So sánh Qualcomm Snapdragon 730G vs Huawei Kirin 980
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Điểm kiểm tra AnTuTu
tần số bộ nhớ
hỗ trợ 4G
Quy trình công nghệ
Đồng hồ cơ sở GPU
Mô tả
Qualcomm Snapdragon 730G - 8 - bộ xử lý lõi, tốc độ 2200 GHz. Huawei Kirin 980 được trang bị các lõi 8 có tốc độ 2600 MHz. Tần số tối đa của bộ xử lý đầu tiên là 2.2 GHz. Cái thứ hai có khả năng ép xung lên 2.6 GHz.
Qualcomm Snapdragon 730G tiêu thụ 5 Watt và Huawei Kirin 980 6 Watt.
Đối với lõi đồ họa. Qualcomm Snapdragon 730G được trang bị Adreno 618. Cái thứ hai sử dụng Mali G76 MP10. Cái đầu tiên hoạt động ở tần số 575 MHz. Huawei Kirin 980 hoạt động ở tần số 720 MHz.
Về bộ nhớ của bộ xử lý. Qualcomm Snapdragon 730G có thể hỗ trợ DDR4. Dung lượng bộ nhớ tối đa là 8 GB. Và thông lượng của nó là 15 GB/giây. Huawei Kirin 980 hoạt động với DDR4. Dung lượng bộ nhớ tối đa có thể là 8. Đồng thời, thông lượng đạt 32 GB/giây
Hãy chuyển sang thử nghiệm hiệu suất trong điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn AnTuTu, Qualcomm Snapdragon 730G đã ghi được 349953 điểm trong tổng số 988414 điểm có thể. Trong điểm chuẩn GeekBench 5 (Đa lõi), nó đã ghi được 1812 điểm trong tổng số 16511 điểm có thể. Huawei Kirin 980 trong Antutu đã nhận được 447358 điểm. Và GeekBench 5 (Đa lõi) đã ghi được 2377 điểm.
Kết quả.
Tại sao Huawei Kirin 980 tốt hơn Qualcomm Snapdragon 730G?
- Phiên bản OpenCL 2 против 1.2 , thêm về 67%
- Điện năng tiêu thụ (TDP) 5 W против 6 W, ít hơn bởi -17%
So sánh Qualcomm Snapdragon 730G và Huawei Kirin 980: khoảng thời gian cơ bản
Giao diện và thông tin liên lạc
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Màn biểu diễn
Kiểm tra trong điểm chuẩn
FAQ
Qualcomm Snapdragon 730G và Huawei Kirin 980 đạt bao nhiêu điểm trong điểm chuẩn?
Trong điểm chuẩn Antutu, Qualcomm Snapdragon 730G đã ghi được 349953 điểm. Huawei Kirin 980 đã ghi được 447358 điểm.
Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?
Qualcomm Snapdragon 730G có 8 lõi. Huawei Kirin 980 có 8 lõi.
Có bao nhiêu bóng bán dẫn trong bộ xử lý?
Qualcomm Snapdragon 730G có Không có dữ liệu triệu bóng bán dẫn. Huawei Kirin 980 có 6900 triệu bóng bán dẫn.
GPU nào được cài đặt trên Qualcomm Snapdragon 730G và Huawei Kirin 980?
Qualcomm Snapdragon 730G sử dụng Adreno 618. Bộ xử lý Huawei Kirin 980 đã cài đặt lõi đồ họa Mali G76 MP10.
Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?
Qualcomm Snapdragon 730G có tốc độ 2200 MHz. Huawei Kirin 980 hoạt động ở tần số 2600 MHz.
Loại RAM nào được hỗ trợ?
Qualcomm Snapdragon 730G hỗ trợ DDR4. Huawei Kirin 980 hỗ trợ DDR4.
Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?
Qualcomm Snapdragon 730G có tần số tối đa là 2.2 Hz. Tần số tối đa cho Huawei Kirin 980 đạt 2.6 GHz.
Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?
Mức tiêu thụ điện năng của Qualcomm Snapdragon 730G có thể lên tới 5 Watts. Huawei Kirin 980 có tối đa 5 Watt.