilicon Kirin 810 tiêu thụ 5 Watt và Huawei Kirin 980 6 Watt.
Đối với lõi đồ họa. HiSilicon Kirin 810 được trang bị Mali-G52 MP6. Cái thứ hai sử dụng Mali G76 MP10. Cái đầu tiên hoạt động ở tần số 820 MHz. Huawei Kirin 980 hoạt động ở tần số 720 MHz.
Về bộ nhớ của bộ xử lý. HiSilicon Kirin 810 có thể hỗ trợ DDR4. Dung lượng bộ nhớ tối đa là 8 GB. Và thông lượng của nó là 32 GB/giây. Huawei Kirin 980 hoạt động với DDR4. Dung lượng bộ nhớ tối đa có thể là 8. Đồng thời, thông lượng đạt 32 GB/giây
Hãy chuyển sang thử nghiệm hiệu suất trong điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn AnTuTu, HiSilicon Kirin 810 đã ghi được 351268 điểm trong tổng số 988414 điểm có thể. Trong điểm chuẩn GeekBench 5 (Đa lõi), nó đã ghi được 1857 điểm trong tổng số 16511 điểm có thể. Huawei Kirin 980 trong Antutu đã nhận được 447358 điểm. Và GeekBench 5 (Đa lõi) đã ghi được 2377 điểm.
Kết quả.
Tại sao Huawei Kirin 980 tốt hơn HiSilicon Kirin 810?
- Đồng hồ cơ sở GPU 820 MHz против 720 MHz, thêm về 14%
- Kích thước bộ đệm L2 1 MB против 0.512 MB, thêm về 95%
- tối đa. số lượng kênh bộ nhớ 4 против 2 , thêm về 100%
- Phiên bản OpenCL 2 против 1.2 , thêm về 67%
- Điện năng tiêu thụ (TDP) 5 W против 6 W, ít hơn bởi -17%
So sánh HiSilicon Kirin 810 và Huawei Kirin 980: khoảng thời gian cơ bản
Giao diện và thông tin liên lạc
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Màn biểu diễn
Kiểm tra trong điểm chuẩn
FAQ
HiSilicon Kirin 810 và Huawei Kirin 980 đạt bao nhiêu điểm trong điểm chuẩn?
Trong điểm chuẩn Antutu, HiSilicon Kirin 810 đã ghi được 351268 điểm. Huawei Kirin 980 đã ghi được 447358 điểm.
Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?
HiSilicon Kirin 810 có 8 lõi. Huawei Kirin 980 có 8 lõi.
Có bao nhiêu bóng bán dẫn trong bộ xử lý?
HiSilicon Kirin 810 có 6900 triệu bóng bán dẫn. Huawei Kirin 980 có 6900 triệu bóng bán dẫn.
GPU nào được cài đặt trên HiSilicon Kirin 810 và Huawei Kirin 980?
HiSilicon Kirin 810 sử dụng Mali-G52 MP6. Bộ xử lý Huawei Kirin 980 đã cài đặt lõi đồ họa Mali G76 MP10.
Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?
HiSilicon Kirin 810 có tốc độ 2270 MHz. Huawei Kirin 980 hoạt động ở tần số 2600 MHz.
Loại RAM nào được hỗ trợ?
HiSilicon Kirin 810 hỗ trợ DDR4. Huawei Kirin 980 hỗ trợ DDR4.
Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?
HiSilicon Kirin 810 có tần số tối đa là 2.27 Hz. Tần số tối đa cho Huawei Kirin 980 đạt 2.6 GHz.
Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?
Mức tiêu thụ điện năng của HiSilicon Kirin 810 có thể lên tới 5 Watts. Huawei Kirin 980 có tối đa 5 Watt.