![Honor 30S](/upload/resize_cache/iblock/1d3/340_345_0/PHONE_123615.jpeg)
![Honor 30](/upload/resize_cache/iblock/1a7/340_345_0/PHONE_123607.jpeg)
Thông số kỹ thuật và tính năng
- AnTuTu
- Độ phân giải máy ảnh chính
- Dung lượng pin
- Mật độ điểm ảnh trên mỗi inch màn hình
- kích thước hiển thị
AnTuTu
Độ phân giải máy ảnh chính
Dung lượng pin
Mật độ điểm ảnh trên mỗi inch màn hình
kích thước hiển thị
Mô tả
So sánh máy ảnh Trong các bài kiểm tra DxOMark, Honor 30S đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Honor 30 đạt điểm Không có dữ liệu trong bài kiểm tra máy ảnh DxOMark.
Độ phân giải của cảm biến máy ảnh chính cho Honor 30S 64 MP, so với 40 MP cho Honor 30. Khẩu độ máy ảnh chính tại Honor 30S f/Không có dữ liệu. Tại Honor 30 khẩu độ đạt f/Không có dữ liệu. Điện thoại thông minh đầu tiên có đèn flash Không có dữ liệu, điện thoại thứ hai có đèn flash Không có dữ liệu.
Độ phân giải của máy ảnh trước cho thiết bị đầu tiên là 16 MP so với 32 MP cho Honor 30. Đối với khẩu độ, điện thoại thông minh đầu tiên có f/2 so với f/2 của điện thoại thông minh thứ hai.
So sánh hiệu suất. Honor 30S đã cài đặt chip Không có dữ liệu. Tần số bộ xử lý đạt Không có dữ liệu GHz. Không có dữ liệu chịu trách nhiệm về đồ họa. Tần số của lõi đồ họa đạt Không có dữ liệu MHz. Honor 30S đã cài đặt 8 GB RAM. Dung lượng RAM tối đa cho kiểu máy này đạt Không có dữ liệu. Phiên bản RAM là DDRKhông có dữ liệu.
Honor 30 được trang bị Không có dữ liệu. Tần số bộ xử lý là Không có dữ liệu GHz. Về mặt đồ họa, nhân Không có dữ liệu được sử dụng ở đây. Lõi video có khả năng hoạt động ở tần số lên tới Không có dữ liệu MHz. Máy được trang bị RAM 8 GB. Phiên bản RAM cho Honor 30 DDRKhông có dữ liệu.
Kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn AnTuTu, Honor 30S đã ghi được 378627 điểm trong tổng số 911349 điểm có thể. Honor 30 đã ghi được 406242 trên AnTuTu.
So sánh các màn hình. Trên tàu Honor 30S đã cài đặt ma trận màn hình Không có dữ liệu. Độ phân giải màn hình là 6.5 inch. Mật độ điểm ảnh đạt tới 406màn hình dpi.
Tốc độ làm mới màn hình củaHonor 30S là Không có dữ liệu Hz. Và độ sáng của màn hình đạt Không có dữ liệu cd/m².
Honor 30 có ma trận Không có dữ liệu với đường chéo là 6.5 inch. Ở đây mật độ điểm ảnh là 402 ppi. Tốc độ làm mới màn hình là Không có dữ liệu Hz. Và độ sáng màn hình đạt Không có dữ liệu cd/m².
Thiết bị và đặc điểm chung. Honor 30S ra mắt vào năm Không có dữ liệu. Honor 30 đã gửi Không có dữ liệu.
Điện thoại thông minh đầu tiên có lớp bảo vệKhông có dữ liệu chống bụi và hơi ẩm IP, so với lớpKhông có dữ liệu IP của thiết bị thứ hai.
Honor 30S hỗ trợ tối đa 2 thẻ sim, so với 2 của Honor 30.
Honor 30S nặng 190 gam so với 185 gam của Honor 30. Độ dày của điện thoại thông minh đầu tiên là 8.6 mm, so với 8.1 mm của điện thoại thông minh thứ hai.
Honor 30S có phiên bản USB 2 và Honor 30 có phiên bản USB 2. Điện thoại thông minh đầu tiên đang chạy phiên bản Android Không có dữ liệu. Thiết bị thứ hai đã cài đặt phiên bản Android Không có dữ liệu. Honor 30S có khả năng hỗ trợ phiên bản Không có dữ liệu Wi-Fi. Honor 30 hỗ trợ phiên bản Wi-Fi Không có dữ liệu.
Điện thoại thông minh đầu tiên hỗ trợ thẻ nhớ lên tới Không có dữ liệu GB, điện thoại thông minh thứ hai lên tới Không có dữ liệu GB.
Tại sao Honor 30 tốt hơn Honor 30S?
- Độ phân giải máy ảnh chính 64 MP против 40 MP, thêm về 60%
- Mật độ điểm ảnh trên mỗi inch màn hình 406 ppi против 402 ppi, thêm về 1%
So sánh Honor 30S và Honor 30: khoảng thời gian cơ bản
![Honor 30S](/upload/resize_cache/iblock/1d3/340_345_0/PHONE_123615.jpeg)
![Honor 30](/upload/resize_cache/iblock/1a7/340_345_0/PHONE_123607.jpeg)
Màn biểu diễn
Trưng bày
Máy ảnh
Ắc quy
Khác
Các đặc điểm chính
Giao diện và thông tin liên lạc
FAQ
Honor 30S và Honor 30 hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Theo điểm chuẩn AnTuTu, Honor 30S đã ghi được 378627 điểm. Honor 30 đạt 406242 trong bài kiểm tra AnTuTu trên tổng số 911349 có thể.
Điện thoại thông minh có camera gì?
Độ phân giải của cảm biến máy ảnh chính cho Honor 30S 64 MP, so với 40 MP cho Honor 30.
Máy ảnh trước của điện thoại thông minh đầu tiên nhận được độ phân giải 16 MP, so với 32 MP của chiếc thứ hai.
Bộ tích lũy nào tốt hơn cho Honor 30S hoặc Honor 30?
Dung lượng pin của Honor 30S là 4000 mAh, so với 4000 của Honor 30.
Loại bộ nhớ nào?
Đối với bộ nhớ trong, nó là 256 GB cho thiết bị đầu tiên và 256 GB cho thiết bị thứ hai.
Điện thoại thông minh có màn hình gì
Màn hình của điện thoại thông minh đầu tiên được trang bị ma trận Không có dữ liệu, màn hình thứ hai có ma trận Không có dữ liệu.
Bộ xử lý nào tốt hơn - Honor 30S hay Honor 30?
Honor 30S có Không có dữ liệu trên tàu, người kia có Không có dữ liệu.
Độ phân giải màn hình là gì?
Độ phân giải màn hình của Honor 30S là 6.5 inch, so với 6.5 inch của Honor 30.
Chúng nặng bao nhiêu?
Honor 30S nặng 190 gam so với 185 gam của Honor 30.
Có bao nhiêu thẻ SIM được hỗ trợ?
Điện thoại thông minh đầu tiên có thể hỗ trợ tối đa 2, so với 2 cho điện thoại thông minh thứ hai.
Việc bán hàng bắt đầu khi nào?
Honor 30S đã được công bố vào Không có dữ liệu. Honor 30 trong Không có dữ liệu.
Bạn đang sử dụng phiên bản hệ điều hành nào?
Honor 30S Không có dữ liệu có phiên bản Android, Honor 30 Không có dữ liệu có phiên bản Android.
Điện thoại thông minh có thể cài đặt bao nhiêu bộ nhớ?
Honor 30S hỗ trợ thẻ nhớ lên tới Không có dữ liệu GB và Honor 30 lên tới Không có dữ liệu GB.
Loại chống ẩm nào?
IPKhông có dữ liệu của Honor 30S so với IPKhông có dữ liệu của Honor 30.